Cody Martin ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 206 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 1.235 điểm, 475 kiến tạo và 737 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 2024 về điểm số và 1490 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Cody Martin |
Ngày sinh | 28 tháng 9, 1995 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 93kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 206 trận (hạng 2017 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.235 điểm (hạng 2024) |
3 điểm (3P) | 125 cú ném (hạng 895) |
Kiến tạo (AST) | 475 lần (hạng 1490) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 737 lần (hạng 1810) |
Rebound tấn công (ORB) | 199 (hạng 1498) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 538 (hạng 1535) |
Chặn bóng (BLK) | 72 lần (hạng 1427) |
Cướp bóng (STL) | 200 lần (hạng 1298) |
Mất bóng (TOV) | 191 lần (hạng 1646) |
Lỗi cá nhân (PF) | 307 lần (hạng 2164) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.2% (hạng 1870) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 65.1% (hạng 3351) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 31.7% (hạng 1337) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 21.9 phút (hạng 1182) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 28 |
Điểm (PTS) | 211 |
3 điểm (3P) | 27 |
Kiến tạo (AST) | 104 |
Rebound (TRB) | 109 |
Rebound tấn công (ORB) | 19 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 90 |
Chặn bóng (BLK) | 18 |
Cướp bóng (STL) | 32 |
Mất bóng (TOV) | 44 |
Lỗi cá nhân (PF) | 48 |
Triple-double | 0 |
FG% | 38.1% |
FT% | 60.6% |
3P% | 31.4% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 753 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 544 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 61 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2022 – 179 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 285
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2022 – 32
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 88
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 48.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 70.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 38.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 1.866 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Cody Martin chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Cody Martin
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 48 | 903 | 238 | 89 | 0.43 | 207 | 18 | 0.234 | 77 | 71 | 0.546 | 130 | 0.473 | 42 | 0.646 | 65 | 158 | 38 | 120 | 95 | 39 | 9 | 0 | 3 | 44 | 78 |
2021 | 52 | 849 | 207 | 83 | 0.441 | 188 | 16 | 0.276 | 58 | 67 | 0.515 | 130 | 0.484 | 25 | 0.581 | 43 | 161 | 52 | 109 | 86 | 37 | 12 | 0 | 10 | 40 | 52 |
2022 | 71 | 1866 | 544 | 204 | 0.482 | 423 | 61 | 0.384 | 159 | 143 | 0.542 | 264 | 0.554 | 75 | 0.701 | 107 | 285 | 82 | 203 | 179 | 88 | 32 | 0 | 11 | 61 | 116 |
2023 | 7 | 134 | 35 | 14 | 0.389 | 36 | 3 | 0.214 | 14 | 11 | 0.5 | 22 | 0.431 | 4 | 0.571 | 7 | 24 | 8 | 16 | 11 | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 | 13 |
2024 | 28 | 753 | 211 | 82 | 0.381 | 215 | 27 | 0.314 | 86 | 55 | 0.426 | 129 | 0.444 | 20 | 0.606 | 33 | 109 | 19 | 90 | 104 | 32 | 18 | 0 | 22 | 44 | 48 |