Brandon Clarke ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 243 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 2.602 điểm, 343 kiến tạo và 1.357 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1474 về điểm số và 1744 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Brandon Clarke |
Ngày sinh | 19 tháng 9, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 203cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 243 trận (hạng 1858 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.602 điểm (hạng 1474) |
3 điểm (3P) | 50 cú ném (hạng 1223) |
Kiến tạo (AST) | 343 lần (hạng 1744) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.357 lần (hạng 1326) |
Rebound tấn công (ORB) | 429 (hạng 978) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 928 (hạng 1155) |
Chặn bóng (BLK) | 210 lần (hạng 732) |
Cướp bóng (STL) | 170 lần (hạng 1400) |
Mất bóng (TOV) | 180 lần (hạng 1673) |
Lỗi cá nhân (PF) | 445 lần (hạng 1898) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 60.3% (hạng 93) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 69.7% (hạng 2727) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 28.6% (hạng 1670) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 21.3 phút (hạng 1272) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 6 |
Điểm (PTS) | 68 |
3 điểm (3P) | 1 |
Kiến tạo (AST) | 9 |
Rebound (TRB) | 32 |
Rebound tấn công (ORB) | 13 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 19 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 5 |
Mất bóng (TOV) | 3 |
Lỗi cá nhân (PF) | 8 |
Triple-double | 0 |
FG% | 55.9% |
FT% | 14.3% |
3P% | 16.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 134 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2020 – 700 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2020 – 23 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2021 – 95 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2020 – 345
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2022 – 68
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2021 – 60
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 65.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 2020 – 75.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2020 – 35.9%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2021 – 1.415 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Brandon Clarke đã ra sân tổng cộng 14 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 150 |
Kiến tạo (AST) | 24 |
Rebound (TRB) | 84 |
Rebound tấn công (ORB) | 37 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 47 |
Chặn bóng (BLK) | 11 |
Cướp bóng (STL) | 9 |
Mất bóng (TOV) | 12 |
Lỗi cá nhân (PF) | 23 |
FG% | 61.3% |
FT% | 66.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 305 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Brandon Clarke
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 58 | 1300 | 700 | 296 | 0.618 | 479 | 23 | 0.359 | 64 | 273 | 0.658 | 415 | 0.642 | 85 | 0.759 | 112 | 345 | 92 | 253 | 81 | 32 | 48 | 0 | 4 | 55 | 100 |
2021 | 59 | 1415 | 610 | 256 | 0.517 | 495 | 20 | 0.26 | 77 | 236 | 0.565 | 418 | 0.537 | 78 | 0.69 | 113 | 328 | 97 | 231 | 95 | 60 | 51 | 0 | 16 | 33 | 84 |
2022 | 64 | 1246 | 666 | 288 | 0.644 | 447 | 5 | 0.227 | 22 | 283 | 0.666 | 425 | 0.65 | 85 | 0.654 | 130 | 342 | 135 | 207 | 86 | 39 | 68 | 0 | 1 | 34 | 122 |
2023 | 56 | 1090 | 558 | 229 | 0.656 | 349 | 1 | 0.167 | 6 | 228 | 0.665 | 343 | 0.658 | 99 | 0.723 | 137 | 310 | 92 | 218 | 72 | 34 | 37 | 0 | 8 | 55 | 131 |
2024 | 6 | 134 | 68 | 33 | 0.559 | 59 | 1 | 0.167 | 6 | 32 | 0.604 | 53 | 0.568 | 1 | 0.143 | 7 | 32 | 13 | 19 | 9 | 5 | 6 | 0 | 1 | 3 | 8 |