Tổng hợp thành tích và danh hiệu của Mersin Talim Yurdu

  • 30 tháng 10, 2025

Mersin Talim Yurdu được thành lập năm 1925 và hiện thi đấu tại 1.Lig. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 172 trận, giành 41 thắng, 38 hòa và 93 thua, ghi 195 bàn và để thủng lưới 366.

Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Welliton (14/15), với mức phí € 1 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Ibrahim Sehic (13/14), với mức phí € 680 N.

Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Nurullah Sağlam, với 73 trận, giành 30 thắng, 14 hòa, 29 thua.

Đối thủ gặp nhiều nhất là Bursaspor, với thành tích 12 thắng, 7 hòa và 21 thua (ghi 38 bàn, thủng lưới 61 bàn). Đối thủ tiếp theo là Fenerbahce, với thành tích 1 thắng, 12 hòa và 25 thua (ghi 22 bàn, thủng lưới 60 bàn).

Thông tin cơ bản về câu lạc bộ

Logo Mersin Talim Yurdu
Mersin Talim Yurdu
Năm thành lập1925
Sân vận độngMersin Stadyumu (Sức chứa: 25.000)
Huấn luyện viênCemal Koç
Trang web chính thứchttps://www.mersinidmanyurdu.org.tr

Biểu đồ thành tích theo mùa của Mersin Talim Yurdu

Biểu đồ thể hiện xu hướng thi đấu của Mersin Talim Yurdu qua từng mùa – điểm số, bàn thắng và bàn thua.

Change Chart

    Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiThứ hạngĐiểmThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    17/1818위−32113219133−114
    16/1718위26611173571−36
    15/1618위2156233171−40
    14/157위471381354486
    13/146위6016128564313

    Thành tích của huấn luyện viên

    Huấn luyện viênTrậnThắngHòaThuaTỷ lệ thắng
    Nurullah Sağlam
    7330142941.1%
    Levent Arıkdoğan
    5923112539.0%
    Rıza Çalımbay
    4518101740.0%
    Hakan Kutlu
    3814101436.8%
    Levent Eriş
    29791324.1%

    Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)

    Đối thủTrậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu số
    Bursaspor
    40127213861−23
    38112252260−38
    3596203057−27
    3414101036279
    Altay SK
    321010122938−9

    Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiChi tiêuDoanh thuCân đối
    16/17€ 0€ 600 N-€ 600 N
    14/15€ 1 Tr€ 0€ 1 Tr
    13/14€ 0€ 680 N-€ 680 N
    12/13€ 525 N€ 0€ 525 N
    11/12€ 2,6 Tr€ 0€ 2,6 Tr

    Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.


    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB cũ
    Welliton
    14/15€ 1 Tr
    Spas Delev
    11/12€ 1 Tr
    CSKA Sofia
    Matthew Amoah
    11/12€ 450 N
    NAC Breda
    Ibrahim Sehic
    11/12€ 400 N
    FK Zeljeznicar Sarajevo
    Wissem Ben Yahia
    11/12€ 400 N
    Club Africain

    Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)

    Cầu thủMùa giảiPhí chuyển nhượngCLB mới
    Ibrahim Sehic
    13/14€ 680 N
    Qarabag
    Abdul Khalili
    16/17€ 350 N
    Genclerbirligi Ankara
    Loret Sadiku
    16/17€ 250 N
    Kasimpasa
    Yunus Ceyhan
    68/69€ 130 N
    Turan Spor

    Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)

    Mùa giảiTrậnTổng khán giảTrung bìnhThay đổi
    17/181700-
    16/17177.000411-91.9%
    15/161785.7665.045-30.0%
    14/1517122.5507.208+73.6%
    13/141874.7504.152+20.9%

    Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Mersin Talim Yurdu

    MùaHạngĐiểmTHBBTBBHSTB khán giảChiThuRòng
    16/17
    18
    26
    6
    11
    17
    35
    71
    -36
    411
    € 0
    € 600.000
    € −600.000
    14/15
    7
    47
    13
    8
    13
    54
    48
    6
    7.208
    € 1Tr
    € 0
    € 1Tr
    13/14
    6
    60
    16
    12
    8
    56
    43
    13
    4.152
    € 0
    € 680.000
    € −680.000
    12/13
    18
    22
    4
    10
    20
    31
    53
    -22
    3.435
    € 525.000
    € 0
    € 525.000
    11/12
    13
    42
    12
    6
    16
    34
    45
    -11
    0
    € 2Tr 625N
    € 0
    € 2Tr 625N
    67/68
    10
    30
    12
    6
    14
    42
    44
    -2
    0
    € 190.000
    € 0
    € 190.000