Bob Doll ra mắt NBA vào năm 1946, đã thi đấu tổng cộng 196 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 1.653 điểm, 273 kiến tạo và lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1816 về điểm số và 1926 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Bob Doll |
Ngày sinh | 10 tháng 8, 1919 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Forward/Center |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 88kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1946 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 196 trận (hạng 2069 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.653 điểm (hạng 1816) |
Kiến tạo (AST) | 273 lần (hạng 1926) |
Lỗi cá nhân (PF) | 509 lần (hạng 1787) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 28.6% (hạng 4351) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 66.2% (hạng 3246) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1950)
Số trận (G) | 47 |
Điểm (PTS) | 315 |
Kiến tạo (AST) | 108 |
Lỗi cá nhân (PF) | 117 |
Triple-double | 0 |
FG% | 34.6% |
FT% | 65.8% |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1947 – 522 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1949 – 117 lần
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1950 – 34.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 1949 – 68.4%
🏆 Thành tích Playoffs
Bob Doll đã ra sân tổng cộng 10 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 70 |
Kiến tạo (AST) | 5 |
Lỗi cá nhân (PF) | 29 |
FG% | 18.5% |
FT% | 57.9% |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bob Doll
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1947 | 60 | 0 | 522 | 194 | 0.253 | 768 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 134 | 0.65 | 206 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 167 |
1948 | 42 | 0 | 446 | 174 | 0.264 | 658 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 98 | 0.662 | 148 | 0 | 0 | 0 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 107 |
1949 | 47 | 0 | 370 | 145 | 0.331 | 438 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 80 | 0.684 | 117 | 0 | 0 | 0 | 117 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 118 |
1950 | 47 | 0 | 315 | 120 | 0.346 | 347 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 75 | 0.658 | 114 | 0 | 0 | 0 | 108 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 117 |