Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Bones McKinney

Bones McKinney ra mắt NBA vào năm 1947, đã thi đấu tổng cộng 318 trận trong 6 mùa giải. Anh ghi được 2.994 điểm, 503 kiến tạo và 373 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1380 về điểm số và 1451 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Bones McKinney

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Bones McKinney về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bones McKinney
    TênBones McKinney
    Ngày sinh1 tháng 1, 1919
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríSmall Forward
    Chiều cao198cm
    Cân nặng84kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1947

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)318 trận (hạng 1586 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)2.994 điểm (hạng 1380)
    Kiến tạo (AST)503 lần (hạng 1451)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)373 lần (hạng 2243)
    Lỗi cá nhân (PF)1.023 lần (hạng 1151)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)29.8% (hạng 4295)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)71.1% (hạng 2491)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.4 phút (hạng 4361)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1952)

    Số trận (G)63
    Điểm (PTS)337
    Kiến tạo (AST)111
    Rebound (TRB)175
    Lỗi cá nhân (PF)148
    Triple-double0
    FG%32.5%
    FT%81.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.083 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1949 – 723 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1949 – 114 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1951 – 198
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1949 – 32.8%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1952 – 81.3%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1952 – 1.083 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Bones McKinney đã ra sân tổng cộng 21 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)206
    Kiến tạo (AST)17
    Rebound (TRB)6
    Lỗi cá nhân (PF)73
    FG%29.2%
    FT%70.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)20 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Bones McKinney

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1947
    58
    0
    695
    275
    0.279
    987
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    145
    0.69
    210
    0
    0
    0
    69
    0
    0
    0
    0
    0
    162
    1948
    43
    0
    485
    182
    0.268
    680
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    121
    0.644
    188
    0
    0
    0
    36
    0
    0
    0
    0
    0
    176
    1949
    57
    0
    723
    263
    0.328
    801
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    197
    0.706
    279
    0
    0
    0
    114
    0
    0
    0
    0
    0
    216
    1950
    53
    0
    492
    187
    0.296
    631
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    118
    0.776
    152
    0
    0
    0
    88
    0
    0
    0
    0
    0
    185
    1951
    44
    0
    262
    102
    0.312
    327
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    58
    0.716
    81
    198
    0
    0
    85
    0
    0
    0
    0
    0
    136
    1952
    63
    1083
    337
    136
    0.325
    418
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    65
    0.813
    80
    175
    0
    0
    111
    0
    0
    0
    0
    0
    148