Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Alonzo Mourning

Alonzo Mourning ra mắt NBA vào năm 1992, đã thi đấu tổng cộng 838 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 14.311 điểm, 946 kiến tạo và 7.137 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 179 về điểm số và 968 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Alonzo Mourning

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Alonzo Mourning về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Alonzo Mourning
    TênAlonzo Mourning
    Ngày sinh8 tháng 2, 1970
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter and Power Forward
    Chiều cao208cm
    Cân nặng109kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1992

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)838 trận (hạng 366 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)14.311 điểm (hạng 179)
    3 điểm (3P)22 cú ném (hạng 1497)
    Kiến tạo (AST)946 lần (hạng 968)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)7.137 lần (hạng 112)
    Rebound tấn công (ORB)2.184 (hạng 77)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.953 (hạng 94)
    Chặn bóng (BLK)2.356 lần (hạng 11)
    Cướp bóng (STL)414 lần (hạng 773)
    Mất bóng (TOV)2.209 lần (hạng 99)
    Lỗi cá nhân (PF)2.810 lần (hạng 114)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)52.7% (hạng 323)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)69.2% (hạng 2800)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)24.7% (hạng 1972)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)31 phút (hạng 291)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2008)

    Số trận (G)25
    Điểm (PTS)149
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)7
    Rebound (TRB)93
    Rebound tấn công (ORB)34
    Rebound phòng ngự (DRB)59
    Chặn bóng (BLK)42
    Cướp bóng (STL)4
    Mất bóng (TOV)25
    Lỗi cá nhân (PF)56
    Triple-double0
    FG%54.7%
    FT%59.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)389 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2000 – 1.718 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1995 – 11 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1996 – 159 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1993 – 805
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2000 – 294
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1996 – 70
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1993 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2006 – 59.7%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2004 – 88.2%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2002 – 33.3%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1995 – 2.941 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Alonzo Mourning đã ra sân tổng cộng 80 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.200
    3 điểm (3P)7
    Kiến tạo (AST)76
    Rebound (TRB)593
    Rebound tấn công (ORB)158
    Rebound phòng ngự (DRB)435
    Chặn bóng (BLK)182
    Cướp bóng (STL)40
    Mất bóng (TOV)204
    Lỗi cá nhân (PF)281
    FG%50.2%
    FT%65.8%
    3P%36.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.343 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Alonzo Mourning

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1993
    78
    2644
    1639
    572
    0.511
    1119
    0
    0
    3
    572
    0.513
    1116
    0.511
    495
    0.781
    634
    805
    263
    542
    76
    27
    271
    0
    78
    236
    286
    1994
    60
    2018
    1287
    427
    0.505
    845
    0
    0
    2
    427
    0.507
    843
    0.505
    433
    0.762
    568
    610
    177
    433
    86
    27
    188
    0
    59
    199
    207
    1995
    77
    2941
    1643
    571
    0.519
    1101
    11
    0.324
    34
    560
    0.525
    1067
    0.524
    490
    0.761
    644
    761
    200
    561
    111
    49
    225
    0
    77
    241
    275
    1996
    70
    2671
    1623
    563
    0.523
    1076
    9
    0.3
    30
    554
    0.53
    1046
    0.527
    488
    0.685
    712
    727
    218
    509
    159
    70
    189
    0
    70
    262
    245
    1997
    66
    2320
    1310
    473
    0.534
    885
    1
    0.111
    9
    472
    0.539
    876
    0.535
    363
    0.642
    565
    656
    189
    467
    104
    56
    189
    0
    65
    226
    272
    1998
    58
    1939
    1115
    403
    0.551
    732
    0
    0
    0
    403
    0.551
    732
    0.551
    309
    0.665
    465
    558
    193
    365
    52
    40
    130
    0
    56
    179
    208
    1999
    46
    1753
    924
    324
    0.511
    634
    0
    0
    2
    324
    0.513
    632
    0.511
    276
    0.652
    423
    507
    166
    341
    74
    34
    180
    0
    46
    139
    161
    2000
    79
    2748
    1718
    652
    0.551
    1184
    0
    0
    4
    652
    0.553
    1180
    0.551
    414
    0.711
    582
    753
    215
    538
    123
    40
    294
    0
    78
    217
    308
    2001
    13
    306
    177
    73
    0.518
    141
    0
    0
    1
    73
    0.521
    140
    0.518
    31
    0.564
    55
    101
    35
    66
    12
    4
    31
    0
    3
    28
    24
    2002
    75
    2455
    1178
    447
    0.516
    866
    1
    0.333
    3
    446
    0.517
    863
    0.517
    283
    0.657
    431
    632
    182
    450
    87
    27
    186
    0
    74
    182
    258
    2004
    12
    215
    96
    33
    0.465
    71
    0
    0
    0
    33
    0.465
    71
    0.465
    30
    0.882
    34
    27
    8
    19
    8
    2
    6
    0
    0
    10
    32
    2005
    37
    702
    282
    100
    0.472
    212
    0
    0
    0
    100
    0.472
    212
    0.472
    82
    0.582
    141
    198
    53
    145
    18
    8
    74
    0
    17
    57
    82
    2006
    65
    1302
    509
    188
    0.597
    315
    0
    0
    1
    188
    0.599
    314
    0.597
    133
    0.594
    224
    359
    125
    234
    11
    13
    173
    0
    20
    79
    177
    2007
    77
    1572
    661
    238
    0.56
    425
    0
    0
    0
    238
    0.56
    425
    0.56
    185
    0.601
    308
    350
    126
    224
    18
    13
    178
    0
    43
    129
    219
    2008
    25
    389
    149
    52
    0.547
    95
    0
    0
    0
    52
    0.547
    95
    0.547
    45
    0.592
    76
    93
    34
    59
    7
    4
    42
    0
    0
    25
    56