Corey Maggette ra mắt NBA vào năm 1999, đã thi đấu tổng cộng 827 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 13.198 điểm, 1.696 kiến tạo và 4.022 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 219 về điểm số và 573 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Corey Maggette |
Ngày sinh | 12 tháng 11, 1979 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward, Shooting Guard, and Power Forward |
Chiều cao | 198cm |
Cân nặng | 99kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1999 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 827 trận (hạng 392 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 13.198 điểm (hạng 219) |
3 điểm (3P) | 463 cú ném (hạng 441) |
Kiến tạo (AST) | 1.696 lần (hạng 573) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 4.022 lần (hạng 409) |
Rebound tấn công (ORB) | 915 (hạng 471) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 3.107 (hạng 274) |
Chặn bóng (BLK) | 139 lần (hạng 991) |
Cướp bóng (STL) | 590 lần (hạng 495) |
Mất bóng (TOV) | 1.874 lần (hạng 146) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.338 lần (hạng 262) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45.3% (hạng 1549) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 82.2% (hạng 665) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 32.4% (hạng 1250) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 28.2 phút (hạng 516) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2013)
Số trận (G) | 18 |
Điểm (PTS) | 95 |
3 điểm (3P) | 5 |
Kiến tạo (AST) | 19 |
Rebound (TRB) | 25 |
Rebound tấn công (ORB) | 5 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 20 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 6 |
Mất bóng (TOV) | 17 |
Lỗi cá nhân (PF) | 42 |
Triple-double | 0 |
FG% | 35.5% |
FT% | 75% |
3P% | 23.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 257 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2008 – 1.547 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2008 – 78 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2005 – 225 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2007 – 442
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2000 – 26
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2008 – 71
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2000 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2010 – 51.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 2005 – 85.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2008 – 38.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2004 – 2.628 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Corey Maggette đã ra sân tổng cộng 12 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 183 |
3 điểm (3P) | 8 |
Kiến tạo (AST) | 17 |
Rebound (TRB) | 87 |
Rebound tấn công (ORB) | 7 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 80 |
Chặn bóng (BLK) | 5 |
Cướp bóng (STL) | 7 |
Mất bóng (TOV) | 26 |
Lỗi cá nhân (PF) | 39 |
FG% | 46.7% |
FT% | 91% |
3P% | 33.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 292 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Corey Maggette
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2000 | 77 | 1370 | 646 | 224 | 0.478 | 469 | 2 | 0.182 | 11 | 222 | 0.485 | 458 | 0.48 | 196 | 0.751 | 261 | 303 | 123 | 180 | 61 | 24 | 26 | 0 | 5 | 138 | 169 |
2001 | 69 | 1359 | 690 | 225 | 0.462 | 487 | 17 | 0.304 | 56 | 208 | 0.483 | 431 | 0.479 | 223 | 0.774 | 288 | 291 | 88 | 203 | 82 | 35 | 9 | 0 | 9 | 106 | 140 |
2002 | 63 | 1615 | 717 | 235 | 0.443 | 530 | 46 | 0.331 | 139 | 189 | 0.483 | 391 | 0.487 | 201 | 0.801 | 251 | 231 | 54 | 177 | 112 | 41 | 19 | 0 | 52 | 116 | 155 |
2003 | 64 | 2006 | 1073 | 343 | 0.444 | 773 | 62 | 0.35 | 177 | 281 | 0.471 | 596 | 0.484 | 325 | 0.802 | 405 | 322 | 77 | 245 | 123 | 55 | 16 | 0 | 57 | 147 | 194 |
2004 | 73 | 2628 | 1508 | 453 | 0.447 | 1013 | 76 | 0.329 | 231 | 377 | 0.482 | 782 | 0.485 | 526 | 0.848 | 620 | 430 | 96 | 334 | 224 | 65 | 16 | 0 | 72 | 207 | 217 |
2005 | 66 | 2436 | 1464 | 425 | 0.431 | 986 | 51 | 0.304 | 168 | 374 | 0.457 | 818 | 0.457 | 563 | 0.857 | 657 | 394 | 70 | 324 | 225 | 70 | 8 | 0 | 60 | 195 | 191 |
2006 | 32 | 943 | 570 | 167 | 0.445 | 375 | 24 | 0.338 | 71 | 143 | 0.47 | 304 | 0.477 | 212 | 0.828 | 256 | 169 | 28 | 141 | 66 | 19 | 4 | 0 | 13 | 78 | 95 |
2007 | 75 | 2291 | 1266 | 367 | 0.454 | 808 | 13 | 0.2 | 65 | 354 | 0.476 | 743 | 0.462 | 519 | 0.82 | 633 | 442 | 90 | 352 | 208 | 65 | 14 | 0 | 31 | 201 | 244 |
2008 | 70 | 2502 | 1547 | 458 | 0.458 | 1000 | 78 | 0.384 | 203 | 380 | 0.477 | 797 | 0.497 | 553 | 0.812 | 681 | 394 | 78 | 316 | 189 | 71 | 7 | 0 | 65 | 195 | 210 |
2009 | 51 | 1588 | 950 | 292 | 0.461 | 634 | 24 | 0.253 | 95 | 268 | 0.497 | 539 | 0.479 | 342 | 0.824 | 415 | 282 | 49 | 233 | 92 | 44 | 8 | 0 | 19 | 120 | 192 |
2010 | 70 | 2081 | 1387 | 457 | 0.516 | 886 | 13 | 0.26 | 50 | 444 | 0.531 | 836 | 0.523 | 460 | 0.835 | 551 | 373 | 92 | 281 | 172 | 51 | 4 | 0 | 49 | 168 | 231 |
2011 | 67 | 1401 | 805 | 253 | 0.453 | 559 | 28 | 0.359 | 78 | 225 | 0.468 | 481 | 0.478 | 271 | 0.834 | 325 | 241 | 44 | 197 | 84 | 21 | 5 | 0 | 18 | 127 | 175 |
2012 | 32 | 881 | 480 | 139 | 0.373 | 373 | 24 | 0.364 | 66 | 115 | 0.375 | 307 | 0.405 | 178 | 0.856 | 208 | 125 | 21 | 104 | 39 | 23 | 1 | 0 | 28 | 59 | 83 |
2013 | 18 | 257 | 95 | 27 | 0.355 | 76 | 5 | 0.238 | 21 | 22 | 0.4 | 55 | 0.388 | 36 | 0.75 | 48 | 25 | 5 | 20 | 19 | 6 | 2 | 0 | 0 | 17 | 42 |