Alvan Adams ra mắt NBA vào năm 1975, đã thi đấu tổng cộng 988 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 13.910 điểm, 4.012 kiến tạo và 6.937 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 197 về điểm số và 123 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Alvan Adams |
Ngày sinh | 19 tháng 7, 1954 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center and Power Forward |
Chiều cao | 206cm |
Cân nặng | 95kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1975 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 988 trận (hạng 157 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 13.910 điểm (hạng 197) |
3 điểm (3P) | 2 cú ném (hạng 2267) |
Kiến tạo (AST) | 4.012 lần (hạng 123) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 6.937 lần (hạng 125) |
Rebound tấn công (ORB) | 2.015 (hạng 109) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 4.922 (hạng 99) |
Chặn bóng (BLK) | 808 lần (hạng 151) |
Cướp bóng (STL) | 1.289 lần (hạng 78) |
Mất bóng (TOV) | 2.194 lần (hạng 102) |
Lỗi cá nhân (PF) | 3.214 lần (hạng 55) |
Triple-double | 12 lần (hạng 54) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 49.8% (hạng 653) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 78.8% (hạng 1158) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 13.3% (hạng 2492) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 27.5 phút (hạng 590) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1988)
Số trận (G) | 82 |
Điểm (PTS) | 611 |
3 điểm (3P) | 1 |
Kiến tạo (AST) | 183 |
Rebound (TRB) | 365 |
Rebound tấn công (ORB) | 118 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 247 |
Chặn bóng (BLK) | 41 |
Cướp bóng (STL) | 82 |
Mất bóng (TOV) | 140 |
Lỗi cá nhân (PF) | 245 |
Triple-double | 0 |
FG% | 49.6% |
FT% | 84.4% |
3P% | 50% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.646 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1976 – 1.519 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1983 – 1 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1976 – 450 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1976 – 727
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1976 – 116
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1976 – 121
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1976 – 5
- Mùa có FG% cao nhất: 1980 – 53.1%
- Mùa có FT% cao nhất: 1985 – 88.3%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1988 – 50%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1976 – 2.656 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Alvan Adams đã ra sân tổng cộng 78 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.076 |
Kiến tạo (AST) | 320 |
Rebound (TRB) | 588 |
Rebound tấn công (ORB) | 169 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 419 |
Chặn bóng (BLK) | 71 |
Cướp bóng (STL) | 88 |
Mất bóng (TOV) | 154 |
Lỗi cá nhân (PF) | 251 |
FG% | 47.3% |
FT% | 76.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.288 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Alvan Adams
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1976 | 80 | 2656 | 1519 | 629 | 0.469 | 1341 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 261 | 0.735 | 355 | 727 | 215 | 512 | 450 | 121 | 116 | 5 | 0 | 0 | 274 |
1977 | 72 | 2278 | 1296 | 522 | 0.474 | 1102 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 252 | 0.754 | 334 | 652 | 180 | 472 | 322 | 95 | 87 | 3 | 0 | 0 | 260 |
1978 | 70 | 1914 | 1082 | 434 | 0.485 | 895 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 214 | 0.73 | 293 | 565 | 158 | 407 | 225 | 86 | 63 | 0 | 0 | 234 | 242 |
1979 | 77 | 2364 | 1369 | 569 | 0.53 | 1073 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 231 | 0.799 | 289 | 705 | 220 | 485 | 360 | 110 | 63 | 0 | 0 | 279 | 246 |
1980 | 75 | 2168 | 1118 | 465 | 0.531 | 875 | 0 | 0 | 2 | 465 | 0.533 | 873 | 0.531 | 188 | 0.797 | 236 | 609 | 158 | 451 | 322 | 108 | 55 | 0 | 0 | 218 | 237 |
1981 | 75 | 2054 | 1115 | 458 | 0.526 | 870 | 0 | 0 | 0 | 458 | 0.526 | 870 | 0.526 | 199 | 0.768 | 259 | 546 | 157 | 389 | 344 | 106 | 69 | 0 | 0 | 226 | 226 |
1982 | 79 | 2393 | 1196 | 507 | 0.494 | 1027 | 0 | 0 | 1 | 507 | 0.494 | 1026 | 0.494 | 182 | 0.781 | 233 | 586 | 138 | 448 | 356 | 114 | 78 | 0 | 75 | 196 | 269 |
1983 | 80 | 2447 | 1135 | 477 | 0.486 | 981 | 1 | 0.333 | 3 | 476 | 0.487 | 978 | 0.487 | 180 | 0.829 | 217 | 548 | 161 | 387 | 376 | 114 | 74 | 1 | 75 | 242 | 287 |
1984 | 70 | 1452 | 670 | 269 | 0.462 | 582 | 0 | 0 | 4 | 269 | 0.465 | 578 | 0.462 | 132 | 0.825 | 160 | 319 | 118 | 201 | 219 | 73 | 31 | 0 | 13 | 117 | 195 |
1985 | 82 | 2136 | 1202 | 476 | 0.52 | 915 | 0 | 0 | 0 | 476 | 0.52 | 915 | 0.52 | 250 | 0.883 | 283 | 500 | 153 | 347 | 308 | 115 | 48 | 2 | 69 | 197 | 254 |
1986 | 78 | 2005 | 841 | 341 | 0.502 | 679 | 0 | 0 | 2 | 341 | 0.504 | 677 | 0.502 | 159 | 0.783 | 203 | 477 | 148 | 329 | 324 | 103 | 46 | 1 | 45 | 206 | 272 |
1987 | 68 | 1690 | 756 | 311 | 0.503 | 618 | 0 | 0 | 1 | 311 | 0.504 | 617 | 0.503 | 134 | 0.788 | 170 | 338 | 91 | 247 | 223 | 62 | 37 | 0 | 40 | 139 | 207 |
1988 | 82 | 1646 | 611 | 251 | 0.496 | 506 | 1 | 0.5 | 2 | 250 | 0.496 | 504 | 0.497 | 108 | 0.844 | 128 | 365 | 118 | 247 | 183 | 82 | 41 | 0 | 25 | 140 | 245 |