Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Allan Houston

Allan Houston ra mắt NBA vào năm 1993, đã thi đấu tổng cộng 839 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 14.551 điểm, 1.990 kiến tạo và 2.434 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 167 về điểm số và 463 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Allan Houston

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Allan Houston về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Allan Houston
    TênAllan Houston
    Ngày sinh20 tháng 4, 1971
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard
    Chiều cao198cm
    Cân nặng91kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1993

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)839 trận (hạng 363 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)14.551 điểm (hạng 167)
    3 điểm (3P)1.305 cú ném (hạng 69)
    Kiến tạo (AST)1.990 lần (hạng 463)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.434 lần (hạng 791)
    Rebound tấn công (ORB)353 (hạng 1121)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.081 (hạng 523)
    Chặn bóng (BLK)139 lần (hạng 991)
    Cướp bóng (STL)566 lần (hạng 534)
    Mất bóng (TOV)1.760 lần (hạng 182)
    Lỗi cá nhân (PF)2.062 lần (hạng 380)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44.4% (hạng 1797)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)86.3% (hạng 298)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)40.2% (hạng 171)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)33.7 phút (hạng 127)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2005)

    Số trận (G)20
    Điểm (PTS)237
    3 điểm (3P)31
    Kiến tạo (AST)42
    Rebound (TRB)23
    Rebound tấn công (ORB)4
    Rebound phòng ngự (DRB)19
    Chặn bóng (BLK)2
    Cướp bóng (STL)8
    Mất bóng (TOV)21
    Lỗi cá nhân (PF)40
    Triple-double0
    FG%41.5%
    FT%83.7%
    3P%38.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)532 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2003 – 1.845 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1996 – 191 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1996 – 250 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1996 – 300
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1998 – 24
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2000 – 65
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1994 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2000 – 48.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2003 – 91.9%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2000 – 43.6%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2000 – 3.169 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Allan Houston đã ra sân tổng cộng 63 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.214
    3 điểm (3P)76
    Kiến tạo (AST)139
    Rebound (TRB)184
    Rebound tấn công (ORB)19
    Rebound phòng ngự (DRB)165
    Chặn bóng (BLK)10
    Cướp bóng (STL)43
    Mất bóng (TOV)163
    Lỗi cá nhân (PF)151
    FG%44.8%
    FT%88.4%
    3P%42%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.525 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Allan Houston

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1994
    79
    1519
    668
    272
    0.405
    671
    35
    0.299
    117
    237
    0.428
    554
    0.431
    89
    0.824
    108
    120
    19
    101
    100
    34
    13
    0
    20
    99
    165
    1995
    76
    1996
    1101
    398
    0.463
    859
    158
    0.424
    373
    240
    0.494
    486
    0.555
    147
    0.86
    171
    167
    29
    138
    164
    61
    14
    0
    39
    113
    182
    1996
    82
    3072
    1617
    564
    0.453
    1244
    191
    0.427
    447
    373
    0.468
    797
    0.53
    298
    0.823
    362
    300
    54
    246
    250
    61
    16
    0
    75
    233
    233
    1997
    81
    2681
    1197
    437
    0.423
    1032
    148
    0.385
    384
    289
    0.446
    648
    0.495
    175
    0.803
    218
    240
    43
    197
    179
    41
    18
    0
    81
    167
    233
    1998
    82
    2848
    1509
    571
    0.447
    1277
    82
    0.385
    213
    489
    0.46
    1064
    0.479
    285
    0.851
    335
    274
    43
    231
    212
    63
    24
    0
    82
    200
    207
    1999
    50
    1815
    813
    294
    0.418
    703
    57
    0.407
    140
    237
    0.421
    563
    0.459
    168
    0.862
    195
    152
    20
    132
    137
    35
    9
    0
    50
    130
    115
    2000
    82
    3169
    1614
    614
    0.483
    1271
    106
    0.436
    243
    508
    0.494
    1028
    0.525
    280
    0.838
    334
    271
    38
    233
    224
    65
    14
    0
    82
    186
    219
    2001
    78
    2858
    1459
    542
    0.449
    1208
    96
    0.381
    252
    446
    0.467
    956
    0.488
    279
    0.909
    307
    283
    20
    263
    173
    52
    10
    0
    78
    161
    190
    2002
    77
    2914
    1567
    568
    0.437
    1301
    136
    0.393
    346
    432
    0.452
    955
    0.489
    295
    0.87
    339
    252
    37
    215
    190
    54
    10
    0
    77
    170
    182
    2003
    82
    3108
    1845
    652
    0.445
    1465
    178
    0.396
    450
    474
    0.467
    1015
    0.506
    363
    0.919
    395
    231
    26
    205
    220
    54
    7
    0
    82
    178
    191
    2004
    50
    1799
    924
    340
    0.435
    781
    87
    0.431
    202
    253
    0.437
    579
    0.491
    157
    0.913
    172
    121
    20
    101
    99
    38
    2
    0
    50
    102
    105
    2005
    20
    532
    237
    85
    0.415
    205
    31
    0.388
    80
    54
    0.432
    125
    0.49
    36
    0.837
    43
    23
    4
    19
    42
    8
    2
    0
    11
    21
    40