Bennedict Mathurin ra mắt NBA vào năm 2022, đã thi đấu tổng cộng 137 trận trong 2 mùa giải. Anh ghi được 2.158 điểm, 235 kiến tạo và 552 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1636 về điểm số và 2027 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Bennedict Mathurin |
Ngày sinh | 19 tháng 6, 2002 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Shooting Guard |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 95kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2022 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 137 trận (hạng 2405 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.158 điểm (hạng 1636) |
3 điểm (3P) | 180 cú ném (hạng 782) |
Kiến tạo (AST) | 235 lần (hạng 2027) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 552 lần (hạng 1997) |
Rebound tấn công (ORB) | 147 (hạng 1710) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 405 (hạng 1698) |
Chặn bóng (BLK) | 27 lần (hạng 2009) |
Cướp bóng (STL) | 83 lần (hạng 1854) |
Mất bóng (TOV) | 249 lần (hạng 1465) |
Lỗi cá nhân (PF) | 279 lần (hạng 2236) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 43.9% (hạng 1964) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 82.6% (hạng 612) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 34.4% (hạng 897) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 27.4 phút (hạng 599) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 59 |
Điểm (PTS) | 856 |
3 điểm (3P) | 80 |
Kiến tạo (AST) | 119 |
Rebound (TRB) | 234 |
Rebound tấn công (ORB) | 60 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 174 |
Chặn bóng (BLK) | 14 |
Cướp bóng (STL) | 35 |
Mất bóng (TOV) | 97 |
Lỗi cá nhân (PF) | 117 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.6% |
FT% | 82.1% |
3P% | 37.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.538 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.302 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2023 – 100 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 119 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 318
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 14
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2023 – 48
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2023 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 44.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 82.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 37.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.222 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Bennedict Mathurin chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bennedict Mathurin
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 78 | 2222 | 1302 | 413 | 0.434 | 951 | 100 | 0.323 | 310 | 313 | 0.488 | 641 | 0.487 | 376 | 0.828 | 454 | 318 | 87 | 231 | 116 | 48 | 13 | 0 | 17 | 152 | 162 |
2024 | 59 | 1538 | 856 | 296 | 0.446 | 663 | 80 | 0.374 | 214 | 216 | 0.481 | 449 | 0.507 | 184 | 0.821 | 224 | 234 | 60 | 174 | 119 | 35 | 14 | 0 | 19 | 97 | 117 |