Darius Garland ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 307 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 5.660 điểm, 2.052 kiến tạo và 801 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 831 về điểm số và 448 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Darius Garland |
Ngày sinh | 26 tháng 1, 2000 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 185cm |
Cân nặng | 87kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 307 trận (hạng 1615 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 5.660 điểm (hạng 831) |
3 điểm (3P) | 685 cú ném (hạng 291) |
Kiến tạo (AST) | 2.052 lần (hạng 448) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 801 lần (hạng 1750) |
Rebound tấn công (ORB) | 147 (hạng 1710) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 654 (hạng 1404) |
Chặn bóng (BLK) | 33 lần (hạng 1878) |
Cướp bóng (STL) | 356 lần (hạng 876) |
Mất bóng (TOV) | 938 lần (hạng 588) |
Lỗi cá nhân (PF) | 560 lần (hạng 1712) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.8% (hạng 1691) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 86.4% (hạng 294) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 38.4% (hạng 298) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 33.9 phút (hạng 119) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 57 |
Điểm (PTS) | 1.028 |
3 điểm (3P) | 132 |
Kiến tạo (AST) | 373 |
Rebound (TRB) | 152 |
Rebound tấn công (ORB) | 30 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 122 |
Chặn bóng (BLK) | 7 |
Cướp bóng (STL) | 74 |
Mất bóng (TOV) | 176 |
Lỗi cá nhân (PF) | 95 |
Triple-double | 0 |
FG% | 44.6% |
FT% | 83.4% |
3P% | 37.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.901 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2023 – 1.490 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 174 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2022 – 583 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 224
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2023 – 9
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 89
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2022 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2022 – 46.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 89.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2023 – 41%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2023 – 2.447 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Darius Garland đã ra sân tổng cộng 17 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 291 |
3 điểm (3P) | 37 |
Kiến tạo (AST) | 94 |
Rebound (TRB) | 52 |
Rebound tấn công (ORB) | 1 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 51 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 21 |
Mất bóng (TOV) | 45 |
Lỗi cá nhân (PF) | 50 |
FG% | 43% |
FT% | 82.6% |
3P% | 36.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 621 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Darius Garland
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 59 | 1824 | 728 | 280 | 0.401 | 699 | 105 | 0.355 | 296 | 175 | 0.434 | 403 | 0.476 | 63 | 0.875 | 72 | 111 | 27 | 84 | 229 | 42 | 4 | 0 | 59 | 151 | 92 |
2021 | 54 | 1790 | 941 | 362 | 0.451 | 802 | 105 | 0.395 | 266 | 257 | 0.479 | 536 | 0.517 | 112 | 0.848 | 132 | 129 | 23 | 106 | 329 | 66 | 6 | 0 | 50 | 164 | 110 |
2022 | 68 | 2430 | 1473 | 542 | 0.462 | 1173 | 174 | 0.383 | 454 | 368 | 0.512 | 719 | 0.536 | 215 | 0.892 | 241 | 224 | 39 | 185 | 583 | 89 | 7 | 1 | 68 | 248 | 115 |
2023 | 69 | 2447 | 1490 | 522 | 0.462 | 1129 | 169 | 0.41 | 412 | 353 | 0.492 | 717 | 0.537 | 277 | 0.863 | 321 | 185 | 28 | 157 | 538 | 85 | 9 | 0 | 69 | 199 | 148 |
2024 | 57 | 1901 | 1028 | 375 | 0.446 | 841 | 132 | 0.371 | 356 | 243 | 0.501 | 485 | 0.524 | 146 | 0.834 | 175 | 152 | 30 | 122 | 373 | 74 | 7 | 0 | 57 | 176 | 95 |