Austin Reaves ra mắt NBA vào năm 2021, đã thi đấu tổng cộng 207 trận trong 3 mùa giải. Anh ghi được 2.577 điểm, 775 kiến tạo và 738 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1479 về điểm số và 1131 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Austin Reaves |
Ngày sinh | 29 tháng 5, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 93kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 207 trận (hạng 2010 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.577 điểm (hạng 1479) |
3 điểm (3P) | 293 cú ném (hạng 597) |
Kiến tạo (AST) | 775 lần (hạng 1131) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 738 lần (hạng 1809) |
Rebound tấn công (ORB) | 135 (hạng 1765) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 603 (hạng 1460) |
Chặn bóng (BLK) | 64 lần (hạng 1504) |
Cướp bóng (STL) | 128 lần (hạng 1583) |
Mất bóng (TOV) | 313 lần (hạng 1325) |
Lỗi cá nhân (PF) | 348 lần (hạng 2076) |
Triple-double | 2 lần (hạng 194) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 49.3% (hạng 719) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 85.5% (hạng 355) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 36.5% (hạng 557) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 28.5 phút (hạng 492) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 82 |
Điểm (PTS) | 1.300 |
3 điểm (3P) | 154 |
Kiến tạo (AST) | 450 |
Rebound (TRB) | 352 |
Rebound tấn công (ORB) | 57 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 295 |
Chặn bóng (BLK) | 25 |
Cướp bóng (STL) | 66 |
Mất bóng (TOV) | 174 |
Lỗi cá nhân (PF) | 153 |
Triple-double | 1 |
FG% | 48.6% |
FT% | 85.3% |
3P% | 36.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.629 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.300 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 154 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 450 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 352
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 25
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 66
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2022 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 52.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 86.4%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 39.8%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.629 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Austin Reaves đã ra sân tổng cộng 21 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 354 |
3 điểm (3P) | 46 |
Kiến tạo (AST) | 91 |
Rebound (TRB) | 90 |
Rebound tấn công (ORB) | 25 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 65 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 17 |
Mất bóng (TOV) | 29 |
Lỗi cá nhân (PF) | 47 |
FG% | 46.7% |
FT% | 89.5% |
3P% | 40.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 753 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Austin Reaves
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 61 | 1418 | 444 | 146 | 0.459 | 318 | 53 | 0.317 | 167 | 93 | 0.616 | 151 | 0.542 | 99 | 0.839 | 118 | 193 | 45 | 148 | 110 | 29 | 20 | 1 | 19 | 40 | 87 |
2023 | 64 | 1843 | 833 | 259 | 0.529 | 490 | 86 | 0.398 | 216 | 173 | 0.631 | 274 | 0.616 | 229 | 0.864 | 265 | 193 | 33 | 160 | 215 | 33 | 19 | 0 | 22 | 99 | 108 |
2024 | 82 | 2629 | 1300 | 457 | 0.486 | 940 | 154 | 0.367 | 420 | 303 | 0.583 | 520 | 0.568 | 232 | 0.853 | 272 | 352 | 57 | 295 | 450 | 66 | 25 | 1 | 57 | 174 | 153 |