Bilal Coulibaly ra mắt NBA vào năm 2023, đã thi đấu tổng cộng 63 trận trong 1 mùa giải. Anh ghi được 532 điểm, 110 kiến tạo và 256 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 2583 về điểm số và 2545 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Bilal Coulibaly |
Ngày sinh | 26 tháng 7, 2004 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 88kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2023 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 63 trận (hạng 3083 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 532 điểm (hạng 2583) |
3 điểm (3P) | 64 cú ném (hạng 1145) |
Kiến tạo (AST) | 110 lần (hạng 2545) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 256 lần (hạng 2461) |
Rebound tấn công (ORB) | 56 (hạng 2267) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 200 (hạng 2067) |
Chặn bóng (BLK) | 48 lần (hạng 1661) |
Cướp bóng (STL) | 57 lần (hạng 2053) |
Mất bóng (TOV) | 87 lần (hạng 2059) |
Lỗi cá nhân (PF) | 137 lần (hạng 2772) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 43.5% (hạng 2077) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 70.2% (hạng 2636) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 34.6% (hạng 860) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 27.2 phút (hạng 621) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 63 |
Điểm (PTS) | 532 |
3 điểm (3P) | 64 |
Kiến tạo (AST) | 110 |
Rebound (TRB) | 256 |
Rebound tấn công (ORB) | 56 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 200 |
Chặn bóng (BLK) | 48 |
Cướp bóng (STL) | 57 |
Mất bóng (TOV) | 87 |
Lỗi cá nhân (PF) | 137 |
Triple-double | 0 |
FG% | 43.5% |
FT% | 70.2% |
3P% | 34.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.715 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 532 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 64 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 110 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 256
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 48
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 57
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2024 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2024 – 43.5%
- Mùa có FT% cao nhất: 2024 – 70.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 34.6%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 1.715 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Bilal Coulibaly chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bilal Coulibaly
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 63 | 1715 | 532 | 188 | 0.435 | 432 | 64 | 0.346 | 185 | 124 | 0.502 | 247 | 0.509 | 92 | 0.702 | 131 | 256 | 56 | 200 | 110 | 57 | 48 | 0 | 15 | 87 | 137 |