Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Bob Davies

Bob Davies ra mắt NBA vào năm 1948, đã thi đấu tổng cộng 462 trận trong 7 mùa giải. Anh ghi được 6.594 điểm, 2.250 kiến tạo và 980 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 709 về điểm số và 382 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Bob Davies

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Bob Davies về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bob Davies
    TênBob Davies
    Ngày sinh15 tháng 1, 1920
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao185cm
    Cân nặng79kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1948

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)462 trận (hạng 1205 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)6.594 điểm (hạng 709)
    Kiến tạo (AST)2.250 lần (hạng 382)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)980 lần (hạng 1597)
    Lỗi cá nhân (PF)1.566 lần (hạng 688)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)37.8% (hạng 3473)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)75.9% (hạng 1675)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)18.7 phút (hạng 1667)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1955)

    Số trận (G)72
    Điểm (PTS)872
    Kiến tạo (AST)355
    Rebound (TRB)205
    Lỗi cá nhân (PF)220
    Triple-double0
    FG%41.5%
    FT%75.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.870 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1952 – 1.052 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1952 – 390 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1955 – 205
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1949 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1955 – 41.5%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1951 – 79.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1952 – 2.394 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Bob Davies đã ra sân tổng cộng 38 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)506
    Kiến tạo (AST)162
    Rebound (TRB)78
    Lỗi cá nhân (PF)124
    FG%34.1%
    FT%78.8%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)571 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bob Davies

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1949
    60
    0
    904
    317
    0.364
    871
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    270
    0.776
    348
    0
    0
    0
    321
    0
    0
    0
    0
    0
    197
    1950
    64
    0
    895
    317
    0.357
    887
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    261
    0.752
    347
    0
    0
    0
    294
    0
    0
    0
    0
    0
    187
    1951
    63
    0
    955
    326
    0.372
    877
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    303
    0.795
    381
    197
    0
    0
    287
    0
    0
    0
    0
    0
    208
    1952
    65
    2394
    1052
    379
    0.383
    990
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    294
    0.776
    379
    189
    0
    0
    390
    0
    0
    0
    0
    0
    269
    1953
    66
    2216
    1029
    339
    0.385
    880
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    351
    0.753
    466
    195
    0
    0
    280
    0
    0
    0
    0
    0
    261
    1954
    72
    2137
    887
    288
    0.371
    777
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    311
    0.718
    433
    194
    0
    0
    323
    0
    0
    0
    0
    0
    224
    1955
    72
    1870
    872
    326
    0.415
    785
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    220
    0.751
    293
    205
    0
    0
    355
    0
    0
    0
    0
    0
    220