Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Cuttino Mobley

Cuttino Mobley ra mắt NBA vào năm 1999, đã thi đấu tổng cộng 747 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 11.964 điểm, 2.015 kiến tạo và 2.902 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 282 về điểm số và 456 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Cuttino Mobley

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Cuttino Mobley về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Cuttino Mobley
    TênCuttino Mobley
    Ngày sinh1 tháng 9, 1975
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Point Guard
    Chiều cao193cm
    Cân nặng86kg
    Tay thuậnTay trái
    Ra mắt NBA1999

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)747 trận (hạng 538 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)11.964 điểm (hạng 282)
    3 điểm (3P)1.085 cú ném (hạng 128)
    Kiến tạo (AST)2.015 lần (hạng 456)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.902 lần (hạng 636)
    Rebound tấn công (ORB)543 (hạng 800)
    Rebound phòng ngự (DRB)2.359 (hạng 434)
    Chặn bóng (BLK)313 lần (hạng 475)
    Cướp bóng (STL)878 lần (hạng 249)
    Mất bóng (TOV)1.520 lần (hạng 282)
    Lỗi cá nhân (PF)1.710 lần (hạng 593)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)43.3% (hạng 2156)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)83.5% (hạng 505)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)37.8% (hạng 366)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)37 phút (hạng 26)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2009)

    Số trận (G)11
    Điểm (PTS)151
    3 điểm (3P)12
    Kiến tạo (AST)12
    Rebound (TRB)29
    Rebound tấn công (ORB)9
    Rebound phòng ngự (DRB)20
    Chặn bóng (BLK)2
    Cướp bóng (STL)15
    Mất bóng (TOV)18
    Lỗi cá nhân (PF)21
    Triple-double0
    FG%43.2%
    FT%72.2%
    3P%34.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)365 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2002 – 1.606 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2004 – 164 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2004 – 258 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2001 – 397
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2002 – 37
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2002 – 109
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1999 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 2007 – 44%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2003 – 85.8%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2005 – 43.9%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2004 – 3.229 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Cuttino Mobley đã ra sân tổng cộng 21 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)259
    3 điểm (3P)21
    Kiến tạo (AST)49
    Rebound (TRB)85
    Rebound tấn công (ORB)15
    Rebound phòng ngự (DRB)70
    Chặn bóng (BLK)6
    Cướp bóng (STL)13
    Mất bóng (TOV)46
    Lỗi cá nhân (PF)53
    FG%41.6%
    FT%88%
    3P%36.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)777 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Cuttino Mobley

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1999
    49
    1456
    487
    172
    0.425
    405
    53
    0.358
    148
    119
    0.463
    257
    0.49
    90
    0.818
    110
    111
    22
    89
    121
    44
    23
    0
    37
    79
    98
    2000
    81
    2496
    1277
    437
    0.43
    1016
    104
    0.356
    292
    333
    0.46
    724
    0.481
    299
    0.847
    353
    288
    59
    229
    208
    87
    32
    0
    8
    186
    171
    2001
    79
    3002
    1538
    527
    0.434
    1214
    90
    0.357
    252
    437
    0.454
    962
    0.471
    394
    0.831
    474
    397
    83
    314
    195
    84
    26
    0
    49
    165
    169
    2002
    74
    3116
    1606
    595
    0.438
    1358
    149
    0.395
    377
    446
    0.455
    981
    0.493
    267
    0.85
    314
    300
    63
    237
    187
    109
    37
    0
    74
    180
    189
    2003
    73
    3044
    1280
    463
    0.434
    1067
    112
    0.352
    318
    351
    0.469
    749
    0.486
    242
    0.858
    282
    303
    70
    233
    208
    95
    36
    0
    73
    166
    185
    2004
    80
    3229
    1260
    460
    0.426
    1081
    164
    0.39
    420
    296
    0.448
    661
    0.501
    176
    0.811
    217
    362
    40
    322
    258
    107
    33
    0
    80
    180
    179
    2005
    66
    2388
    1134
    408
    0.438
    932
    150
    0.439
    342
    258
    0.437
    590
    0.518
    168
    0.82
    205
    229
    45
    184
    188
    74
    30
    0
    64
    133
    152
    2006
    79
    2979
    1170
    429
    0.426
    1008
    83
    0.339
    245
    346
    0.453
    763
    0.467
    229
    0.839
    273
    341
    50
    291
    238
    93
    36
    0
    74
    145
    208
    2007
    78
    2841
    1077
    388
    0.44
    882
    101
    0.411
    246
    287
    0.451
    636
    0.497
    200
    0.837
    239
    267
    52
    215
    198
    92
    24
    0
    73
    145
    186
    2008
    77
    2702
    984
    377
    0.433
    870
    67
    0.349
    192
    310
    0.457
    678
    0.472
    163
    0.819
    199
    275
    50
    225
    202
    78
    34
    0
    38
    123
    152
    2009
    11
    365
    151
    63
    0.432
    146
    12
    0.343
    35
    51
    0.459
    111
    0.473
    13
    0.722
    18
    29
    9
    20
    12
    15
    2
    0
    11
    18
    21