Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Bob Dandridge

Bob Dandridge ra mắt NBA vào năm 1969, đã thi đấu tổng cộng 839 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 15.530 điểm, 2.846 kiến tạo và 5.715 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 142 về điểm số và 263 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Bob Dandridge

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Bob Dandridge về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bob Dandridge
    TênBob Dandridge
    Ngày sinh15 tháng 11, 1947
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward
    Chiều cao198cm
    Cân nặng88kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1969

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)839 trận (hạng 363 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)15.530 điểm (hạng 142)
    3 điểm (3P)2 cú ném (hạng 2267)
    Kiến tạo (AST)2.846 lần (hạng 263)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)5.715 lần (hạng 211)
    Rebound tấn công (ORB)908 (hạng 480)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.337 (hạng 439)
    Chặn bóng (BLK)303 lần (hạng 495)
    Cướp bóng (STL)661 lần (hạng 417)
    Mất bóng (TOV)630 lần (hạng 856)
    Lỗi cá nhân (PF)2.940 lần (hạng 86)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)48.4% (hạng 853)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)78% (hạng 1278)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)16.7% (hạng 2351)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)35.2 phút (hạng 61)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1982)

    Số trận (G)11
    Điểm (PTS)52
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)13
    Rebound (TRB)17
    Rebound tấn công (ORB)4
    Rebound phòng ngự (DRB)13
    Chặn bóng (BLK)2
    Cướp bóng (STL)5
    Mất bóng (TOV)11
    Lỗi cá nhân (PF)25
    Triple-double0
    FG%38.2%
    FT%58.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)174 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1975 – 1.593 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 2 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1979 – 365 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1971 – 632
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1979 – 57
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1975 – 122
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1980 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 1971 – 50.9%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1979 – 82.5%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1980 – 18.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1975 – 3.031 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Bob Dandridge đã ra sân tổng cộng 98 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.967
    Kiến tạo (AST)365
    Rebound (TRB)754
    Rebound tấn công (ORB)114
    Rebound phòng ngự (DRB)294
    Chặn bóng (BLK)39
    Cướp bóng (STL)69
    Mất bóng (TOV)116
    Lỗi cá nhân (PF)377
    FG%48%
    FT%76.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.882 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bob Dandridge

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1970
    81
    2461
    1067
    434
    0.485
    895
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    199
    0.754
    264
    625
    0
    0
    292
    0
    0
    0
    0
    0
    279
    1971
    79
    2862
    1452
    594
    0.509
    1167
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    264
    0.702
    376
    632
    0
    0
    277
    0
    0
    0
    0
    0
    287
    1972
    80
    2957
    1475
    630
    0.498
    1264
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    215
    0.739
    291
    613
    0
    0
    249
    0
    0
    0
    0
    0
    297
    1973
    73
    2852
    1474
    638
    0.472
    1353
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    198
    0.789
    251
    600
    0
    0
    207
    0
    0
    0
    0
    0
    279
    1974
    71
    2521
    1341
    583
    0.503
    1158
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    175
    0.818
    214
    479
    117
    362
    201
    111
    41
    0
    0
    0
    271
    1975
    80
    3031
    1593
    691
    0.473
    1460
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    211
    0.805
    262
    551
    142
    409
    243
    122
    48
    0
    0
    0
    330
    1976
    73
    2735
    1571
    650
    0.502
    1296
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    271
    0.824
    329
    540
    171
    369
    206
    111
    38
    0
    0
    0
    263
    1977
    70
    2501
    1453
    585
    0.467
    1253
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    283
    0.771
    367
    440
    146
    294
    268
    95
    28
    0
    0
    0
    222
    1978
    75
    2777
    1450
    560
    0.471
    1190
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    330
    0.788
    419
    442
    137
    305
    287
    101
    44
    0
    0
    241
    262
    1979
    78
    2629
    1589
    629
    0.499
    1260
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    331
    0.825
    401
    447
    109
    338
    365
    71
    57
    0
    0
    222
    259
    1980
    45
    1457
    783
    329
    0.451
    729
    2
    0.182
    11
    327
    0.455
    718
    0.453
    123
    0.809
    152
    246
    63
    183
    178
    29
    36
    1
    0
    123
    112
    1981
    23
    545
    230
    101
    0.426
    237
    0
    0
    1
    101
    0.428
    236
    0.426
    28
    0.718
    39
    83
    19
    64
    60
    16
    9
    0
    0
    33
    54
    1982
    11
    174
    52
    21
    0.382
    55
    0
    0
    0
    21
    0.382
    55
    0.382
    10
    0.588
    17
    17
    4
    13
    13
    5
    2
    0
    0
    11
    25