Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Anthony Davis

Anthony Davis ra mắt NBA vào năm 2012, đã thi đấu tổng cộng 736 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 17.717 điểm, 1.828 kiến tạo và 7.826 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 86 về điểm số và 518 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Anthony Davis

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Anthony Davis về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Anthony Davis
    TênAnthony Davis
    Ngày sinh11 tháng 3, 1993
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter and Power Forward
    Chiều cao208cm
    Cân nặng115kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2012

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)736 trận (hạng 563 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)17.717 điểm (hạng 86)
    3 điểm (3P)340 cú ném (hạng 553)
    Kiến tạo (AST)1.828 lần (hạng 518)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)7.826 lần (hạng 80)
    Rebound tấn công (ORB)1.952 (hạng 116)
    Rebound phòng ngự (DRB)5.874 (hạng 49)
    Chặn bóng (BLK)1.705 lần (hạng 30)
    Cướp bóng (STL)974 lần (hạng 190)
    Mất bóng (TOV)1.460 lần (hạng 304)
    Lỗi cá nhân (PF)1.742 lần (hạng 575)
    Triple-double3 lần (hạng 155)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)52.3% (hạng 346)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)79.5% (hạng 1059)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)29.7% (hạng 1561)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)34.5 phút (hạng 85)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)76
    Điểm (PTS)1.876
    3 điểm (3P)29
    Kiến tạo (AST)266
    Rebound (TRB)961
    Rebound tấn công (ORB)239
    Rebound phòng ngự (DRB)722
    Chặn bóng (BLK)178
    Cướp bóng (STL)91
    Mất bóng (TOV)159
    Lỗi cá nhân (PF)177
    Triple-double2
    FG%55.6%
    FT%81.6%
    3P%27.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.700 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2018 – 2.110 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2020 – 72 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 266 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 961
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2015 – 200
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2018 – 115
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2024 – 2
    • Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 56.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 84.6%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2018 – 34%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2018 – 2.727 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Anthony Davis đã ra sân tổng cộng 60 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.566
    3 điểm (3P)36
    Kiến tạo (AST)170
    Rebound (TRB)705
    Rebound tấn công (ORB)148
    Rebound phòng ngự (DRB)557
    Chặn bóng (BLK)129
    Cướp bóng (STL)76
    Mất bóng (TOV)140
    Lỗi cá nhân (PF)172
    FG%54.2%
    FT%84%
    3P%31.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.259 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Anthony Davis

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2013
    64
    1846
    867
    349
    0.516
    676
    0
    0
    6
    349
    0.521
    670
    0.516
    169
    0.751
    225
    522
    165
    357
    63
    75
    112
    0
    60
    89
    158
    2014
    67
    2358
    1394
    522
    0.519
    1005
    2
    0.222
    9
    520
    0.522
    996
    0.52
    348
    0.791
    440
    673
    207
    466
    105
    89
    189
    0
    66
    109
    200
    2015
    68
    2455
    1656
    642
    0.535
    1199
    1
    0.083
    12
    641
    0.54
    1187
    0.536
    371
    0.805
    461
    696
    173
    523
    149
    100
    200
    0
    68
    95
    141
    2016
    61
    2164
    1481
    560
    0.493
    1136
    35
    0.324
    108
    525
    0.511
    1028
    0.508
    326
    0.758
    430
    627
    130
    497
    116
    78
    125
    0
    61
    121
    148
    2017
    75
    2708
    2099
    770
    0.505
    1526
    40
    0.299
    134
    730
    0.524
    1392
    0.518
    519
    0.802
    647
    884
    172
    712
    157
    94
    167
    0
    75
    181
    168
    2018
    75
    2727
    2110
    780
    0.534
    1462
    55
    0.34
    162
    725
    0.558
    1300
    0.552
    495
    0.828
    598
    832
    187
    645
    174
    115
    193
    1
    75
    162
    159
    2019
    56
    1850
    1452
    530
    0.517
    1026
    48
    0.331
    145
    482
    0.547
    881
    0.54
    344
    0.794
    433
    672
    174
    498
    218
    88
    135
    0
    56
    112
    132
    2020
    62
    2131
    1618
    551
    0.503
    1096
    72
    0.33
    218
    479
    0.546
    878
    0.536
    444
    0.846
    525
    577
    142
    435
    200
    91
    143
    0
    62
    154
    156
    2021
    36
    1162
    786
    301
    0.491
    613
    26
    0.26
    100
    275
    0.536
    513
    0.512
    158
    0.738
    214
    286
    62
    224
    110
    45
    59
    0
    36
    74
    60
    2022
    40
    1404
    927
    370
    0.532
    695
    13
    0.186
    70
    357
    0.571
    625
    0.542
    174
    0.713
    244
    394
    106
    288
    122
    49
    90
    0
    40
    82
    97
    2023
    56
    1904
    1451
    542
    0.563
    962
    19
    0.257
    74
    523
    0.589
    888
    0.573
    348
    0.784
    444
    702
    195
    507
    148
    59
    114
    0
    54
    122
    146
    2024
    76
    2700
    1876
    713
    0.556
    1283
    29
    0.271
    107
    684
    0.582
    1176
    0.567
    421
    0.816
    516
    961
    239
    722
    266
    91
    178
    2
    76
    159
    177