Alex Groza ra mắt NBA vào năm 1949, đã thi đấu tổng cộng 130 trận trong 2 mùa giải. Anh ghi được 2.925 điểm, 318 kiến tạo và 709 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1395 về điểm số và 1802 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Alex Groza |
Ngày sinh | 7 tháng 10, 1926 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 99kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1949 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 130 trận (hạng 2461 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.925 điểm (hạng 1395) |
Kiến tạo (AST) | 318 lần (hạng 1802) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 709 lần (hạng 1832) |
Lỗi cá nhân (PF) | 458 lần (hạng 1872) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 47.4% (hạng 1018) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 75.6% (hạng 1723) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1951)
Số trận (G) | 66 |
Điểm (PTS) | 1.429 |
Kiến tạo (AST) | 156 |
Rebound (TRB) | 709 |
Lỗi cá nhân (PF) | 237 |
Triple-double | 0 |
FG% | 47% |
FT% | 78.6% |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1950 – 1.496 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1950 – 162 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1951 – 709
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1950 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1950 – 47.8%
- Mùa có FT% cao nhất: 1951 – 78.6%
🏆 Thành tích Playoffs
Alex Groza đã ra sân tổng cộng 9 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 234 |
Kiến tạo (AST) | 14 |
Rebound (TRB) | 42 |
Lỗi cá nhân (PF) | 35 |
FG% | 54.4% |
FT% | 80.4% |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Alex Groza
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1950 | 64 | 0 | 1496 | 521 | 0.478 | 1090 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 454 | 0.729 | 623 | 0 | 0 | 0 | 162 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 221 |
1951 | 66 | 0 | 1429 | 492 | 0.47 | 1046 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 445 | 0.786 | 566 | 709 | 0 | 0 | 156 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 237 |