Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Carl Braun

Carl Braun ra mắt NBA vào năm 1947, đã thi đấu tổng cộng 788 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 10.625 điểm, 2.892 kiến tạo và 2.122 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 363 về điểm số và 253 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Carl Braun

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Carl Braun về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Carl Braun
    TênCarl Braun
    Ngày sinh25 tháng 9, 1927
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard and Shooting Guard
    Chiều cao196cm
    Cân nặng82kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1947

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)788 trận (hạng 463 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)10.625 điểm (hạng 363)
    Kiến tạo (AST)2.892 lần (hạng 253)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.122 lần (hạng 920)
    Lỗi cá nhân (PF)2.164 lần (hạng 339)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)38.3% (hạng 3401)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)80.4% (hạng 900)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)23.4 phút (hạng 1005)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1962)

    Số trận (G)48
    Điểm (PTS)176
    Kiến tạo (AST)71
    Rebound (TRB)50
    Lỗi cá nhân (PF)49
    Triple-double0
    FG%37.7%
    FT%74.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)414 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1958 – 1.173 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1958 – 393 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1958 – 330
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1948 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1961 – 46.8%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1958 – 84.9%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1955 – 2.479 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Carl Braun đã ra sân tổng cộng 40 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)561
    Kiến tạo (AST)108
    Rebound (TRB)81
    Lỗi cá nhân (PF)135
    FG%35%
    FT%81.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)706 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Carl Braun

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1948
    47
    0
    671
    276
    0.323
    854
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    119
    0.65
    183
    0
    0
    0
    61
    0
    0
    0
    0
    0
    102
    1949
    57
    0
    810
    299
    0.33
    906
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    212
    0.76
    279
    0
    0
    0
    173
    0
    0
    0
    0
    0
    144
    1950
    67
    0
    1031
    373
    0.364
    1024
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    285
    0.762
    374
    0
    0
    0
    247
    0
    0
    0
    0
    0
    188
    1953
    70
    2316
    977
    323
    0.4
    807
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    331
    0.825
    401
    233
    0
    0
    243
    0
    0
    0
    0
    0
    287
    1954
    72
    2373
    1062
    354
    0.4
    884
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    354
    0.825
    429
    246
    0
    0
    209
    0
    0
    0
    0
    0
    259
    1955
    71
    2479
    1074
    400
    0.388
    1032
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    274
    0.801
    342
    295
    0
    0
    274
    0
    0
    0
    0
    0
    208
    1956
    72
    2316
    1112
    396
    0.372
    1064
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    320
    0.838
    382
    259
    0
    0
    298
    0
    0
    0
    0
    0
    215
    1957
    72
    2345
    1001
    378
    0.381
    993
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    245
    0.809
    303
    259
    0
    0
    256
    0
    0
    0
    0
    0
    195
    1958
    71
    2475
    1173
    426
    0.418
    1018
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    321
    0.849
    378
    330
    0
    0
    393
    0
    0
    0
    0
    0
    183
    1959
    72
    1959
    754
    287
    0.42
    684
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    180
    0.826
    218
    251
    0
    0
    349
    0
    0
    0
    0
    0
    178
    1960
    54
    1514
    699
    285
    0.432
    659
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    129
    0.838
    154
    168
    0
    0
    270
    0
    0
    0
    0
    0
    127
    1961
    15
    218
    85
    37
    0.468
    79
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    11
    0.786
    14
    31
    0
    0
    48
    0
    0
    0
    0
    0
    29
    1962
    48
    414
    176
    78
    0.377
    207
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    20
    0.741
    27
    50
    0
    0
    71
    0
    0
    0
    0
    0
    49