Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của CJ McCollum

CJ McCollum ra mắt NBA vào năm 2014, đã thi đấu tổng cộng 731 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 14.231 điểm, 2.778 kiến tạo và 2.655 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 183 về điểm số và 277 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của CJ McCollum

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của CJ McCollum về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    CJ McCollum
    TênCJ McCollum
    Ngày sinh19 tháng 9, 1991
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Point Guard
    Chiều cao190cm
    Cân nặng86kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2014

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)731 trận (hạng 578 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)14.231 điểm (hạng 183)
    3 điểm (3P)1.818 cú ném (hạng 26)
    Kiến tạo (AST)2.778 lần (hạng 277)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.655 lần (hạng 723)
    Rebound tấn công (ORB)466 (hạng 922)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.189 (hạng 484)
    Chặn bóng (BLK)302 lần (hạng 496)
    Cướp bóng (STL)658 lần (hạng 421)
    Mất bóng (TOV)1.320 lần (hạng 363)
    Lỗi cá nhân (PF)1.533 lần (hạng 713)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)45.4% (hạng 1526)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)80.6% (hạng 868)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)39.9% (hạng 199)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)32.1 phút (hạng 214)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)66
    Điểm (PTS)1.322
    3 điểm (3P)239
    Kiến tạo (AST)305
    Rebound (TRB)286
    Rebound tấn công (ORB)39
    Rebound phòng ngự (DRB)247
    Chặn bóng (BLK)41
    Cướp bóng (STL)62
    Mất bóng (TOV)110
    Lỗi cá nhân (PF)126
    Triple-double0
    FG%45.9%
    FT%82.7%
    3P%42.9%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.159 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2017 – 1.837 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 239 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 429 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2023 – 328
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2017 – 42
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2016 – 97
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2019 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2017 – 48%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2017 – 91.2%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 42.9%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2018 – 2.923 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    CJ McCollum đã ra sân tổng cộng 61 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.211
    3 điểm (3P)133
    Kiến tạo (AST)176
    Rebound (TRB)257
    Rebound tấn công (ORB)43
    Rebound phòng ngự (DRB)214
    Chặn bóng (BLK)28
    Cướp bóng (STL)53
    Mất bóng (TOV)124
    Lỗi cá nhân (PF)149
    FG%43.8%
    FT%77.6%
    3P%37.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.146 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của CJ McCollum

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2014
    38
    476
    201
    74
    0.416
    178
    30
    0.375
    80
    44
    0.449
    98
    0.5
    23
    0.676
    34
    48
    7
    41
    27
    14
    2
    0
    0
    35
    53
    2015
    62
    973
    424
    159
    0.436
    365
    55
    0.396
    139
    104
    0.46
    226
    0.511
    51
    0.699
    73
    91
    14
    77
    64
    43
    8
    0
    3
    48
    81
    2016
    80
    2780
    1666
    641
    0.448
    1431
    197
    0.417
    472
    444
    0.463
    959
    0.517
    187
    0.827
    226
    259
    47
    212
    341
    97
    23
    0
    80
    196
    187
    2017
    80
    2796
    1837
    692
    0.48
    1441
    185
    0.421
    439
    507
    0.506
    1002
    0.544
    268
    0.912
    294
    289
    60
    229
    285
    72
    42
    0
    80
    172
    202
    2018
    81
    2923
    1732
    667
    0.443
    1505
    189
    0.397
    476
    478
    0.465
    1029
    0.506
    209
    0.836
    250
    321
    53
    268
    272
    77
    35
    0
    81
    151
    168
    2019
    70
    2375
    1468
    571
    0.459
    1243
    167
    0.375
    445
    404
    0.506
    798
    0.527
    159
    0.828
    192
    282
    62
    220
    207
    55
    28
    1
    70
    106
    172
    2020
    70
    2556
    1556
    611
    0.451
    1356
    194
    0.379
    512
    417
    0.494
    844
    0.522
    140
    0.757
    185
    297
    46
    251
    310
    54
    42
    0
    70
    127
    183
    2021
    47
    1600
    1087
    405
    0.458
    884
    169
    0.402
    420
    236
    0.509
    464
    0.554
    108
    0.812
    133
    185
    30
    155
    223
    44
    21
    0
    47
    65
    87
    2022
    62
    2145
    1370
    536
    0.46
    1164
    182
    0.388
    469
    354
    0.509
    695
    0.539
    116
    0.682
    170
    269
    53
    216
    315
    70
    22
    0
    62
    127
    121
    2023
    75
    2649
    1568
    587
    0.437
    1344
    211
    0.389
    543
    376
    0.469
    801
    0.515
    183
    0.769
    238
    328
    55
    273
    429
    70
    38
    0
    75
    183
    153
    2024
    66
    2159
    1322
    484
    0.459
    1055
    239
    0.429
    557
    245
    0.492
    498
    0.572
    115
    0.827
    139
    286
    39
    247
    305
    62
    41
    0
    66
    110
    126