Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Brook Lopez

Brook Lopez ra mắt NBA vào năm 2008, đã thi đấu tổng cộng 1.025 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 16.476 điểm, 1.472 kiến tạo và 6.336 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 109 về điểm số và 661 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Brook Lopez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Brook Lopez về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Brook Lopez
    TênBrook Lopez
    Ngày sinh1 tháng 4, 1988
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríCenter
    Chiều cao216cm
    Cân nặng128kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2008

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.025 trận (hạng 137 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)16.476 điểm (hạng 109)
    3 điểm (3P)936 cú ném (hạng 178)
    Kiến tạo (AST)1.472 lần (hạng 661)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.336 lần (hạng 164)
    Rebound tấn công (ORB)2.048 (hạng 104)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.288 (hạng 137)
    Chặn bóng (BLK)1.912 lần (hạng 22)
    Cướp bóng (STL)583 lần (hạng 505)
    Mất bóng (TOV)1.667 lần (hạng 211)
    Lỗi cá nhân (PF)2.697 lần (hạng 139)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)49.6% (hạng 681)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)79.6% (hạng 1045)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)34.9% (hạng 815)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)30.2 phút (hạng 358)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)79
    Điểm (PTS)990
    3 điểm (3P)148
    Kiến tạo (AST)127
    Rebound (TRB)409
    Rebound tấn công (ORB)117
    Rebound phòng ngự (DRB)292
    Chặn bóng (BLK)189
    Cướp bóng (STL)43
    Mất bóng (TOV)79
    Lỗi cá nhân (PF)191
    Triple-double0
    FG%48.5%
    FT%82.1%
    3P%36.6%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.411 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2011 – 1.673 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2019 – 187 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2010 – 187 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2010 – 709
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 193
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2016 – 58
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2009 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2014 – 56.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 87%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 37.4%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2010 – 3.027 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Brook Lopez đã ra sân tổng cộng 84 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.227
    3 điểm (3P)90
    Kiến tạo (AST)72
    Rebound (TRB)507
    Rebound tấn công (ORB)180
    Rebound phòng ngự (DRB)327
    Chặn bóng (BLK)144
    Cướp bóng (STL)56
    Mất bóng (TOV)100
    Lỗi cá nhân (PF)212
    FG%51.7%
    FT%82.4%
    3P%33.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.644 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Brook Lopez

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2009
    82
    2501
    1068
    448
    0.531
    844
    0
    0
    2
    448
    0.532
    842
    0.531
    172
    0.793
    217
    665
    225
    440
    86
    44
    151
    0
    75
    147
    257
    2010
    82
    3027
    1542
    563
    0.499
    1129
    0
    0
    2
    563
    0.5
    1127
    0.499
    416
    0.817
    509
    709
    270
    439
    187
    55
    139
    0
    82
    204
    251
    2011
    82
    2889
    1673
    644
    0.492
    1309
    0
    0
    1
    644
    0.492
    1308
    0.492
    385
    0.787
    489
    488
    197
    291
    129
    47
    120
    0
    82
    176
    240
    2012
    5
    136
    96
    38
    0.494
    77
    0
    0
    0
    38
    0.494
    77
    0.494
    20
    0.625
    32
    18
    8
    10
    6
    1
    4
    0
    5
    6
    8
    2013
    74
    2253
    1437
    570
    0.521
    1094
    0
    0
    1
    570
    0.522
    1093
    0.521
    297
    0.758
    392
    512
    208
    304
    70
    33
    154
    0
    74
    131
    152
    2014
    17
    533
    352
    129
    0.563
    229
    0
    0
    1
    129
    0.566
    228
    0.563
    94
    0.817
    115
    102
    39
    63
    16
    9
    30
    0
    17
    28
    52
    2015
    72
    2100
    1236
    506
    0.513
    987
    1
    0.1
    10
    505
    0.517
    977
    0.513
    223
    0.814
    274
    535
    214
    321
    50
    43
    126
    0
    44
    104
    206
    2016
    73
    2457
    1501
    591
    0.511
    1157
    2
    0.143
    14
    589
    0.515
    1143
    0.512
    317
    0.787
    403
    573
    204
    369
    147
    58
    124
    0
    73
    175
    215
    2017
    75
    2222
    1539
    555
    0.474
    1172
    134
    0.346
    387
    421
    0.536
    785
    0.531
    295
    0.81
    364
    403
    121
    282
    176
    38
    124
    0
    75
    184
    192
    2018
    74
    1735
    961
    369
    0.465
    793
    112
    0.345
    325
    257
    0.549
    468
    0.536
    111
    0.703
    158
    294
    74
    220
    126
    30
    98
    0
    72
    98
    195
    2019
    81
    2322
    1009
    355
    0.452
    786
    187
    0.365
    512
    168
    0.613
    274
    0.571
    112
    0.842
    133
    396
    33
    363
    98
    51
    179
    0
    81
    82
    189
    2020
    68
    1817
    813
    292
    0.435
    671
    102
    0.314
    325
    190
    0.549
    346
    0.511
    127
    0.836
    152
    312
    58
    254
    99
    46
    163
    0
    67
    70
    163
    2021
    70
    1902
    859
    322
    0.503
    640
    95
    0.338
    281
    227
    0.632
    359
    0.577
    120
    0.845
    142
    347
    104
    243
    50
    40
    103
    0
    70
    64
    149
    2022
    13
    298
    161
    61
    0.466
    131
    19
    0.358
    53
    42
    0.538
    78
    0.538
    20
    0.87
    23
    53
    19
    34
    6
    8
    15
    0
    11
    12
    34
    2023
    78
    2373
    1239
    477
    0.531
    899
    136
    0.374
    364
    341
    0.637
    535
    0.606
    149
    0.784
    190
    520
    157
    363
    99
    37
    193
    0
    78
    107
    203
    2024
    79
    2411
    990
    366
    0.485
    755
    148
    0.366
    404
    218
    0.621
    351
    0.583
    110
    0.821
    134
    409
    117
    292
    127
    43
    189
    0
    79
    79
    191