Mersin Talim Yurdu được thành lập năm 1925 và hiện thi đấu tại 1.Lig. Trong 5 mùa gần đây, CLB đã chơi 172 trận, giành 41 thắng, 38 hòa và 93 thua, ghi 195 bàn và để thủng lưới 366.
Thương vụ chiêu mộ đắt giá nhất của CLB là Welliton (14/15), với mức phí € 1 Tr; Thương vụ bán ra có giá trị cao nhất là Ibrahim Sehic (13/14), với mức phí € 680 N.
Huấn luyện viên dẫn dắt nhiều trận nhất là Nurullah Sağlam, với 73 trận, giành 30 thắng, 14 hòa, 29 thua.
Đối thủ gặp nhiều nhất là Bursaspor, với thành tích 12 thắng, 7 hòa và 21 thua (ghi 38 bàn, thủng lưới 61 bàn). Đối thủ tiếp theo là Fenerbahce, với thành tích 1 thắng, 12 hòa và 25 thua (ghi 22 bàn, thủng lưới 60 bàn).
Thông tin cơ bản về câu lạc bộ
| Mersin Talim Yurdu | |
| Năm thành lập | 1925 |
| Sân vận động | Mersin Stadyumu (Sức chứa: 25.000) |
| Huấn luyện viên | Cemal Koç |
| Trang web chính thức | https://www.mersinidmanyurdu.org.tr |
Thành tích tại giải VĐQG (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Thứ hạng | Điểm | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17/18 | 18위 | −32 | 1 | 1 | 32 | 19 | 133 | −114 |
| 16/17 | 18위 | 26 | 6 | 11 | 17 | 35 | 71 | −36 |
| 15/16 | 18위 | 21 | 5 | 6 | 23 | 31 | 71 | −40 |
| 14/15 | 7위 | 47 | 13 | 8 | 13 | 54 | 48 | 6 |
| 13/14 | 6위 | 60 | 16 | 12 | 8 | 56 | 43 | 13 |
Thành tích của huấn luyện viên
| Huấn luyện viên | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|---|
| 73 | 30 | 14 | 29 | 41.1% | |
| 59 | 23 | 11 | 25 | 39.0% | |
| 45 | 18 | 10 | 17 | 40.0% | |
| 38 | 14 | 10 | 14 | 36.8% | |
| 29 | 7 | 9 | 13 | 24.1% |
Thành tích đối đầu (các trận chính thức tại giải VĐQG)
| Đối thủ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 40 | 12 | 7 | 21 | 38 | 61 | −23 | |
| 38 | 1 | 12 | 25 | 22 | 60 | −38 | |
| 35 | 9 | 6 | 20 | 30 | 57 | −27 | |
| 34 | 14 | 10 | 10 | 36 | 27 | 9 | |
| 32 | 10 | 10 | 12 | 29 | 38 | −9 |
Chi tiêu và doanh thu chuyển nhượng (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Chi tiêu | Doanh thu | Cân đối |
|---|---|---|---|
| 16/17 | € 0 | € 600 N | -€ 600 N |
| 14/15 | € 1 Tr | € 0 | € 1 Tr |
| 13/14 | € 0 | € 680 N | -€ 680 N |
| 12/13 | € 525 N | € 0 | € 525 N |
| 11/12 | € 2,6 Tr | € 0 | € 2,6 Tr |
Số dương (+) cho thấy CLB chi tiêu nhiều hơn thu.
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Chiêu mộ)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB cũ |
|---|---|---|---|
| 14/15 | € 1 Tr | ||
| 11/12 | € 1 Tr | ||
| 11/12 | € 450 N | ||
| 11/12 | € 400 N | ||
| 11/12 | € 400 N |
Bản hợp đồng đắt giá nhất (Bán ra)
| Cầu thủ | Mùa giải | Phí chuyển nhượng | CLB mới |
|---|---|---|---|
| 13/14 | € 680 N | ||
| 16/17 | € 350 N | ||
| 16/17 | € 250 N | ||
| 68/69 | € 130 N |
Lượng khán giả sân nhà (5 mùa gần nhất)
| Mùa giải | Trận | Tổng khán giả | Trung bình | Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| 17/18 | 17 | 0 | 0 | - |
| 16/17 | 17 | 7.000 | 411 | -91.9% |
| 15/16 | 17 | 85.766 | 5.045 | -30.0% |
| 14/15 | 17 | 122.550 | 7.208 | +73.6% |
| 13/14 | 18 | 74.750 | 4.152 | +20.9% |
Tổng hợp thành tích và dữ liệu chính của Mersin Talim Yurdu
| Mùa | Hạng | Điểm | T | H | B | BT | BB | HS | TB khán giả | Chi | Thu | Ròng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/17 | 18 | 26 | 6 | 11 | 17 | 35 | 71 | -36 | 411 | € 0 | € 600.000 | € −600.000 |
14/15 | 7 | 47 | 13 | 8 | 13 | 54 | 48 | 6 | 7.208 | € 1Tr | € 0 | € 1Tr |
13/14 | 6 | 60 | 16 | 12 | 8 | 56 | 43 | 13 | 4.152 | € 0 | € 680.000 | € −680.000 |
12/13 | 18 | 22 | 4 | 10 | 20 | 31 | 53 | -22 | 3.435 | € 525.000 | € 0 | € 525.000 |
11/12 | 13 | 42 | 12 | 6 | 16 | 34 | 45 | -11 | 0 | € 2Tr 625N | € 0 | € 2Tr 625N |
67/68 | 10 | 30 | 12 | 6 | 14 | 42 | 44 | -2 | 0 | € 190.000 | € 0 | € 190.000 |





