Byron Scott ra mắt NBA vào năm 1983, đã thi đấu tổng cộng 1.073 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 15.097 điểm, 2.729 kiến tạo và 2.987 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 151 về điểm số và 286 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Byron Scott |
Ngày sinh | 28 tháng 3, 1961 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Point Guard |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 88kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1983 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.073 trận (hạng 101 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 15.097 điểm (hạng 151) |
3 điểm (3P) | 775 cú ném (hạng 246) |
Kiến tạo (AST) | 2.729 lần (hạng 286) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.987 lần (hạng 619) |
Rebound tấn công (ORB) | 677 (hạng 639) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.310 (hạng 451) |
Chặn bóng (BLK) | 276 lần (hạng 556) |
Cướp bóng (STL) | 1.224 lần (hạng 90) |
Mất bóng (TOV) | 1.597 lần (hạng 239) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.051 lần (hạng 390) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 48.2% (hạng 890) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 83.3% (hạng 523) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37% (hạng 479) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 28.1 phút (hạng 529) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1997)
Số trận (G) | 79 |
Điểm (PTS) | 526 |
3 điểm (3P) | 73 |
Kiến tạo (AST) | 99 |
Rebound (TRB) | 118 |
Rebound tấn công (ORB) | 21 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 97 |
Chặn bóng (BLK) | 16 |
Cướp bóng (STL) | 46 |
Mất bóng (TOV) | 53 |
Lỗi cá nhân (PF) | 72 |
Triple-double | 0 |
FG% | 43% |
FT% | 84.1% |
3P% | 38.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.440 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1988 – 1.754 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1990 – 93 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1988 – 335 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1988 – 333
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1990 – 31
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1988 – 155
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1984 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1985 – 53.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 1987 – 89.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1987 – 43.6%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1988 – 3.048 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Byron Scott đã ra sân tổng cộng 183 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 2.451 |
3 điểm (3P) | 134 |
Kiến tạo (AST) | 390 |
Rebound (TRB) | 536 |
Rebound tấn công (ORB) | 136 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 400 |
Chặn bóng (BLK) | 30 |
Cướp bóng (STL) | 226 |
Mất bóng (TOV) | 266 |
Lỗi cá nhân (PF) | 445 |
FG% | 48.2% |
FT% | 81.9% |
3P% | 39.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 5.365 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Byron Scott
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1984 | 74 | 1637 | 788 | 334 | 0.484 | 690 | 8 | 0.235 | 34 | 326 | 0.497 | 656 | 0.49 | 112 | 0.806 | 139 | 164 | 50 | 114 | 177 | 81 | 19 | 0 | 49 | 116 | 174 |
1985 | 81 | 2305 | 1295 | 541 | 0.539 | 1003 | 26 | 0.433 | 60 | 515 | 0.546 | 943 | 0.552 | 187 | 0.82 | 228 | 210 | 57 | 153 | 244 | 100 | 17 | 0 | 65 | 138 | 197 |
1986 | 76 | 2190 | 1174 | 507 | 0.513 | 989 | 22 | 0.361 | 61 | 485 | 0.523 | 928 | 0.524 | 138 | 0.784 | 176 | 189 | 55 | 134 | 164 | 85 | 15 | 0 | 62 | 110 | 167 |
1987 | 82 | 2729 | 1397 | 554 | 0.489 | 1134 | 65 | 0.436 | 149 | 489 | 0.496 | 985 | 0.517 | 224 | 0.892 | 251 | 286 | 63 | 223 | 281 | 125 | 18 | 0 | 82 | 144 | 163 |
1988 | 81 | 3048 | 1754 | 710 | 0.527 | 1348 | 62 | 0.346 | 179 | 648 | 0.554 | 1169 | 0.55 | 272 | 0.858 | 317 | 333 | 76 | 257 | 335 | 155 | 27 | 0 | 81 | 161 | 204 |
1989 | 74 | 2605 | 1448 | 588 | 0.491 | 1198 | 77 | 0.399 | 193 | 511 | 0.508 | 1005 | 0.523 | 195 | 0.863 | 226 | 302 | 72 | 230 | 231 | 114 | 27 | 0 | 73 | 157 | 181 |
1990 | 77 | 2593 | 1197 | 472 | 0.47 | 1005 | 93 | 0.423 | 220 | 379 | 0.483 | 785 | 0.516 | 160 | 0.766 | 209 | 242 | 51 | 191 | 274 | 77 | 31 | 0 | 77 | 122 | 180 |
1991 | 82 | 2630 | 1191 | 501 | 0.477 | 1051 | 71 | 0.324 | 219 | 430 | 0.517 | 832 | 0.51 | 118 | 0.797 | 148 | 246 | 54 | 192 | 177 | 95 | 21 | 0 | 82 | 85 | 146 |
1992 | 82 | 2679 | 1218 | 460 | 0.458 | 1005 | 54 | 0.344 | 157 | 406 | 0.479 | 848 | 0.485 | 244 | 0.838 | 291 | 310 | 74 | 236 | 226 | 105 | 28 | 0 | 82 | 119 | 140 |
1993 | 58 | 1677 | 792 | 296 | 0.449 | 659 | 44 | 0.326 | 135 | 252 | 0.481 | 524 | 0.483 | 156 | 0.848 | 184 | 134 | 27 | 107 | 157 | 55 | 13 | 0 | 53 | 70 | 98 |
1994 | 67 | 1197 | 696 | 256 | 0.467 | 548 | 27 | 0.365 | 74 | 229 | 0.483 | 474 | 0.492 | 157 | 0.805 | 195 | 110 | 19 | 91 | 133 | 62 | 9 | 0 | 2 | 103 | 80 |
1995 | 80 | 1528 | 802 | 265 | 0.455 | 583 | 79 | 0.389 | 203 | 186 | 0.489 | 380 | 0.522 | 193 | 0.85 | 227 | 151 | 18 | 133 | 108 | 61 | 13 | 0 | 1 | 119 | 123 |
1996 | 80 | 1894 | 819 | 271 | 0.401 | 676 | 74 | 0.335 | 221 | 197 | 0.433 | 455 | 0.456 | 203 | 0.835 | 243 | 192 | 40 | 152 | 123 | 63 | 22 | 0 | 0 | 100 | 126 |
1997 | 79 | 1440 | 526 | 163 | 0.43 | 379 | 73 | 0.388 | 188 | 90 | 0.471 | 191 | 0.526 | 127 | 0.841 | 151 | 118 | 21 | 97 | 99 | 46 | 16 | 0 | 8 | 53 | 72 |