Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Bill Sharman

Bill Sharman ra mắt NBA vào năm 1950, đã thi đấu tổng cộng 711 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 12.665 điểm, 2.101 kiến tạo và 2.793 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 246 về điểm số và 428 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Bill Sharman

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Bill Sharman về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bill Sharman
    TênBill Sharman
    Ngày sinh25 tháng 5, 1926
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard
    Chiều cao185cm
    Cân nặng79kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1950

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)711 trận (hạng 619 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.665 điểm (hạng 246)
    Kiến tạo (AST)2.101 lần (hạng 428)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.793 lần (hạng 677)
    Lỗi cá nhân (PF)1.925 lần (hạng 474)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)42.6% (hạng 2349)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)88.3% (hạng 214)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30.7 phút (hạng 318)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1961)

    Số trận (G)61
    Điểm (PTS)976
    Kiến tạo (AST)146
    Rebound (TRB)223
    Lỗi cá nhân (PF)127
    Triple-double0
    FG%42.2%
    FT%92.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.538 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1959 – 1.466 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1956 – 339 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1955 – 302
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1951 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1960 – 45.6%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1959 – 93.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1956 – 2.698 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Bill Sharman đã ra sân tổng cộng 78 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.446
    Kiến tạo (AST)201
    Rebound (TRB)285
    Lỗi cá nhân (PF)220
    FG%42.6%
    FT%91.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.573 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bill Sharman

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1951
    31
    0
    378
    141
    0.37
    381
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    96
    0.889
    108
    110
    0
    0
    39
    0
    0
    0
    0
    0
    86
    1952
    63
    1389
    671
    244
    0.389
    628
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    183
    0.859
    213
    221
    0
    0
    151
    0
    0
    0
    0
    0
    181
    1953
    71
    2333
    1147
    403
    0.436
    925
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    341
    0.85
    401
    288
    0
    0
    191
    0
    0
    0
    0
    0
    240
    1954
    72
    2467
    1155
    412
    0.45
    915
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    331
    0.844
    392
    255
    0
    0
    229
    0
    0
    0
    0
    0
    211
    1955
    68
    2453
    1253
    453
    0.427
    1062
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    347
    0.897
    387
    302
    0
    0
    280
    0
    0
    0
    0
    0
    212
    1956
    72
    2698
    1434
    538
    0.438
    1229
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    358
    0.867
    413
    259
    0
    0
    339
    0
    0
    0
    0
    0
    197
    1957
    67
    2403
    1413
    516
    0.416
    1241
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    381
    0.905
    421
    286
    0
    0
    236
    0
    0
    0
    0
    0
    188
    1958
    63
    2214
    1402
    550
    0.424
    1297
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    302
    0.893
    338
    295
    0
    0
    167
    0
    0
    0
    0
    0
    156
    1959
    72
    2382
    1466
    562
    0.408
    1377
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    342
    0.932
    367
    292
    0
    0
    179
    0
    0
    0
    0
    0
    173
    1960
    71
    1916
    1370
    559
    0.456
    1225
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    252
    0.866
    291
    262
    0
    0
    144
    0
    0
    0
    0
    0
    154
    1961
    61
    1538
    976
    383
    0.422
    908
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    210
    0.921
    228
    223
    0
    0
    146
    0
    0
    0
    0
    0
    127