Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Buck Williams

Buck Williams ra mắt NBA vào năm 1981, đã thi đấu tổng cộng 1.307 trận trong 17 mùa giải. Anh ghi được 16.784 điểm, 1.646 kiến tạo và 13.017 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 106 về điểm số và 591 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Buck Williams

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Buck Williams về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Buck Williams
    TênBuck Williams
    Ngày sinh8 tháng 3, 1960
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward
    Chiều cao203cm
    Cân nặng98kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1981

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.307 trận (hạng 20 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)16.784 điểm (hạng 106)
    3 điểm (3P)5 cú ném (hạng 2005)
    Kiến tạo (AST)1.646 lần (hạng 591)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)13.017 lần (hạng 16)
    Rebound tấn công (ORB)4.526 (hạng 3)
    Rebound phòng ngự (DRB)8.491 (hạng 14)
    Chặn bóng (BLK)1.100 lần (hạng 84)
    Cướp bóng (STL)1.080 lần (hạng 148)
    Mất bóng (TOV)2.784 lần (hạng 40)
    Lỗi cá nhân (PF)4.267 lần (hạng 6)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)54.9% (hạng 213)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)66.4% (hạng 3232)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)16.7% (hạng 2351)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)32.5 phút (hạng 190)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1998)

    Số trận (G)41
    Điểm (PTS)202
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)21
    Rebound (TRB)183
    Rebound tấn công (ORB)78
    Rebound phòng ngự (DRB)105
    Chặn bóng (BLK)15
    Cướp bóng (STL)17
    Mất bóng (TOV)38
    Lỗi cá nhân (PF)93
    Triple-double0
    FG%50.3%
    FT%73.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)738 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1985 – 1.491 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1996 – 2 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1985 – 167 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1983 – 1.027
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1984 – 125
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1983 – 91
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1982 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1992 – 60.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1992 – 75.4%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 1988 – 100%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1985 – 3.182 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Buck Williams đã ra sân tổng cộng 108 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.211
    3 điểm (3P)1
    Kiến tạo (AST)113
    Rebound (TRB)941
    Rebound tấn công (ORB)351
    Rebound phòng ngự (DRB)590
    Chặn bóng (BLK)70
    Cướp bóng (STL)90
    Mất bóng (TOV)190
    Lỗi cá nhân (PF)386
    FG%52%
    FT%67.2%
    3P%50%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.710 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Buck Williams

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1982
    82
    2825
    1268
    513
    0.582
    881
    0
    0
    1
    513
    0.583
    880
    0.582
    242
    0.624
    388
    1005
    347
    658
    107
    84
    84
    0
    82
    235
    285
    1983
    82
    2961
    1396
    536
    0.588
    912
    0
    0
    4
    536
    0.59
    908
    0.588
    324
    0.62
    523
    1027
    365
    662
    125
    91
    110
    0
    82
    246
    270
    1984
    81
    3003
    1274
    495
    0.535
    926
    0
    0
    4
    495
    0.537
    922
    0.535
    284
    0.57
    498
    1000
    355
    645
    130
    81
    125
    0
    81
    237
    298
    1985
    82
    3182
    1491
    577
    0.53
    1089
    1
    0.25
    4
    576
    0.531
    1085
    0.53
    336
    0.625
    538
    1005
    323
    682
    167
    63
    110
    0
    82
    238
    293
    1986
    82
    3070
    1301
    500
    0.523
    956
    0
    0
    2
    500
    0.524
    954
    0.523
    301
    0.676
    445
    986
    329
    657
    131
    73
    96
    0
    82
    244
    294
    1987
    82
    2976
    1472
    521
    0.557
    936
    0
    0
    1
    521
    0.557
    935
    0.557
    430
    0.731
    588
    1023
    322
    701
    129
    78
    91
    0
    82
    280
    315
    1988
    70
    2637
    1279
    466
    0.56
    832
    1
    1
    1
    465
    0.56
    831
    0.561
    346
    0.668
    518
    834
    298
    536
    109
    68
    44
    0
    70
    189
    266
    1989
    74
    2446
    959
    373
    0.531
    702
    0
    0
    3
    373
    0.534
    699
    0.531
    213
    0.666
    320
    696
    249
    447
    78
    61
    36
    0
    72
    142
    223
    1990
    82
    2801
    1114
    413
    0.548
    754
    0
    0
    1
    413
    0.548
    753
    0.548
    288
    0.706
    408
    800
    250
    550
    116
    69
    39
    0
    82
    168
    285
    1991
    80
    2582
    933
    358
    0.602
    595
    0
    0
    0
    358
    0.602
    595
    0.602
    217
    0.705
    308
    751
    227
    524
    97
    47
    47
    0
    80
    137
    247
    1992
    80
    2519
    901
    340
    0.604
    563
    0
    0
    1
    340
    0.605
    562
    0.604
    221
    0.754
    293
    704
    260
    444
    108
    62
    41
    0
    80
    130
    244
    1993
    82
    2498
    678
    270
    0.511
    528
    0
    0
    1
    270
    0.512
    527
    0.511
    138
    0.645
    214
    690
    232
    458
    75
    81
    61
    0
    82
    101
    270
    1994
    81
    2636
    783
    291
    0.555
    524
    0
    0
    1
    291
    0.556
    523
    0.555
    201
    0.679
    296
    843
    315
    528
    80
    58
    47
    0
    81
    111
    239
    1995
    82
    2422
    757
    309
    0.512
    604
    1
    0.5
    2
    308
    0.512
    602
    0.512
    138
    0.673
    205
    669
    251
    418
    78
    67
    69
    0
    82
    119
    254
    1996
    70
    1672
    511
    192
    0.5
    384
    2
    0.667
    3
    190
    0.499
    381
    0.503
    125
    0.668
    187
    404
    159
    245
    42
    40
    47
    0
    10
    90
    187
    1997
    74
    1496
    465
    175
    0.537
    326
    0
    0
    1
    175
    0.538
    325
    0.537
    115
    0.642
    179
    397
    166
    231
    53
    40
    38
    0
    4
    79
    204
    1998
    41
    738
    202
    75
    0.503
    149
    0
    0
    0
    75
    0.503
    149
    0.503
    52
    0.732
    71
    183
    78
    105
    21
    17
    15
    0
    6
    38
    93