Brandon Ingram ra mắt NBA vào năm 2016, đã thi đấu tổng cộng 477 trận trong 8 mùa giải. Anh ghi được 9.256 điểm, 2.037 kiến tạo và 2.466 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 453 về điểm số và 454 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Brandon Ingram |
Ngày sinh | 2 tháng 9, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Power Forward |
Chiều cao | 203cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2016 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 477 trận (hạng 1158 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 9.256 điểm (hạng 453) |
3 điểm (3P) | 644 cú ném (hạng 321) |
Kiến tạo (AST) | 2.037 lần (hạng 454) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.466 lần (hạng 783) |
Rebound tấn công (ORB) | 344 (hạng 1142) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.122 (hạng 509) |
Chặn bóng (BLK) | 269 lần (hạng 578) |
Cướp bóng (STL) | 342 lần (hạng 900) |
Mất bóng (TOV) | 1.199 lần (hạng 428) |
Lỗi cá nhân (PF) | 1.153 lần (hạng 1043) |
Triple-double | 3 lần (hạng 155) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.8% (hạng 1167) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 78.6% (hạng 1181) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 36.2% (hạng 596) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 33 phút (hạng 163) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 64 |
Điểm (PTS) | 1.332 |
3 điểm (3P) | 86 |
Kiến tạo (AST) | 363 |
Rebound (TRB) | 324 |
Rebound tấn công (ORB) | 43 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 281 |
Chặn bóng (BLK) | 40 |
Cướp bóng (STL) | 50 |
Mất bóng (TOV) | 163 |
Lỗi cá nhân (PF) | 145 |
Triple-double | 1 |
FG% | 49.2% |
FT% | 80.1% |
3P% | 35.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.103 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2020 – 1.477 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2020 – 150 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 363 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2020 – 380
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2018 – 43
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2020 – 61
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2023 – 2
- Mùa có FG% cao nhất: 2019 – 49.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 2023 – 88.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2020 – 39.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2017 – 2.279 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Brandon Ingram đã ra sân tổng cộng 10 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 219 |
3 điểm (3P) | 13 |
Kiến tạo (AST) | 50 |
Rebound (TRB) | 55 |
Rebound tấn công (ORB) | 5 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 50 |
Chặn bóng (BLK) | 7 |
Cướp bóng (STL) | 8 |
Mất bóng (TOV) | 32 |
Lỗi cá nhân (PF) | 19 |
FG% | 43.4% |
FT% | 84.8% |
3P% | 37.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 381 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Brandon Ingram
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 79 | 2279 | 740 | 276 | 0.402 | 686 | 55 | 0.294 | 187 | 221 | 0.443 | 499 | 0.442 | 133 | 0.621 | 214 | 316 | 60 | 256 | 166 | 50 | 36 | 0 | 40 | 116 | 158 |
2018 | 59 | 1975 | 949 | 358 | 0.47 | 761 | 41 | 0.39 | 105 | 317 | 0.483 | 656 | 0.497 | 192 | 0.681 | 282 | 314 | 57 | 257 | 230 | 45 | 43 | 0 | 59 | 149 | 163 |
2019 | 52 | 1760 | 950 | 362 | 0.497 | 729 | 31 | 0.33 | 94 | 331 | 0.521 | 635 | 0.518 | 195 | 0.675 | 289 | 267 | 41 | 226 | 154 | 28 | 31 | 0 | 52 | 129 | 149 |
2020 | 62 | 2104 | 1477 | 507 | 0.463 | 1096 | 150 | 0.391 | 384 | 357 | 0.501 | 712 | 0.531 | 313 | 0.851 | 368 | 380 | 51 | 329 | 259 | 61 | 38 | 0 | 62 | 189 | 179 |
2021 | 61 | 2093 | 1450 | 513 | 0.466 | 1101 | 143 | 0.381 | 375 | 370 | 0.51 | 726 | 0.531 | 281 | 0.878 | 320 | 299 | 34 | 265 | 296 | 42 | 36 | 0 | 61 | 154 | 124 |
2022 | 55 | 1869 | 1246 | 453 | 0.461 | 983 | 74 | 0.327 | 226 | 379 | 0.501 | 757 | 0.498 | 266 | 0.826 | 322 | 320 | 35 | 285 | 307 | 34 | 26 | 0 | 55 | 151 | 119 |
2023 | 45 | 1538 | 1112 | 404 | 0.484 | 835 | 64 | 0.39 | 164 | 340 | 0.507 | 671 | 0.522 | 240 | 0.882 | 272 | 246 | 23 | 223 | 262 | 32 | 19 | 2 | 45 | 148 | 116 |
2024 | 64 | 2103 | 1332 | 500 | 0.492 | 1017 | 86 | 0.355 | 242 | 414 | 0.534 | 775 | 0.534 | 246 | 0.801 | 307 | 324 | 43 | 281 | 363 | 50 | 40 | 1 | 64 | 163 | 145 |