Dean Wade ra mắt NBA vào năm 2019, đã thi đấu tổng cộng 224 trận trong 5 mùa giải. Anh ghi được 1.162 điểm, 208 kiến tạo và 752 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 2061 về điểm số và 2120 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Dean Wade |
Ngày sinh | 20 tháng 11, 1996 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Power Forward |
Chiều cao | 206cm |
Cân nặng | 103kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2019 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 224 trận (hạng 1938 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 1.162 điểm (hạng 2061) |
3 điểm (3P) | 255 cú ném (hạng 645) |
Kiến tạo (AST) | 208 lần (hạng 2120) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 752 lần (hạng 1796) |
Rebound tấn công (ORB) | 129 (hạng 1800) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 623 (hạng 1436) |
Chặn bóng (BLK) | 78 lần (hạng 1376) |
Cướp bóng (STL) | 134 lần (hạng 1547) |
Mất bóng (TOV) | 86 lần (hạng 2067) |
Lỗi cá nhân (PF) | 356 lần (hạng 2059) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 43.3% (hạng 2156) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 71.4% (hạng 2432) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 37.1% (hạng 462) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 19 phút (hạng 1618) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 54 |
Điểm (PTS) | 291 |
3 điểm (3P) | 79 |
Kiến tạo (AST) | 43 |
Rebound (TRB) | 218 |
Rebound tấn công (ORB) | 37 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 181 |
Chặn bóng (BLK) | 25 |
Cướp bóng (STL) | 40 |
Mất bóng (TOV) | 20 |
Lỗi cá nhân (PF) | 93 |
Triple-double | 0 |
FG% | 41.4% |
FT% | 76.9% |
3P% | 39.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.108 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2021 – 376 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 79 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2021 – 74 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 218
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2024 – 25
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2024 – 40
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2020 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2020 – 69.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 2021 – 76.9%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2020 – 50%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2021 – 1.212 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Dean Wade đã ra sân tổng cộng 5 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 13 |
3 điểm (3P) | 3 |
Kiến tạo (AST) | 5 |
Rebound (TRB) | 9 |
Rebound tấn công (ORB) | 1 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 8 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 1 |
Mất bóng (TOV) | 2 |
Lỗi cá nhân (PF) | 4 |
FG% | 28.6% |
FT% | 100% |
3P% | 27.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 74 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dean Wade
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 12 | 71 | 20 | 9 | 0.692 | 13 | 2 | 0.5 | 4 | 7 | 0.778 | 9 | 0.769 | 0 | 0 | 1 | 19 | 3 | 16 | 2 | 2 | 4 | 0 | 0 | 3 | 8 |
2021 | 63 | 1212 | 376 | 134 | 0.431 | 311 | 78 | 0.366 | 213 | 56 | 0.571 | 98 | 0.556 | 30 | 0.769 | 39 | 215 | 38 | 177 | 74 | 35 | 21 | 0 | 19 | 30 | 78 |
2022 | 51 | 980 | 269 | 99 | 0.456 | 217 | 51 | 0.359 | 142 | 48 | 0.64 | 75 | 0.574 | 20 | 0.667 | 30 | 150 | 31 | 119 | 52 | 29 | 7 | 0 | 28 | 16 | 88 |
2023 | 44 | 891 | 206 | 73 | 0.412 | 177 | 45 | 0.354 | 127 | 28 | 0.56 | 50 | 0.54 | 15 | 0.652 | 23 | 150 | 20 | 130 | 37 | 28 | 21 | 0 | 13 | 17 | 89 |
2024 | 54 | 1108 | 291 | 96 | 0.414 | 232 | 79 | 0.391 | 202 | 17 | 0.567 | 30 | 0.584 | 20 | 0.769 | 26 | 218 | 37 | 181 | 43 | 40 | 25 | 0 | 32 | 20 | 93 |