Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Alex English

Alex English ra mắt NBA vào năm 1976, đã thi đấu tổng cộng 1.193 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 25.613 điểm, 4.351 kiến tạo và 6.538 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 22 về điểm số và 100 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Alex English

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Alex English về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Alex English
    TênAlex English
    Ngày sinh5 tháng 1, 1954
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward
    Chiều cao203cm
    Cân nặng86kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1976

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.193 trận (hạng 49 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)25.613 điểm (hạng 22)
    3 điểm (3P)18 cú ném (hạng 1569)
    Kiến tạo (AST)4.351 lần (hạng 100)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.538 lần (hạng 151)
    Rebound tấn công (ORB)2.778 (hạng 36)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.760 (hạng 190)
    Chặn bóng (BLK)833 lần (hạng 146)
    Cướp bóng (STL)1.067 lần (hạng 152)
    Mất bóng (TOV)2.821 lần (hạng 36)
    Lỗi cá nhân (PF)3.027 lần (hạng 74)
    Triple-double5 lần (hạng 105)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)50.7% (hạng 478)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)83.2% (hạng 558)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)21.7% (hạng 2139)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31.9 phút (hạng 225)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1991)

    Số trận (G)79
    Điểm (PTS)763
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)105
    Rebound (TRB)254
    Rebound tấn công (ORB)108
    Rebound phòng ngự (DRB)146
    Chặn bóng (BLK)25
    Cướp bóng (STL)40
    Mất bóng (TOV)101
    Lỗi cá nhân (PF)141
    Triple-double0
    FG%43.9%
    FT%85%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.748 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1986 – 2.414 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1987 – 4 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1982 – 433 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1979 – 655
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1983 – 126
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1983 – 116
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1982 – 3
    • Mùa có FG% cao nhất: 1982 – 55.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1990 – 88%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1981 – 60%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1981 – 3.093 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Alex English đã ra sân tổng cộng 68 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.661
    Kiến tạo (AST)293
    Rebound (TRB)371
    Rebound tấn công (ORB)166
    Rebound phòng ngự (DRB)205
    Chặn bóng (BLK)32
    Cướp bóng (STL)47
    Mất bóng (TOV)142
    Lỗi cá nhân (PF)188
    FG%50.3%
    FT%86.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.427 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Alex English

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1977
    60
    648
    310
    132
    0.477
    277
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    46
    0.767
    60
    168
    68
    100
    25
    17
    18
    0
    0
    0
    78
    1978
    82
    1552
    790
    343
    0.542
    633
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    104
    0.727
    143
    395
    144
    251
    129
    41
    55
    0
    0
    137
    178
    1979
    81
    2696
    1299
    563
    0.511
    1102
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    173
    0.752
    230
    655
    253
    402
    271
    70
    78
    0
    0
    196
    214
    1980
    78
    2401
    1318
    553
    0.497
    1113
    2
    0.333
    6
    551
    0.498
    1107
    0.498
    210
    0.789
    266
    605
    269
    336
    224
    73
    62
    0
    0
    214
    206
    1981
    81
    3093
    1929
    768
    0.494
    1555
    3
    0.6
    5
    765
    0.494
    1550
    0.495
    390
    0.85
    459
    646
    273
    373
    290
    106
    100
    0
    0
    241
    255
    1982
    82
    3015
    2082
    855
    0.551
    1553
    0
    0
    8
    855
    0.553
    1545
    0.551
    372
    0.84
    443
    558
    210
    348
    433
    87
    120
    3
    82
    261
    261
    1983
    82
    2988
    2326
    959
    0.516
    1857
    2
    0.167
    12
    957
    0.519
    1845
    0.517
    406
    0.829
    490
    601
    263
    338
    397
    116
    126
    1
    82
    263
    235
    1984
    82
    2870
    2167
    907
    0.529
    1714
    1
    0.143
    7
    906
    0.531
    1707
    0.529
    352
    0.824
    427
    464
    216
    248
    406
    83
    95
    1
    77
    222
    252
    1985
    81
    2924
    2262
    939
    0.518
    1812
    1
    0.2
    5
    938
    0.519
    1807
    0.518
    383
    0.829
    462
    458
    203
    255
    344
    101
    46
    0
    81
    251
    259
    1986
    81
    3024
    2414
    951
    0.504
    1888
    1
    0.2
    5
    950
    0.505
    1883
    0.504
    511
    0.862
    593
    405
    192
    213
    320
    73
    29
    0
    81
    249
    235
    1987
    82
    3085
    2345
    965
    0.503
    1920
    4
    0.267
    15
    961
    0.504
    1905
    0.504
    411
    0.844
    487
    344
    146
    198
    422
    73
    21
    0
    82
    214
    216
    1988
    80
    2818
    2000
    843
    0.495
    1704
    0
    0
    6
    843
    0.496
    1698
    0.495
    314
    0.828
    379
    373
    166
    207
    377
    70
    23
    0
    80
    181
    193
    1989
    82
    2990
    2175
    924
    0.491
    1881
    2
    0.25
    8
    922
    0.492
    1873
    0.492
    325
    0.858
    379
    326
    148
    178
    383
    66
    12
    0
    82
    198
    174
    1990
    80
    2211
    1433
    635
    0.491
    1293
    2
    0.4
    5
    633
    0.491
    1288
    0.492
    161
    0.88
    183
    286
    119
    167
    225
    51
    23
    0
    80
    93
    130
    1991
    79
    1748
    763
    322
    0.439
    734
    0
    0
    1
    322
    0.439
    733
    0.439
    119
    0.85
    140
    254
    108
    146
    105
    40
    25
    0
    26
    101
    141