Ayo Dosunmu ra mắt NBA vào năm 2021, đã thi đấu tổng cộng 233 trận trong 3 mùa giải. Anh ghi được 2.290 điểm, 704 kiến tạo và 650 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1586 về điểm số và 1202 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Ayo Dosunmu |
Ngày sinh | 17 tháng 1, 2000 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 91kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 233 trận (hạng 1904 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.290 điểm (hạng 1586) |
3 điểm (3P) | 248 cú ném (hạng 652) |
Kiến tạo (AST) | 704 lần (hạng 1202) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 650 lần (hạng 1896) |
Rebound tấn công (ORB) | 126 (hạng 1821) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 524 (hạng 1546) |
Chặn bóng (BLK) | 91 lần (hạng 1277) |
Cướp bóng (STL) | 190 lần (hạng 1325) |
Mất bóng (TOV) | 310 lần (hạng 1328) |
Lỗi cá nhân (PF) | 530 lần (hạng 1750) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 50.4% (hạng 523) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 77% (hạng 1467) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37% (hạng 479) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 27.6 phút (hạng 577) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 76 |
Điểm (PTS) | 924 |
3 điểm (3P) | 119 |
Kiến tạo (AST) | 242 |
Rebound (TRB) | 216 |
Rebound tấn công (ORB) | 54 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 162 |
Chặn bóng (BLK) | 36 |
Cướp bóng (STL) | 68 |
Mất bóng (TOV) | 103 |
Lỗi cá nhân (PF) | 166 |
Triple-double | 0 |
FG% | 50.1% |
FT% | 81% |
3P% | 40.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.212 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 924 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 119 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2022 – 256 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 220
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 36
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 68
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2022 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 52%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 81%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 40.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 2.212 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Ayo Dosunmu đã ra sân tổng cộng 5 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 20 |
3 điểm (3P) | 3 |
Kiến tạo (AST) | 11 |
Rebound (TRB) | 13 |
Rebound tấn công (ORB) | 4 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 9 |
Cướp bóng (STL) | 1 |
Mất bóng (TOV) | 3 |
Lỗi cá nhân (PF) | 5 |
FG% | 30.8% |
FT% | 100% |
3P% | 23.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 86 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Ayo Dosunmu
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 77 | 2110 | 679 | 278 | 0.52 | 535 | 70 | 0.376 | 186 | 208 | 0.596 | 349 | 0.585 | 53 | 0.679 | 78 | 214 | 27 | 187 | 256 | 60 | 29 | 0 | 40 | 108 | 182 |
2023 | 80 | 2098 | 687 | 281 | 0.493 | 570 | 59 | 0.312 | 189 | 222 | 0.583 | 381 | 0.545 | 66 | 0.805 | 82 | 220 | 45 | 175 | 206 | 62 | 26 | 0 | 51 | 99 | 182 |
2024 | 76 | 2212 | 924 | 360 | 0.501 | 719 | 119 | 0.403 | 295 | 241 | 0.568 | 424 | 0.583 | 85 | 0.81 | 105 | 216 | 54 | 162 | 242 | 68 | 36 | 0 | 37 | 103 | 166 |