Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Al Horford

Al Horford ra mắt NBA vào năm 2007, đã thi đấu tổng cộng 1.078 trận trong 17 mùa giải. Anh ghi được 14.167 điểm, 3.501 kiến tạo và 8.574 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 185 về điểm số và 174 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Al Horford

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Al Horford về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Al Horford
    TênAl Horford
    Ngày sinh3 tháng 6, 1986
    Quốc tịch
    Dominican Republic
    Vị tríCenter
    Chiều cao206cm
    Cân nặng109kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2007

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.078 trận (hạng 96 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)14.167 điểm (hạng 185)
    3 điểm (3P)862 cú ném (hạng 208)
    Kiến tạo (AST)3.501 lần (hạng 174)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)8.574 lần (hạng 66)
    Rebound tấn công (ORB)2.090 (hạng 92)
    Rebound phòng ngự (DRB)6.484 (hạng 38)
    Chặn bóng (BLK)1.249 lần (hạng 60)
    Cướp bóng (STL)830 lần (hạng 278)
    Mất bóng (TOV)1.523 lần (hạng 281)
    Lỗi cá nhân (PF)2.335 lần (hạng 263)
    Triple-double2 lần (hạng 194)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)51.3% (hạng 426)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)76% (hạng 1648)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)37.9% (hạng 352)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.8 phút (hạng 232)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)65
    Điểm (PTS)562
    3 điểm (3P)108
    Kiến tạo (AST)168
    Rebound (TRB)413
    Rebound tấn công (ORB)82
    Rebound phòng ngự (DRB)331
    Chặn bóng (BLK)62
    Cướp bóng (STL)38
    Mất bóng (TOV)48
    Lỗi cá nhân (PF)93
    Triple-double0
    FG%51.1%
    FT%86.7%
    3P%41.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.740 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2013 – 1.289 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 145 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2018 – 339 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2010 – 799
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2016 – 121
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2013 – 78
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2015 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2014 – 56.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 86.7%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2010 – 100%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2010 – 2.845 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Al Horford đã ra sân tổng cộng 186 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)2.265
    3 điểm (3P)184
    Kiến tạo (AST)604
    Rebound (TRB)1.495
    Rebound tấn công (ORB)342
    Rebound phòng ngự (DRB)1.153
    Chặn bóng (BLK)229
    Cướp bóng (STL)152
    Mất bóng (TOV)253
    Lỗi cá nhân (PF)453
    FG%49.3%
    FT%77.3%
    3P%39.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)6.295 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Al Horford

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2008
    81
    2540
    821
    333
    0.499
    668
    0
    0
    5
    333
    0.502
    663
    0.499
    155
    0.731
    212
    785
    248
    537
    124
    60
    76
    0
    77
    137
    267
    2009
    67
    2242
    773
    312
    0.525
    594
    0
    0
    1
    312
    0.526
    593
    0.525
    149
    0.727
    205
    624
    145
    479
    163
    53
    95
    0
    67
    103
    190
    2010
    81
    2845
    1148
    467
    0.551
    847
    1
    1
    1
    466
    0.551
    846
    0.552
    213
    0.789
    270
    799
    236
    563
    189
    59
    91
    0
    81
    122
    225
    2011
    77
    2704
    1178
    513
    0.557
    921
    2
    0.5
    4
    511
    0.557
    917
    0.558
    150
    0.798
    188
    718
    182
    536
    266
    59
    80
    0
    77
    119
    193
    2012
    11
    348
    136
    57
    0.553
    103
    0
    0
    1
    57
    0.559
    102
    0.553
    22
    0.733
    30
    77
    26
    51
    24
    10
    14
    0
    11
    16
    21
    2013
    74
    2756
    1289
    576
    0.543
    1060
    3
    0.5
    6
    573
    0.544
    1054
    0.545
    134
    0.644
    208
    757
    195
    562
    240
    78
    78
    0
    74
    147
    163
    2014
    29
    958
    538
    238
    0.567
    420
    4
    0.364
    11
    234
    0.572
    409
    0.571
    58
    0.682
    85
    244
    66
    178
    76
    27
    44
    0
    29
    64
    56
    2015
    76
    2318
    1156
    519
    0.538
    965
    11
    0.306
    36
    508
    0.547
    929
    0.544
    107
    0.759
    141
    544
    131
    413
    244
    68
    98
    1
    76
    100
    121
    2016
    82
    2631
    1249
    529
    0.505
    1048
    88
    0.344
    256
    441
    0.557
    792
    0.547
    103
    0.798
    129
    596
    148
    448
    263
    68
    121
    0
    82
    107
    163
    2017
    68
    2193
    952
    379
    0.473
    801
    86
    0.355
    242
    293
    0.524
    559
    0.527
    108
    0.8
    135
    465
    95
    370
    337
    52
    86
    0
    68
    115
    138
    2018
    72
    2277
    927
    368
    0.489
    753
    97
    0.429
    226
    271
    0.514
    527
    0.553
    94
    0.783
    120
    530
    103
    427
    339
    43
    78
    0
    72
    132
    138
    2019
    68
    1973
    925
    387
    0.535
    723
    73
    0.36
    203
    314
    0.604
    520
    0.586
    78
    0.821
    95
    458
    120
    338
    283
    59
    86
    1
    68
    102
    126
    2020
    67
    2025
    798
    319
    0.45
    709
    99
    0.35
    283
    220
    0.516
    426
    0.52
    61
    0.763
    80
    456
    103
    353
    270
    52
    61
    0
    61
    80
    142
    2021
    28
    782
    398
    162
    0.45
    360
    56
    0.368
    152
    106
    0.51
    208
    0.528
    18
    0.818
    22
    188
    29
    159
    94
    25
    26
    0
    28
    29
    48
    2022
    69
    2005
    701
    266
    0.467
    569
    89
    0.336
    265
    177
    0.582
    304
    0.546
    80
    0.842
    95
    530
    108
    422
    232
    49
    92
    0
    69
    65
    130
    2023
    63
    1922
    616
    228
    0.476
    479
    145
    0.446
    325
    83
    0.539
    154
    0.627
    15
    0.714
    21
    390
    73
    317
    189
    30
    61
    0
    63
    37
    121
    2024
    65
    1740
    562
    214
    0.511
    419
    108
    0.419
    258
    106
    0.658
    161
    0.64
    26
    0.867
    30
    413
    82
    331
    168
    38
    62
    0
    33
    48
    93