Bob Lanier ra mắt NBA vào năm 1970, đã thi đấu tổng cộng 959 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 19.248 điểm, 3.007 kiến tạo và 9.698 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 60 về điểm số và 231 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Bob Lanier |
Ngày sinh | 10 tháng 9, 1948 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center |
Chiều cao | 211cm |
Cân nặng | 113kg |
Tay thuận | Tay trái |
Ra mắt NBA | 1970 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 959 trận (hạng 196 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 19.248 điểm (hạng 60) |
3 điểm (3P) | 2 cú ném (hạng 2267) |
Kiến tạo (AST) | 3.007 lần (hạng 231) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 9.698 lần (hạng 44) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.843 (hạng 135) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 4.853 (hạng 101) |
Chặn bóng (BLK) | 1.100 lần (hạng 84) |
Cướp bóng (STL) | 777 lần (hạng 317) |
Mất bóng (TOV) | 1.112 lần (hạng 478) |
Lỗi cá nhân (PF) | 3.048 lần (hạng 71) |
Triple-double | 4 lần (hạng 131) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 51.4% (hạng 417) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 76.7% (hạng 1529) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 15.4% (hạng 2410) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 33.5 phút (hạng 136) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1984)
Số trận (G) | 72 |
Điểm (PTS) | 978 |
3 điểm (3P) | 0 |
Kiến tạo (AST) | 186 |
Rebound (TRB) | 455 |
Rebound tấn công (ORB) | 141 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 314 |
Chặn bóng (BLK) | 51 |
Cướp bóng (STL) | 58 |
Mất bóng (TOV) | 163 |
Lỗi cá nhân (PF) | 228 |
Triple-double | 0 |
FG% | 57.2% |
FT% | 70.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.007 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1972 – 2.056 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 1 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1975 – 350 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1973 – 1.205
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1974 – 247
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1974 – 110
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1974 – 3
- Mùa có FG% cao nhất: 1984 – 57.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 1977 – 81.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1981 – 100%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1973 – 3.150 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Bob Lanier đã ra sân tổng cộng 60 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.109 |
Kiến tạo (AST) | 204 |
Rebound (TRB) | 580 |
Rebound tấn công (ORB) | 162 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 418 |
Chặn bóng (BLK) | 91 |
Cướp bóng (STL) | 55 |
Mất bóng (TOV) | 88 |
Lỗi cá nhân (PF) | 210 |
FG% | 53.4% |
FT% | 77.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.105 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bob Lanier
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1971 | 82 | 2017 | 1281 | 504 | 0.455 | 1108 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 273 | 0.726 | 376 | 665 | 0 | 0 | 146 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 272 |
1972 | 80 | 3092 | 2056 | 834 | 0.493 | 1690 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 388 | 0.768 | 505 | 1132 | 0 | 0 | 248 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 297 |
1973 | 81 | 3150 | 1927 | 810 | 0.49 | 1654 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 307 | 0.773 | 397 | 1205 | 0 | 0 | 260 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 278 |
1974 | 81 | 3047 | 1822 | 748 | 0.504 | 1483 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 326 | 0.797 | 409 | 1074 | 269 | 805 | 343 | 110 | 247 | 3 | 0 | 0 | 273 |
1975 | 76 | 2987 | 1823 | 731 | 0.51 | 1433 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 361 | 0.802 | 450 | 914 | 225 | 689 | 350 | 75 | 172 | 0 | 0 | 0 | 237 |
1976 | 64 | 2363 | 1366 | 541 | 0.532 | 1017 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 284 | 0.768 | 370 | 746 | 217 | 529 | 217 | 79 | 86 | 0 | 0 | 0 | 203 |
1977 | 64 | 2446 | 1616 | 678 | 0.534 | 1269 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 260 | 0.818 | 318 | 745 | 200 | 545 | 214 | 70 | 126 | 0 | 0 | 0 | 174 |
1978 | 63 | 2311 | 1542 | 622 | 0.537 | 1159 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 298 | 0.772 | 386 | 715 | 197 | 518 | 216 | 82 | 93 | 0 | 0 | 225 | 185 |
1979 | 53 | 1835 | 1253 | 489 | 0.515 | 950 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 275 | 0.749 | 367 | 494 | 164 | 330 | 140 | 50 | 75 | 0 | 0 | 175 | 181 |
1980 | 63 | 2131 | 1210 | 466 | 0.537 | 867 | 1 | 0.167 | 6 | 465 | 0.54 | 861 | 0.538 | 277 | 0.782 | 354 | 552 | 152 | 400 | 184 | 74 | 89 | 0 | 0 | 162 | 200 |
1981 | 67 | 1753 | 961 | 376 | 0.525 | 716 | 1 | 1 | 1 | 375 | 0.524 | 715 | 0.526 | 208 | 0.751 | 277 | 413 | 128 | 285 | 179 | 73 | 81 | 0 | 0 | 139 | 184 |
1982 | 74 | 1986 | 996 | 407 | 0.558 | 729 | 0 | 0 | 2 | 407 | 0.56 | 727 | 0.558 | 182 | 0.752 | 242 | 388 | 92 | 296 | 219 | 72 | 56 | 0 | 72 | 166 | 211 |
1983 | 39 | 978 | 417 | 163 | 0.491 | 332 | 0 | 0 | 1 | 163 | 0.492 | 331 | 0.491 | 91 | 0.684 | 133 | 200 | 58 | 142 | 105 | 34 | 24 | 0 | 35 | 82 | 125 |
1984 | 72 | 2007 | 978 | 392 | 0.572 | 685 | 0 | 0 | 3 | 392 | 0.575 | 682 | 0.572 | 194 | 0.708 | 274 | 455 | 141 | 314 | 186 | 58 | 51 | 0 | 72 | 163 | 228 |