DeMarcus Cousins ra mắt NBA vào năm 2010, đã thi đấu tổng cộng 654 trận trong 11 mùa giải. Anh ghi được 12.802 điểm, 1.979 kiến tạo và 6.664 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 236 về điểm số và 468 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | DeMarcus Cousins |
Ngày sinh | 13 tháng 8, 1990 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Center |
Chiều cao | 208cm |
Cân nặng | 122kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2010 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 654 trận (hạng 745 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 12.802 điểm (hạng 236) |
3 điểm (3P) | 426 cú ném (hạng 475) |
Kiến tạo (AST) | 1.979 lần (hạng 468) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 6.664 lần (hạng 138) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.692 (hạng 167) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 4.972 (hạng 92) |
Chặn bóng (BLK) | 742 lần (hạng 172) |
Cướp bóng (STL) | 874 lần (hạng 253) |
Mất bóng (TOV) | 2.149 lần (hạng 105) |
Lỗi cá nhân (PF) | 2.421 lần (hạng 234) |
Triple-double | 9 lần (hạng 67) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46% (hạng 1353) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 73.7% (hạng 2107) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 33.1% (hạng 1156) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 29.8 phút (hạng 388) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2022)
Số trận (G) | 48 |
Điểm (PTS) | 430 |
3 điểm (3P) | 37 |
Kiến tạo (AST) | 71 |
Rebound (TRB) | 270 |
Rebound tấn công (ORB) | 74 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 196 |
Chặn bóng (BLK) | 21 |
Cướp bóng (STL) | 35 |
Mất bóng (TOV) | 85 |
Lỗi cá nhân (PF) | 139 |
Triple-double | 0 |
FG% | 46% |
FT% | 76% |
3P% | 30.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 718 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2017 – 1.942 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2017 – 131 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2017 – 332 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2014 – 831
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2015 – 103
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2014 – 109
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2018 – 3
- Mùa có FG% cao nhất: 2014 – 49.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 2015 – 78.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2017 – 36.1%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2017 – 2.465 phút
🏆 Thành tích Playoffs
DeMarcus Cousins đã ra sân tổng cộng 8 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 61 |
3 điểm (3P) | 3 |
Kiến tạo (AST) | 19 |
Rebound (TRB) | 39 |
Rebound tấn công (ORB) | 9 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 30 |
Chặn bóng (BLK) | 6 |
Cướp bóng (STL) | 5 |
Mất bóng (TOV) | 19 |
Lỗi cá nhân (PF) | 24 |
FG% | 39.6% |
FT% | 64% |
3P% | 25% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 133 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của DeMarcus Cousins
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011 | 81 | 2309 | 1143 | 432 | 0.43 | 1004 | 3 | 0.167 | 18 | 429 | 0.435 | 986 | 0.432 | 276 | 0.687 | 402 | 699 | 217 | 482 | 204 | 85 | 68 | 0 | 62 | 268 | 332 |
2012 | 64 | 1950 | 1160 | 448 | 0.448 | 999 | 2 | 0.143 | 14 | 446 | 0.453 | 985 | 0.449 | 262 | 0.702 | 373 | 703 | 265 | 438 | 102 | 93 | 75 | 0 | 62 | 170 | 257 |
2013 | 75 | 2289 | 1280 | 482 | 0.465 | 1036 | 4 | 0.182 | 22 | 478 | 0.471 | 1014 | 0.467 | 312 | 0.738 | 423 | 746 | 222 | 524 | 199 | 108 | 55 | 1 | 74 | 225 | 269 |
2014 | 71 | 2298 | 1614 | 591 | 0.496 | 1191 | 0 | 0 | 7 | 591 | 0.499 | 1184 | 0.496 | 432 | 0.726 | 595 | 831 | 218 | 613 | 207 | 109 | 91 | 0 | 71 | 251 | 270 |
2015 | 59 | 2013 | 1421 | 498 | 0.467 | 1066 | 2 | 0.25 | 8 | 496 | 0.469 | 1058 | 0.468 | 423 | 0.782 | 541 | 747 | 185 | 562 | 210 | 90 | 103 | 2 | 59 | 254 | 241 |
2016 | 65 | 2246 | 1748 | 601 | 0.451 | 1332 | 70 | 0.333 | 210 | 531 | 0.473 | 1122 | 0.477 | 476 | 0.718 | 663 | 747 | 158 | 589 | 214 | 101 | 92 | 1 | 65 | 249 | 236 |
2017 | 72 | 2465 | 1942 | 647 | 0.452 | 1432 | 131 | 0.361 | 363 | 516 | 0.483 | 1069 | 0.498 | 517 | 0.772 | 670 | 794 | 152 | 642 | 332 | 100 | 93 | 2 | 72 | 269 | 278 |
2018 | 48 | 1737 | 1210 | 406 | 0.47 | 864 | 104 | 0.354 | 294 | 302 | 0.53 | 570 | 0.53 | 294 | 0.746 | 394 | 617 | 105 | 512 | 257 | 79 | 76 | 3 | 48 | 242 | 183 |
2019 | 30 | 771 | 488 | 178 | 0.48 | 371 | 26 | 0.274 | 95 | 152 | 0.551 | 276 | 0.515 | 106 | 0.736 | 144 | 247 | 43 | 204 | 107 | 40 | 44 | 0 | 30 | 72 | 109 |
2021 | 41 | 713 | 366 | 130 | 0.426 | 305 | 47 | 0.348 | 135 | 83 | 0.488 | 170 | 0.503 | 59 | 0.728 | 81 | 263 | 53 | 210 | 76 | 34 | 24 | 0 | 11 | 64 | 107 |
2022 | 48 | 718 | 430 | 149 | 0.46 | 324 | 37 | 0.303 | 122 | 112 | 0.554 | 202 | 0.517 | 95 | 0.76 | 125 | 270 | 74 | 196 | 71 | 35 | 21 | 0 | 7 | 85 | 139 |