Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Bob Boozer

Bob Boozer ra mắt NBA vào năm 1960, đã thi đấu tổng cộng 874 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 12.964 điểm, 1.237 kiến tạo và 7.119 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 228 về điểm số và 778 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Bob Boozer

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Bob Boozer về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bob Boozer
    TênBob Boozer
    Ngày sinh26 tháng 4, 1937
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Small Forward
    Chiều cao203cm
    Cân nặng98kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1960

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)874 trận (hạng 304 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.964 điểm (hạng 228)
    Kiến tạo (AST)1.237 lần (hạng 778)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)7.119 lần (hạng 114)
    Lỗi cá nhân (PF)2.489 lần (hạng 210)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)46.2% (hạng 1307)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)76.1% (hạng 1632)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)29.2 phút (hạng 439)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1971)

    Số trận (G)80
    Điểm (PTS)728
    Kiến tạo (AST)128
    Rebound (TRB)435
    Lỗi cá nhân (PF)216
    Triple-double0
    FG%45%
    FT%81.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.775 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1969 – 1.716 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1969 – 156 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1963 – 878
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1961 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1968 – 49.2%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1970 – 82.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1968 – 2.988 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Bob Boozer đã ra sân tổng cộng 48 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)556
    Kiến tạo (AST)58
    Rebound (TRB)341
    Lỗi cá nhân (PF)136
    FG%46.7%
    FT%73.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.283 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bob Boozer

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1961
    79
    1573
    666
    250
    0.415
    603
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    166
    0.672
    247
    488
    0
    0
    109
    0
    0
    0
    0
    0
    193
    1962
    79
    2488
    1083
    410
    0.438
    936
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    263
    0.707
    372
    804
    0
    0
    130
    0
    0
    0
    0
    0
    275
    1963
    79
    2488
    1132
    440
    0.444
    992
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    252
    0.714
    353
    878
    0
    0
    102
    0
    0
    0
    0
    0
    299
    1964
    81
    2379
    1208
    468
    0.427
    1096
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    272
    0.723
    376
    596
    0
    0
    96
    0
    0
    0
    0
    0
    231
    1965
    80
    2139
    1136
    424
    0.44
    963
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    288
    0.768
    375
    604
    0
    0
    108
    0
    0
    0
    51
    0
    183
    1966
    78
    1847
    955
    365
    0.484
    754
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    225
    0.779
    289
    548
    0
    0
    87
    0
    0
    0
    0
    0
    196
    1967
    80
    2451
    1436
    538
    0.487
    1104
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    360
    0.781
    461
    679
    0
    0
    90
    0
    0
    0
    0
    0
    212
    1968
    77
    2988
    1655
    622
    0.492
    1265
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    411
    0.768
    535
    756
    0
    0
    121
    0
    0
    0
    0
    0
    229
    1969
    79
    2872
    1716
    661
    0.481
    1375
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    394
    0.806
    489
    614
    0
    0
    156
    0
    0
    0
    0
    0
    218
    1970
    82
    2549
    1249
    493
    0.491
    1005
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    263
    0.822
    320
    717
    0
    0
    110
    0
    0
    0
    0
    0
    237
    1971
    80
    1775
    728
    290
    0.45
    645
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    148
    0.818
    181
    435
    0
    0
    128
    0
    0
    0
    0
    0
    216