Chauncey Billups ra mắt NBA vào năm 1997, đã thi đấu tổng cộng 1.043 trận trong 17 mùa giải. Anh ghi được 15.802 điểm, 5.636 kiến tạo và 2.992 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 127 về điểm số và 51 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Chauncey Billups |
Ngày sinh | 25 tháng 9, 1976 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 92kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1997 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.043 trận (hạng 125 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 15.802 điểm (hạng 127) |
3 điểm (3P) | 1.830 cú ném (hạng 24) |
Kiến tạo (AST) | 5.636 lần (hạng 51) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.992 lần (hạng 616) |
Rebound tấn công (ORB) | 480 (hạng 899) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.512 (hạng 398) |
Chặn bóng (BLK) | 168 lần (hạng 873) |
Cướp bóng (STL) | 1.051 lần (hạng 157) |
Mất bóng (TOV) | 2.138 lần (hạng 108) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.169 lần (hạng 334) |
Triple-double | 2 lần (hạng 194) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 41.5% (hạng 2675) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 89.4% (hạng 189) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 38.7% (hạng 265) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 31.6 phút (hạng 254) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2014)
Số trận (G) | 19 |
Điểm (PTS) | 72 |
3 điểm (3P) | 14 |
Kiến tạo (AST) | 42 |
Rebound (TRB) | 28 |
Rebound tấn công (ORB) | 4 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 24 |
Chặn bóng (BLK) | 1 |
Cướp bóng (STL) | 8 |
Mất bóng (TOV) | 25 |
Lỗi cá nhân (PF) | 25 |
Triple-double | 0 |
FG% | 30.4% |
FT% | 83.3% |
3P% | 29.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 309 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2006 – 1.495 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2006 – 184 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2006 – 699 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2004 – 276
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2009 – 18
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1998 – 107
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2002 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2008 – 44.8%
- Mùa có FT% cao nhất: 2013 – 93.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2006 – 43.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2006 – 2.925 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Chauncey Billups đã ra sân tổng cộng 129 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 2.186 |
3 điểm (3P) | 221 |
Kiến tạo (AST) | 718 |
Rebound (TRB) | 429 |
Rebound tấn công (ORB) | 66 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 363 |
Chặn bóng (BLK) | 19 |
Cướp bóng (STL) | 128 |
Mất bóng (TOV) | 288 |
Lỗi cá nhân (PF) | 333 |
FG% | 40.6% |
FT% | 87.6% |
3P% | 35.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 4.667 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Chauncey Billups
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1998 | 80 | 2216 | 893 | 280 | 0.374 | 749 | 107 | 0.329 | 325 | 173 | 0.408 | 424 | 0.445 | 226 | 0.85 | 266 | 190 | 62 | 128 | 314 | 107 | 4 | 0 | 70 | 174 | 172 |
1999 | 45 | 1488 | 624 | 191 | 0.386 | 495 | 85 | 0.362 | 235 | 106 | 0.408 | 260 | 0.472 | 157 | 0.913 | 172 | 96 | 24 | 72 | 173 | 58 | 14 | 0 | 41 | 98 | 115 |
2000 | 13 | 305 | 112 | 34 | 0.337 | 101 | 7 | 0.171 | 41 | 27 | 0.45 | 60 | 0.371 | 37 | 0.841 | 44 | 34 | 8 | 26 | 39 | 10 | 2 | 0 | 5 | 24 | 27 |
2001 | 77 | 1790 | 713 | 248 | 0.422 | 587 | 73 | 0.376 | 194 | 175 | 0.445 | 393 | 0.485 | 144 | 0.842 | 171 | 158 | 32 | 126 | 260 | 51 | 11 | 0 | 33 | 111 | 178 |
2002 | 82 | 2355 | 1027 | 348 | 0.423 | 823 | 124 | 0.394 | 315 | 224 | 0.441 | 508 | 0.498 | 207 | 0.885 | 234 | 226 | 35 | 191 | 450 | 66 | 17 | 1 | 54 | 138 | 169 |
2003 | 74 | 2327 | 1199 | 366 | 0.421 | 870 | 149 | 0.392 | 380 | 217 | 0.443 | 490 | 0.506 | 318 | 0.878 | 362 | 273 | 38 | 235 | 287 | 63 | 15 | 0 | 74 | 134 | 136 |
2004 | 78 | 2758 | 1318 | 392 | 0.394 | 996 | 130 | 0.388 | 335 | 262 | 0.396 | 661 | 0.459 | 404 | 0.878 | 460 | 276 | 35 | 241 | 446 | 84 | 8 | 1 | 78 | 189 | 177 |
2005 | 80 | 2866 | 1316 | 404 | 0.442 | 913 | 165 | 0.426 | 387 | 239 | 0.454 | 526 | 0.533 | 343 | 0.898 | 382 | 271 | 48 | 223 | 464 | 81 | 9 | 0 | 80 | 180 | 194 |
2006 | 81 | 2925 | 1495 | 423 | 0.418 | 1012 | 184 | 0.433 | 425 | 239 | 0.407 | 587 | 0.509 | 465 | 0.894 | 520 | 252 | 41 | 211 | 699 | 71 | 8 | 0 | 81 | 170 | 160 |
2007 | 70 | 2533 | 1191 | 348 | 0.427 | 815 | 109 | 0.345 | 316 | 239 | 0.479 | 499 | 0.494 | 386 | 0.883 | 437 | 237 | 23 | 214 | 502 | 84 | 17 | 0 | 70 | 140 | 161 |
2008 | 78 | 2522 | 1324 | 393 | 0.448 | 877 | 137 | 0.401 | 342 | 256 | 0.479 | 535 | 0.526 | 401 | 0.918 | 437 | 212 | 42 | 170 | 529 | 101 | 17 | 0 | 78 | 160 | 130 |
2009 | 79 | 2789 | 1400 | 410 | 0.418 | 980 | 162 | 0.408 | 397 | 248 | 0.425 | 583 | 0.501 | 418 | 0.913 | 458 | 239 | 32 | 207 | 506 | 93 | 18 | 0 | 79 | 177 | 161 |
2010 | 73 | 2490 | 1427 | 402 | 0.418 | 962 | 157 | 0.386 | 407 | 245 | 0.441 | 555 | 0.499 | 466 | 0.91 | 512 | 228 | 25 | 203 | 409 | 82 | 9 | 0 | 73 | 177 | 153 |
2011 | 72 | 2310 | 1208 | 339 | 0.427 | 794 | 146 | 0.402 | 363 | 193 | 0.448 | 431 | 0.519 | 384 | 0.916 | 419 | 190 | 25 | 165 | 387 | 71 | 14 | 0 | 72 | 177 | 146 |
2012 | 20 | 607 | 299 | 83 | 0.364 | 228 | 48 | 0.384 | 125 | 35 | 0.34 | 103 | 0.469 | 85 | 0.895 | 95 | 50 | 4 | 46 | 80 | 9 | 3 | 0 | 20 | 38 | 40 |
2013 | 22 | 418 | 184 | 53 | 0.402 | 132 | 33 | 0.367 | 90 | 20 | 0.476 | 42 | 0.527 | 45 | 0.938 | 48 | 32 | 2 | 30 | 49 | 12 | 1 | 0 | 22 | 26 | 25 |
2014 | 19 | 309 | 72 | 24 | 0.304 | 79 | 14 | 0.292 | 48 | 10 | 0.323 | 31 | 0.392 | 10 | 0.833 | 12 | 28 | 4 | 24 | 42 | 8 | 1 | 0 | 7 | 25 | 25 |