Corey Kispert ra mắt NBA vào năm 2021, đã thi đấu tổng cộng 231 trận trong 3 mùa giải. Anh ghi được 2.524 điểm, 328 kiến tạo và 641 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1503 về điểm số và 1774 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Corey Kispert |
Ngày sinh | 3 tháng 3, 1999 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward |
Chiều cao | 201cm |
Cân nặng | 100kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 231 trận (hạng 1909 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.524 điểm (hạng 1503) |
3 điểm (3P) | 459 cú ném (hạng 444) |
Kiến tạo (AST) | 328 lần (hạng 1774) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 641 lần (hạng 1905) |
Rebound tấn công (ORB) | 116 (hạng 1873) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 525 (hạng 1545) |
Chặn bóng (BLK) | 47 lần (hạng 1671) |
Cướp bóng (STL) | 108 lần (hạng 1692) |
Mất bóng (TOV) | 203 lần (hạng 1611) |
Lỗi cá nhân (PF) | 331 lần (hạng 2115) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 48.1% (hạng 902) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 79.2% (hạng 1105) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 38.8% (hạng 256) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 25.8 phút (hạng 751) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 80 |
Điểm (PTS) | 1.070 |
3 điểm (3P) | 184 |
Kiến tạo (AST) | 156 |
Rebound (TRB) | 225 |
Rebound tấn công (ORB) | 30 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 195 |
Chặn bóng (BLK) | 16 |
Cướp bóng (STL) | 41 |
Mất bóng (TOV) | 98 |
Lỗi cá nhân (PF) | 141 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48.6% |
FT% | 72.6% |
3P% | 38.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.067 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 1.070 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 184 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 156 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 225
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2022 – 22
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 41
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2022 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 49.7%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 87.1%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 42.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.093 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Corey Kispert chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Corey Kispert
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 77 | 1801 | 634 | 234 | 0.455 | 514 | 112 | 0.35 | 320 | 122 | 0.629 | 194 | 0.564 | 54 | 0.871 | 62 | 209 | 53 | 156 | 85 | 35 | 22 | 0 | 36 | 50 | 93 |
2023 | 74 | 2093 | 820 | 291 | 0.497 | 585 | 163 | 0.424 | 384 | 128 | 0.637 | 201 | 0.637 | 75 | 0.852 | 88 | 207 | 33 | 174 | 87 | 32 | 9 | 0 | 45 | 55 | 97 |
2024 | 80 | 2067 | 1070 | 386 | 0.486 | 794 | 184 | 0.383 | 480 | 202 | 0.643 | 314 | 0.602 | 114 | 0.726 | 157 | 225 | 30 | 195 | 156 | 41 | 16 | 0 | 22 | 98 | 141 |