Anthony Edwards ra mắt NBA vào năm 2020, đã thi đấu tổng cộng 302 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 6.920 điểm, 1.241 kiến tạo và 1.567 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 673 về điểm số và 775 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Anthony Edwards |
Ngày sinh | 5 tháng 8, 2001 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 102kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 302 trận (hạng 1632 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 6.920 điểm (hạng 673) |
3 điểm (3P) | 789 cú ném (hạng 242) |
Kiến tạo (AST) | 1.241 lần (hạng 775) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.567 lần (hạng 1201) |
Rebound tấn công (ORB) | 220 (hạng 1433) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.347 (hạng 872) |
Chặn bóng (BLK) | 182 lần (hạng 824) |
Cướp bóng (STL) | 413 lần (hạng 776) |
Mất bóng (TOV) | 850 lần (hạng 648) |
Lỗi cá nhân (PF) | 620 lần (hạng 1626) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.6% (hạng 1746) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 79.3% (hạng 1089) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 35.3% (hạng 754) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 34.4 phút (hạng 92) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 79 |
Điểm (PTS) | 2.049 |
3 điểm (3P) | 190 |
Kiến tạo (AST) | 405 |
Rebound (TRB) | 430 |
Rebound tấn công (ORB) | 52 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 378 |
Chặn bóng (BLK) | 42 |
Cướp bóng (STL) | 101 |
Mất bóng (TOV) | 241 |
Lỗi cá nhân (PF) | 141 |
Triple-double | 0 |
FG% | 46.1% |
FT% | 83.6% |
3P% | 35.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.770 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 2.049 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 215 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 405 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 458
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 58
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 125
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2021 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 46.1%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 83.6%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 36.9%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.842 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Anthony Edwards đã ra sân tổng cộng 27 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 750 |
3 điểm (3P) | 84 |
Kiến tạo (AST) | 148 |
Rebound (TRB) | 162 |
Rebound tấn công (ORB) | 25 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 137 |
Chặn bóng (BLK) | 26 |
Cướp bóng (STL) | 40 |
Mất bóng (TOV) | 75 |
Lỗi cá nhân (PF) | 72 |
FG% | 47.6% |
FT% | 82.3% |
3P% | 39.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.075 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Anthony Edwards
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 72 | 2314 | 1392 | 505 | 0.417 | 1211 | 171 | 0.329 | 520 | 334 | 0.483 | 691 | 0.488 | 211 | 0.776 | 272 | 336 | 59 | 277 | 211 | 82 | 36 | 0 | 55 | 160 | 129 |
2022 | 72 | 2466 | 1533 | 549 | 0.441 | 1245 | 215 | 0.357 | 602 | 334 | 0.519 | 643 | 0.527 | 220 | 0.786 | 280 | 343 | 62 | 281 | 275 | 105 | 46 | 0 | 72 | 190 | 164 |
2023 | 79 | 2842 | 1946 | 707 | 0.459 | 1541 | 213 | 0.369 | 578 | 494 | 0.513 | 963 | 0.528 | 319 | 0.756 | 422 | 458 | 47 | 411 | 350 | 125 | 58 | 0 | 79 | 259 | 186 |
2024 | 79 | 2770 | 2049 | 718 | 0.461 | 1558 | 190 | 0.357 | 532 | 528 | 0.515 | 1026 | 0.522 | 423 | 0.836 | 506 | 430 | 52 | 378 | 405 | 101 | 42 | 0 | 78 | 241 | 141 |