Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Aaron Gordon

Aaron Gordon ra mắt NBA vào năm 2014, đã thi đấu tổng cộng 669 trận trong 10 mùa giải. Anh ghi được 9.009 điểm, 1.775 kiến tạo và 4.227 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 473 về điểm số và 536 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Aaron Gordon

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Aaron Gordon về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Aaron Gordon
    TênAaron Gordon
    Ngày sinh16 tháng 9, 1995
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Small Forward
    Chiều cao203cm
    Cân nặng107kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2014

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)669 trận (hạng 717 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)9.009 điểm (hạng 473)
    3 điểm (3P)687 cú ném (hạng 288)
    Kiến tạo (AST)1.775 lần (hạng 536)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)4.227 lần (hạng 379)
    Rebound tấn công (ORB)1.179 (hạng 331)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.048 (hạng 289)
    Chặn bóng (BLK)431 lần (hạng 331)
    Cướp bóng (STL)499 lần (hạng 630)
    Mất bóng (TOV)995 lần (hạng 551)
    Lỗi cá nhân (PF)1.324 lần (hạng 873)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)48.1% (hạng 902)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)68.3% (hạng 2934)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)32.3% (hạng 1267)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)29.3 phút (hạng 430)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)73
    Điểm (PTS)1.013
    3 điểm (3P)40
    Kiến tạo (AST)259
    Rebound (TRB)471
    Rebound tấn công (ORB)174
    Rebound phòng ngự (DRB)297
    Chặn bóng (BLK)45
    Cướp bóng (STL)56
    Mất bóng (TOV)105
    Lỗi cá nhân (PF)142
    Triple-double0
    FG%55.6%
    FT%65.8%
    3P%29%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.297 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2019 – 1.246 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2019 – 121 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2019 – 289 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2019 – 574
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2019 – 56
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2017 – 65
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 56.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 74.3%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2019 – 34.9%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2019 – 2.633 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Aaron Gordon đã ra sân tổng cộng 42 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)582
    3 điểm (3P)40
    Kiến tạo (AST)136
    Rebound (TRB)279
    Rebound tấn công (ORB)114
    Rebound phòng ngự (DRB)165
    Chặn bóng (BLK)27
    Cướp bóng (STL)29
    Mất bóng (TOV)59
    Lỗi cá nhân (PF)116
    FG%51.7%
    FT%68.1%
    3P%37%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.482 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Aaron Gordon

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2015
    47
    797
    243
    93
    0.447
    208
    13
    0.271
    48
    80
    0.5
    160
    0.478
    44
    0.721
    61
    169
    46
    123
    33
    21
    22
    0
    8
    38
    83
    2016
    78
    1863
    719
    274
    0.473
    579
    42
    0.296
    142
    232
    0.531
    437
    0.509
    129
    0.668
    193
    507
    154
    353
    128
    59
    55
    0
    37
    66
    153
    2017
    80
    2298
    1019
    393
    0.454
    865
    77
    0.288
    267
    316
    0.528
    598
    0.499
    156
    0.719
    217
    405
    116
    289
    150
    65
    40
    0
    72
    89
    172
    2018
    58
    1909
    1022
    375
    0.434
    865
    115
    0.336
    342
    260
    0.497
    523
    0.5
    157
    0.698
    225
    457
    87
    370
    136
    59
    45
    0
    57
    107
    111
    2019
    78
    2633
    1246
    470
    0.449
    1046
    121
    0.349
    347
    349
    0.499
    699
    0.507
    185
    0.731
    253
    574
    129
    445
    289
    57
    56
    0
    78
    162
    172
    2020
    62
    2017
    894
    335
    0.437
    767
    73
    0.308
    237
    262
    0.494
    530
    0.484
    151
    0.674
    224
    475
    107
    368
    228
    51
    39
    1
    62
    100
    125
    2021
    50
    1384
    618
    231
    0.463
    499
    59
    0.335
    176
    172
    0.533
    323
    0.522
    97
    0.651
    149
    284
    77
    207
    161
    33
    34
    1
    50
    97
    89
    2022
    75
    2376
    1126
    434
    0.52
    834
    87
    0.335
    260
    347
    0.605
    574
    0.573
    171
    0.743
    230
    439
    125
    314
    188
    44
    44
    0
    75
    133
    148
    2023
    68
    2055
    1109
    429
    0.564
    761
    60
    0.347
    173
    369
    0.628
    588
    0.603
    191
    0.608
    314
    446
    164
    282
    203
    54
    51
    0
    68
    98
    129
    2024
    73
    2297
    1013
    398
    0.556
    716
    40
    0.29
    138
    358
    0.619
    578
    0.584
    177
    0.658
    269
    471
    174
    297
    259
    56
    45
    0
    73
    105
    142