David Wesley ra mắt NBA vào năm 1993, đã thi đấu tổng cộng 949 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 11.842 điểm, 4.159 kiến tạo và 2.405 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 292 về điểm số và 116 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | David Wesley |
Ngày sinh | 14 tháng 11, 1970 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard and Point Guard |
Chiều cao | 183cm |
Cân nặng | 86kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1993 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 949 trận (hạng 208 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 11.842 điểm (hạng 292) |
3 điểm (3P) | 1.123 cú ném (hạng 120) |
Kiến tạo (AST) | 4.159 lần (hạng 116) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.405 lần (hạng 803) |
Rebound tấn công (ORB) | 526 (hạng 821) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.879 (hạng 611) |
Chặn bóng (BLK) | 161 lần (hạng 903) |
Cướp bóng (STL) | 1.280 lần (hạng 80) |
Mất bóng (TOV) | 1.808 lần (hạng 167) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.310 lần (hạng 276) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 42.4% (hạng 2415) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 78.6% (hạng 1181) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 36.8% (hạng 516) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 31.9 phút (hạng 225) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2007)
Số trận (G) | 35 |
Điểm (PTS) | 73 |
3 điểm (3P) | 9 |
Kiến tạo (AST) | 37 |
Rebound (TRB) | 35 |
Rebound tấn công (ORB) | 3 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 32 |
Chặn bóng (BLK) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 12 |
Mất bóng (TOV) | 17 |
Lỗi cá nhân (PF) | 32 |
Triple-double | 0 |
FG% | 29.3% |
FT% | 71.4% |
3P% | 23.7% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 352 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2001 – 1.414 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2003 – 134 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1997 – 537 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1996 – 264
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1998 – 30
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1997 – 162
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1994 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1997 – 46.8%
- Mùa có FT% cao nhất: 2005 – 85.7%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1995 – 42.9%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2001 – 3.106 phút
🏆 Thành tích Playoffs
David Wesley đã ra sân tổng cộng 48 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 608 |
3 điểm (3P) | 68 |
Kiến tạo (AST) | 182 |
Rebound (TRB) | 100 |
Rebound tấn công (ORB) | 17 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 83 |
Chặn bóng (BLK) | 4 |
Cướp bóng (STL) | 53 |
Mất bóng (TOV) | 95 |
Lỗi cá nhân (PF) | 144 |
FG% | 40.2% |
FT% | 80.6% |
3P% | 40% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.654 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của David Wesley
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1994 | 60 | 542 | 183 | 64 | 0.368 | 174 | 11 | 0.234 | 47 | 53 | 0.417 | 127 | 0.399 | 44 | 0.83 | 53 | 44 | 10 | 34 | 123 | 38 | 4 | 0 | 0 | 52 | 47 |
1995 | 51 | 1380 | 378 | 128 | 0.409 | 313 | 51 | 0.429 | 119 | 77 | 0.397 | 194 | 0.49 | 71 | 0.755 | 94 | 117 | 31 | 86 | 266 | 82 | 9 | 0 | 36 | 87 | 144 |
1996 | 82 | 2104 | 1009 | 338 | 0.459 | 736 | 116 | 0.426 | 272 | 222 | 0.478 | 464 | 0.538 | 217 | 0.753 | 288 | 264 | 68 | 196 | 390 | 100 | 11 | 0 | 53 | 159 | 207 |
1997 | 74 | 2991 | 1240 | 456 | 0.468 | 974 | 103 | 0.36 | 286 | 353 | 0.513 | 688 | 0.521 | 225 | 0.781 | 288 | 264 | 67 | 197 | 537 | 162 | 13 | 0 | 73 | 211 | 221 |
1998 | 81 | 2845 | 1054 | 383 | 0.443 | 864 | 59 | 0.347 | 170 | 324 | 0.467 | 694 | 0.477 | 229 | 0.795 | 288 | 213 | 49 | 164 | 529 | 140 | 30 | 0 | 81 | 226 | 229 |
1999 | 50 | 1848 | 706 | 243 | 0.446 | 545 | 61 | 0.359 | 170 | 182 | 0.485 | 375 | 0.502 | 159 | 0.832 | 191 | 161 | 23 | 138 | 322 | 100 | 10 | 0 | 50 | 142 | 130 |
2000 | 82 | 2760 | 1116 | 407 | 0.426 | 955 | 88 | 0.355 | 248 | 319 | 0.451 | 707 | 0.472 | 214 | 0.778 | 275 | 225 | 39 | 186 | 463 | 109 | 11 | 0 | 82 | 159 | 186 |
2001 | 82 | 3106 | 1414 | 523 | 0.422 | 1239 | 97 | 0.376 | 258 | 426 | 0.434 | 981 | 0.461 | 271 | 0.799 | 339 | 224 | 64 | 160 | 361 | 128 | 16 | 0 | 82 | 171 | 220 |
2002 | 67 | 2487 | 951 | 364 | 0.4 | 910 | 85 | 0.332 | 256 | 279 | 0.427 | 654 | 0.447 | 138 | 0.734 | 188 | 143 | 44 | 99 | 236 | 74 | 15 | 0 | 63 | 119 | 147 |
2003 | 73 | 2710 | 1217 | 449 | 0.433 | 1037 | 134 | 0.424 | 316 | 315 | 0.437 | 721 | 0.498 | 185 | 0.781 | 237 | 175 | 38 | 137 | 251 | 109 | 9 | 0 | 73 | 132 | 173 |
2004 | 61 | 2001 | 851 | 311 | 0.389 | 800 | 92 | 0.323 | 285 | 219 | 0.425 | 515 | 0.446 | 137 | 0.753 | 182 | 134 | 28 | 106 | 175 | 71 | 14 | 0 | 60 | 100 | 147 |
2005 | 80 | 2774 | 948 | 334 | 0.398 | 840 | 118 | 0.375 | 315 | 216 | 0.411 | 525 | 0.468 | 162 | 0.857 | 189 | 228 | 38 | 190 | 265 | 96 | 9 | 0 | 79 | 113 | 215 |
2006 | 71 | 2372 | 702 | 226 | 0.403 | 561 | 99 | 0.365 | 271 | 127 | 0.438 | 290 | 0.491 | 151 | 0.807 | 187 | 178 | 24 | 154 | 204 | 59 | 6 | 0 | 59 | 120 | 212 |
2007 | 35 | 352 | 73 | 22 | 0.293 | 75 | 9 | 0.237 | 38 | 13 | 0.351 | 37 | 0.353 | 20 | 0.714 | 28 | 35 | 3 | 32 | 37 | 12 | 4 | 0 | 5 | 17 | 32 |