Blake Griffin ra mắt NBA vào năm 2010, đã thi đấu tổng cộng 765 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 14.513 điểm, 3.055 kiến tạo và 6.109 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 171 về điểm số và 226 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Blake Griffin |
Ngày sinh | 16 tháng 3, 1989 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward and Center |
Chiều cao | 206cm |
Cân nặng | 113kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2010 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 765 trận (hạng 505 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 14.513 điểm (hạng 171) |
3 điểm (3P) | 538 cú ném (hạng 393) |
Kiến tạo (AST) | 3.055 lần (hạng 226) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 6.109 lần (hạng 180) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.487 (hạng 224) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 4.622 (hạng 117) |
Chặn bóng (BLK) | 359 lần (hạng 413) |
Cướp bóng (STL) | 627 lần (hạng 447) |
Mất bóng (TOV) | 1.732 lần (hạng 194) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.058 lần (hạng 386) |
Triple-double | 10 lần (hạng 59) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 49.3% (hạng 719) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 69.6% (hạng 2741) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 32.8% (hạng 1191) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 31.9 phút (hạng 225) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2023)
Số trận (G) | 41 |
Điểm (PTS) | 170 |
3 điểm (3P) | 23 |
Kiến tạo (AST) | 61 |
Rebound (TRB) | 155 |
Rebound tấn công (ORB) | 47 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 108 |
Chặn bóng (BLK) | 9 |
Cướp bóng (STL) | 14 |
Mất bóng (TOV) | 22 |
Lỗi cá nhân (PF) | 75 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48.5% |
FT% | 65.6% |
3P% | 34.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 569 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2014 – 1.930 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2019 – 189 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2019 – 402 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2011 – 989
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2014 – 51
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2013 – 97
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2018 – 3
- Mùa có FG% cao nhất: 2012 – 54.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 2018 – 78.5%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2015 – 40%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2011 – 3.112 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Blake Griffin đã ra sân tổng cộng 56 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.130 |
3 điểm (3P) | 15 |
Kiến tạo (AST) | 217 |
Rebound (TRB) | 454 |
Rebound tấn công (ORB) | 117 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 337 |
Chặn bóng (BLK) | 47 |
Cướp bóng (STL) | 58 |
Mất bóng (TOV) | 136 |
Lỗi cá nhân (PF) | 187 |
FG% | 48.8% |
FT% | 73.1% |
3P% | 36.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.901 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Blake Griffin
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011 | 82 | 3112 | 1845 | 696 | 0.506 | 1376 | 7 | 0.292 | 24 | 689 | 0.51 | 1352 | 0.508 | 446 | 0.642 | 695 | 989 | 270 | 719 | 312 | 63 | 45 | 2 | 82 | 223 | 252 |
2012 | 66 | 2392 | 1368 | 561 | 0.549 | 1022 | 2 | 0.125 | 16 | 559 | 0.556 | 1006 | 0.55 | 244 | 0.521 | 468 | 717 | 218 | 499 | 210 | 54 | 48 | 0 | 66 | 150 | 216 |
2013 | 80 | 2598 | 1440 | 577 | 0.538 | 1072 | 5 | 0.179 | 28 | 572 | 0.548 | 1044 | 0.541 | 281 | 0.66 | 426 | 662 | 186 | 476 | 299 | 97 | 50 | 1 | 80 | 185 | 231 |
2014 | 80 | 2863 | 1930 | 718 | 0.528 | 1359 | 12 | 0.273 | 44 | 706 | 0.537 | 1315 | 0.533 | 482 | 0.715 | 674 | 757 | 192 | 565 | 309 | 92 | 51 | 1 | 80 | 224 | 265 |
2015 | 67 | 2356 | 1469 | 574 | 0.502 | 1144 | 10 | 0.4 | 25 | 564 | 0.504 | 1119 | 0.506 | 311 | 0.728 | 427 | 508 | 126 | 382 | 354 | 63 | 35 | 0 | 67 | 152 | 196 |
2016 | 35 | 1170 | 749 | 301 | 0.499 | 603 | 6 | 0.333 | 18 | 295 | 0.504 | 585 | 0.504 | 141 | 0.727 | 194 | 294 | 51 | 243 | 170 | 28 | 17 | 0 | 35 | 83 | 95 |
2017 | 61 | 2076 | 1316 | 479 | 0.493 | 971 | 38 | 0.336 | 113 | 441 | 0.514 | 858 | 0.513 | 320 | 0.76 | 421 | 497 | 112 | 385 | 300 | 57 | 22 | 1 | 61 | 142 | 157 |
2018 | 58 | 1970 | 1242 | 436 | 0.438 | 996 | 111 | 0.345 | 322 | 325 | 0.482 | 674 | 0.493 | 259 | 0.785 | 330 | 428 | 73 | 355 | 334 | 41 | 18 | 3 | 58 | 165 | 139 |
2019 | 75 | 2622 | 1841 | 619 | 0.462 | 1341 | 189 | 0.362 | 522 | 430 | 0.525 | 819 | 0.532 | 414 | 0.753 | 550 | 565 | 100 | 465 | 402 | 52 | 28 | 2 | 75 | 253 | 199 |
2020 | 18 | 512 | 279 | 88 | 0.352 | 250 | 27 | 0.243 | 111 | 61 | 0.439 | 139 | 0.406 | 76 | 0.776 | 98 | 84 | 17 | 67 | 59 | 7 | 7 | 0 | 18 | 40 | 27 |
2021 | 46 | 1186 | 505 | 174 | 0.423 | 411 | 70 | 0.341 | 205 | 104 | 0.505 | 206 | 0.509 | 87 | 0.744 | 117 | 225 | 35 | 190 | 140 | 32 | 15 | 0 | 30 | 62 | 111 |
2022 | 56 | 958 | 359 | 133 | 0.425 | 313 | 38 | 0.262 | 145 | 95 | 0.565 | 168 | 0.486 | 55 | 0.724 | 76 | 228 | 60 | 168 | 105 | 27 | 14 | 0 | 24 | 31 | 95 |
2023 | 41 | 569 | 170 | 63 | 0.485 | 130 | 23 | 0.348 | 66 | 40 | 0.625 | 64 | 0.573 | 21 | 0.656 | 32 | 155 | 47 | 108 | 61 | 14 | 9 | 0 | 16 | 22 | 75 |