Chris Mullin ra mắt NBA vào năm 1985, đã thi đấu tổng cộng 986 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 17.911 điểm, 3.450 kiến tạo và 4.034 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 83 về điểm số và 180 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Chris Mullin |
Ngày sinh | 30 tháng 7, 1963 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Shooting Guard |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay trái |
Ra mắt NBA | 1985 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 986 trận (hạng 161 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 17.911 điểm (hạng 83) |
3 điểm (3P) | 815 cú ném (hạng 228) |
Kiến tạo (AST) | 3.450 lần (hạng 180) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 4.034 lần (hạng 406) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.026 (hạng 403) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.008 (hạng 298) |
Chặn bóng (BLK) | 549 lần (hạng 250) |
Cướp bóng (STL) | 1.530 lần (hạng 45) |
Mất bóng (TOV) | 2.315 lần (hạng 84) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.050 lần (hạng 392) |
Triple-double | 5 lần (hạng 105) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 50.9% (hạng 459) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 86.5% (hạng 292) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 38.4% (hạng 298) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 32.6 phút (hạng 181) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2001)
Số trận (G) | 20 |
Điểm (PTS) | 115 |
3 điểm (3P) | 19 |
Kiến tạo (AST) | 19 |
Rebound (TRB) | 41 |
Rebound tấn công (ORB) | 10 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 31 |
Chặn bóng (BLK) | 10 |
Cướp bóng (STL) | 16 |
Mất bóng (TOV) | 19 |
Lỗi cá nhân (PF) | 28 |
Triple-double | 0 |
FG% | 34% |
FT% | 85.7% |
3P% | 36.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 374 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1989 – 2.176 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1998 – 107 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1989 – 415 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1989 – 483
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1991 – 63
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1989 – 176
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1997 – 2
- Mùa có FG% cao nhất: 1997 – 55.3%
- Mùa có FT% cao nhất: 1998 – 93.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1999 – 46.5%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1992 – 3.346 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Chris Mullin đã ra sân tổng cộng 71 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 982 |
3 điểm (3P) | 67 |
Kiến tạo (AST) | 148 |
Rebound (TRB) | 237 |
Rebound tấn công (ORB) | 46 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 191 |
Chặn bóng (BLK) | 45 |
Cướp bóng (STL) | 74 |
Mất bóng (TOV) | 136 |
Lỗi cá nhân (PF) | 145 |
FG% | 49.5% |
FT% | 85.9% |
3P% | 40.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.057 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Chris Mullin
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1986 | 55 | 1391 | 768 | 287 | 0.463 | 620 | 5 | 0.185 | 27 | 282 | 0.476 | 593 | 0.467 | 189 | 0.896 | 211 | 115 | 42 | 73 | 105 | 70 | 23 | 0 | 30 | 75 | 130 |
1987 | 82 | 2377 | 1242 | 477 | 0.514 | 928 | 19 | 0.302 | 63 | 458 | 0.529 | 865 | 0.524 | 269 | 0.825 | 326 | 181 | 39 | 142 | 261 | 98 | 36 | 0 | 82 | 154 | 217 |
1988 | 60 | 2033 | 1213 | 470 | 0.508 | 926 | 34 | 0.351 | 97 | 436 | 0.526 | 829 | 0.526 | 239 | 0.885 | 270 | 205 | 58 | 147 | 290 | 113 | 32 | 0 | 55 | 156 | 136 |
1989 | 82 | 3093 | 2176 | 830 | 0.509 | 1630 | 23 | 0.23 | 100 | 807 | 0.527 | 1530 | 0.516 | 493 | 0.892 | 553 | 483 | 152 | 331 | 415 | 176 | 39 | 1 | 82 | 296 | 178 |
1990 | 78 | 2830 | 1956 | 682 | 0.536 | 1272 | 87 | 0.372 | 234 | 595 | 0.573 | 1038 | 0.57 | 505 | 0.889 | 568 | 463 | 130 | 333 | 319 | 123 | 45 | 0 | 78 | 239 | 142 |
1991 | 82 | 3315 | 2107 | 777 | 0.536 | 1449 | 40 | 0.301 | 133 | 737 | 0.56 | 1316 | 0.55 | 513 | 0.884 | 580 | 443 | 141 | 302 | 329 | 173 | 63 | 0 | 82 | 245 | 176 |
1992 | 81 | 3346 | 2074 | 830 | 0.524 | 1584 | 64 | 0.366 | 175 | 766 | 0.544 | 1409 | 0.544 | 350 | 0.833 | 420 | 450 | 127 | 323 | 286 | 173 | 62 | 0 | 81 | 202 | 171 |
1993 | 46 | 1902 | 1191 | 474 | 0.51 | 930 | 60 | 0.451 | 133 | 414 | 0.519 | 797 | 0.542 | 183 | 0.81 | 226 | 232 | 42 | 190 | 166 | 68 | 41 | 0 | 46 | 139 | 76 |
1994 | 62 | 2324 | 1040 | 410 | 0.472 | 869 | 55 | 0.364 | 151 | 355 | 0.494 | 718 | 0.503 | 165 | 0.753 | 219 | 345 | 64 | 281 | 315 | 107 | 53 | 1 | 39 | 178 | 114 |
1995 | 25 | 890 | 476 | 170 | 0.489 | 348 | 42 | 0.452 | 93 | 128 | 0.502 | 255 | 0.549 | 94 | 0.879 | 107 | 115 | 25 | 90 | 125 | 38 | 19 | 1 | 23 | 93 | 53 |
1996 | 55 | 1617 | 734 | 269 | 0.499 | 539 | 59 | 0.393 | 150 | 210 | 0.54 | 389 | 0.554 | 137 | 0.856 | 160 | 159 | 44 | 115 | 194 | 75 | 32 | 0 | 19 | 122 | 127 |
1997 | 79 | 2733 | 1143 | 438 | 0.553 | 792 | 83 | 0.411 | 202 | 355 | 0.602 | 590 | 0.605 | 184 | 0.864 | 213 | 317 | 75 | 242 | 322 | 130 | 33 | 2 | 63 | 192 | 155 |
1998 | 82 | 2177 | 927 | 333 | 0.481 | 692 | 107 | 0.44 | 243 | 226 | 0.503 | 449 | 0.559 | 154 | 0.939 | 164 | 249 | 38 | 211 | 186 | 95 | 39 | 0 | 82 | 117 | 186 |
1999 | 50 | 1179 | 507 | 177 | 0.477 | 371 | 73 | 0.465 | 157 | 104 | 0.486 | 214 | 0.575 | 80 | 0.87 | 92 | 160 | 25 | 135 | 81 | 47 | 13 | 0 | 50 | 60 | 101 |
2000 | 47 | 582 | 242 | 80 | 0.428 | 187 | 45 | 0.409 | 110 | 35 | 0.455 | 77 | 0.548 | 37 | 0.902 | 41 | 76 | 14 | 62 | 37 | 28 | 9 | 0 | 2 | 28 | 60 |
2001 | 20 | 374 | 115 | 36 | 0.34 | 106 | 19 | 0.365 | 52 | 17 | 0.315 | 54 | 0.429 | 24 | 0.857 | 28 | 41 | 10 | 31 | 19 | 16 | 10 | 0 | 8 | 19 | 28 |