Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Damian Lillard

Damian Lillard ra mắt NBA vào năm 2012, đã thi đấu tổng cộng 842 trận trong 12 mùa giải. Anh ghi được 21.151 điểm, 5.659 kiến tạo và 3.573 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 41 về điểm số và 50 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Damian Lillard

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Damian Lillard về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Damian Lillard
    TênDamian Lillard
    Ngày sinh15 tháng 7, 1990
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPoint Guard
    Chiều cao188cm
    Cân nặng88kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2012

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)842 trận (hạng 358 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)21.151 điểm (hạng 41)
    3 điểm (3P)2.607 cú ném (hạng 4)
    Kiến tạo (AST)5.659 lần (hạng 50)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)3.573 lần (hạng 486)
    Rebound tấn công (ORB)505 (hạng 854)
    Rebound phòng ngự (DRB)3.068 (hạng 283)
    Chặn bóng (BLK)257 lần (hạng 601)
    Cướp bóng (STL)804 lần (hạng 302)
    Mất bóng (TOV)2.379 lần (hạng 78)
    Lỗi cá nhân (PF)1.611 lần (hạng 658)
    Triple-double3 lần (hạng 155)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)43.8% (hạng 1992)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)89.7% (hạng 183)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)37.1% (hạng 462)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)36.2 phút (hạng 40)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Số trận (G)73
    Điểm (PTS)1.775
    3 điểm (3P)220
    Kiến tạo (AST)508
    Rebound (TRB)320
    Rebound tấn công (ORB)36
    Rebound phòng ngự (DRB)284
    Chặn bóng (BLK)18
    Cướp bóng (STL)72
    Mất bóng (TOV)193
    Lỗi cá nhân (PF)134
    Triple-double0
    FG%42.4%
    FT%92%
    3P%35.4%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.579 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2019 – 2.067 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2021 – 275 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2019 – 551 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2015 – 378
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2019 – 34
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2015 – 97
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2023 – 2
    • Mùa có FG% cao nhất: 2020 – 46.3%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 92.8%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2020 – 40.1%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2013 – 3.167 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Damian Lillard đã ra sân tổng cộng 65 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.694
    3 điểm (3P)219
    Kiến tạo (AST)400
    Rebound (TRB)288
    Rebound tấn công (ORB)45
    Rebound phòng ngự (DRB)243
    Chặn bóng (BLK)19
    Cướp bóng (STL)76
    Mất bóng (TOV)200
    Lỗi cá nhân (PF)147
    FG%41.2%
    FT%89.4%
    3P%37.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)2.614 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Damian Lillard

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2013
    82
    3167
    1562
    553
    0.429
    1288
    185
    0.368
    503
    368
    0.469
    785
    0.501
    271
    0.844
    321
    257
    42
    215
    531
    74
    19
    0
    82
    243
    172
    2014
    82
    2937
    1695
    553
    0.424
    1304
    218
    0.394
    554
    335
    0.447
    750
    0.508
    371
    0.871
    426
    288
    35
    253
    457
    64
    22
    0
    82
    193
    197
    2015
    82
    2925
    1720
    590
    0.434
    1360
    196
    0.343
    572
    394
    0.5
    788
    0.506
    344
    0.864
    398
    378
    49
    329
    507
    97
    21
    0
    82
    222
    164
    2016
    75
    2676
    1879
    618
    0.419
    1474
    229
    0.375
    610
    389
    0.45
    864
    0.497
    414
    0.892
    464
    302
    45
    257
    512
    65
    28
    0
    75
    242
    165
    2017
    75
    2694
    2024
    661
    0.444
    1488
    214
    0.37
    579
    447
    0.492
    909
    0.516
    488
    0.895
    545
    368
    46
    322
    440
    68
    20
    0
    75
    197
    152
    2018
    73
    2670
    1962
    621
    0.439
    1415
    227
    0.361
    629
    394
    0.501
    786
    0.519
    493
    0.916
    538
    325
    62
    263
    481
    77
    27
    0
    73
    206
    117
    2019
    80
    2838
    2067
    681
    0.444
    1533
    237
    0.369
    643
    444
    0.499
    890
    0.522
    468
    0.912
    513
    371
    68
    303
    551
    88
    34
    0
    80
    212
    148
    2020
    66
    2474
    1978
    624
    0.463
    1349
    270
    0.401
    674
    354
    0.524
    675
    0.563
    460
    0.888
    518
    284
    33
    251
    530
    70
    22
    1
    66
    194
    114
    2021
    67
    2398
    1928
    602
    0.451
    1334
    275
    0.391
    704
    327
    0.519
    630
    0.554
    449
    0.928
    484
    283
    32
    251
    505
    62
    17
    0
    67
    203
    102
    2022
    29
    1056
    695
    222
    0.402
    552
    92
    0.324
    284
    130
    0.485
    268
    0.486
    159
    0.878
    181
    120
    13
    107
    212
    17
    11
    0
    29
    83
    37
    2023
    58
    2107
    1866
    556
    0.463
    1202
    244
    0.371
    658
    312
    0.574
    544
    0.564
    510
    0.914
    558
    277
    44
    233
    425
    50
    18
    2
    58
    191
    109
    2024
    73
    2579
    1775
    541
    0.424
    1277
    220
    0.354
    622
    321
    0.49
    655
    0.51
    473
    0.92
    514
    320
    36
    284
    508
    72
    18
    0
    73
    193
    134