Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của David West

David West ra mắt NBA vào năm 2003, đã thi đấu tổng cộng 1.034 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 14.034 điểm, 2.273 kiến tạo và 6.590 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 192 về điểm số và 378 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của David West

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của David West về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    David West
    TênDavid West
    Ngày sinh29 tháng 8, 1980
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward, Center, and Small Forward
    Chiều cao206cm
    Cân nặng113kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA2003

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)1.034 trận (hạng 129 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)14.034 điểm (hạng 192)
    3 điểm (3P)57 cú ném (hạng 1183)
    Kiến tạo (AST)2.273 lần (hạng 378)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)6.590 lần (hạng 148)
    Rebound tấn công (ORB)1.784 (hạng 149)
    Rebound phòng ngự (DRB)4.806 (hạng 103)
    Chặn bóng (BLK)850 lần (hạng 138)
    Cướp bóng (STL)764 lần (hạng 329)
    Mất bóng (TOV)1.660 lần (hạng 215)
    Lỗi cá nhân (PF)2.408 lần (hạng 242)
    Triple-double1 lần (hạng 269)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)49.5% (hạng 694)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)81.7% (hạng 719)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)26.5% (hạng 1827)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)28.2 phút (hạng 516)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2018)

    Số trận (G)73
    Điểm (PTS)495
    3 điểm (3P)3
    Kiến tạo (AST)138
    Rebound (TRB)238
    Rebound tấn công (ORB)64
    Rebound phòng ngự (DRB)174
    Chặn bóng (BLK)75
    Cướp bóng (STL)47
    Mất bóng (TOV)80
    Lỗi cá nhân (PF)120
    Triple-double0
    FG%57.1%
    FT%75.9%
    3P%37.5%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)999 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2009 – 1.593 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2007 – 8 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2010 – 239 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 2008 – 675
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2008 – 99
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2010 – 76
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 2013 – 1
    • Mùa có FG% cao nhất: 2018 – 57.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2009 – 88.4%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2016 – 42.9%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2009 – 2.982 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    David West đã ra sân tổng cộng 118 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)1.335
    3 điểm (3P)8
    Kiến tạo (AST)265
    Rebound (TRB)655
    Rebound tấn công (ORB)151
    Rebound phòng ngự (DRB)504
    Chặn bóng (BLK)95
    Cướp bóng (STL)74
    Mất bóng (TOV)174
    Lỗi cá nhân (PF)273
    FG%47.6%
    FT%79.6%
    3P%32%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)3.138 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của David West

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    2004
    71
    930
    273
    108
    0.474
    228
    0
    0
    2
    108
    0.478
    226
    0.474
    57
    0.713
    80
    297
    117
    180
    60
    27
    28
    0
    1
    48
    117
    2005
    30
    552
    186
    75
    0.436
    172
    2
    0.4
    5
    73
    0.437
    167
    0.442
    34
    0.68
    50
    129
    40
    89
    23
    12
    16
    0
    8
    37
    62
    2006
    74
    2526
    1262
    530
    0.512
    1036
    3
    0.273
    11
    527
    0.514
    1025
    0.513
    199
    0.843
    236
    548
    168
    380
    92
    61
    64
    0
    74
    105
    214
    2007
    52
    1900
    949
    377
    0.476
    792
    8
    0.32
    25
    369
    0.481
    767
    0.481
    187
    0.824
    227
    424
    126
    298
    114
    42
    38
    0
    52
    98
    143
    2008
    76
    2870
    1564
    629
    0.482
    1305
    6
    0.24
    25
    623
    0.487
    1280
    0.484
    300
    0.85
    353
    675
    180
    495
    177
    62
    99
    0
    76
    165
    208
    2009
    76
    2982
    1593
    610
    0.472
    1292
    6
    0.24
    25
    604
    0.477
    1267
    0.474
    367
    0.884
    415
    646
    160
    486
    173
    49
    68
    0
    76
    163
    207
    2010
    81
    2949
    1541
    619
    0.505
    1226
    7
    0.259
    27
    612
    0.51
    1199
    0.508
    296
    0.865
    342
    605
    164
    441
    239
    76
    60
    0
    81
    173
    233
    2011
    70
    2451
    1322
    528
    0.508
    1040
    2
    0.222
    9
    526
    0.51
    1031
    0.509
    264
    0.807
    327
    529
    155
    374
    164
    67
    62
    0
    70
    142
    202
    2012
    66
    1925
    842
    349
    0.487
    716
    2
    0.222
    9
    347
    0.491
    707
    0.489
    142
    0.807
    176
    433
    118
    315
    140
    52
    46
    0
    66
    93
    160
    2013
    73
    2435
    1250
    502
    0.498
    1009
    4
    0.211
    19
    498
    0.503
    990
    0.5
    242
    0.768
    315
    563
    145
    418
    213
    74
    69
    1
    73
    157
    149
    2014
    80
    2472
    1118
    458
    0.488
    939
    4
    0.267
    15
    454
    0.491
    924
    0.49
    198
    0.789
    251
    542
    120
    422
    223
    61
    74
    0
    80
    133
    186
    2015
    66
    1895
    769
    323
    0.471
    686
    4
    0.2
    20
    319
    0.479
    666
    0.474
    119
    0.739
    161
    449
    108
    341
    223
    48
    48
    0
    66
    120
    160
    2016
    78
    1404
    554
    244
    0.545
    448
    3
    0.429
    7
    241
    0.546
    441
    0.548
    63
    0.788
    80
    309
    72
    237
    143
    44
    55
    0
    19
    68
    142
    2017
    68
    854
    316
    135
    0.536
    252
    3
    0.375
    8
    132
    0.541
    244
    0.542
    43
    0.768
    56
    203
    47
    156
    151
    42
    48
    0
    0
    78
    105
    2018
    73
    999
    495
    216
    0.571
    378
    3
    0.375
    8
    213
    0.576
    370
    0.575
    60
    0.759
    79
    238
    64
    174
    138
    47
    75
    0
    0
    80
    120