Dennis Johnson ra mắt NBA vào năm 1976, đã thi đấu tổng cộng 1.100 trận trong 14 mùa giải. Anh ghi được 15.535 điểm, 5.499 kiến tạo và 4.249 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 140 về điểm số và 55 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Dennis Johnson |
Ngày sinh | 18 tháng 9, 1954 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard and Shooting Guard |
Chiều cao | 193cm |
Cân nặng | 84kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1976 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.100 trận (hạng 85 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 15.535 điểm (hạng 140) |
3 điểm (3P) | 80 cú ném (hạng 1069) |
Kiến tạo (AST) | 5.499 lần (hạng 55) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 4.249 lần (hạng 373) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.459 (hạng 234) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 2.790 (hạng 341) |
Chặn bóng (BLK) | 675 lần (hạng 192) |
Cướp bóng (STL) | 1.477 lần (hạng 53) |
Mất bóng (TOV) | 2.448 lần (hạng 70) |
Lỗi cá nhân (PF) | 3.087 lần (hạng 66) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 44.5% (hạng 1774) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 79.7% (hạng 1026) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 17.2% (hạng 2338) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 32.7 phút (hạng 174) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1990)
Số trận (G) | 75 |
Điểm (PTS) | 531 |
3 điểm (3P) | 1 |
Kiến tạo (AST) | 485 |
Rebound (TRB) | 201 |
Rebound tấn công (ORB) | 48 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 153 |
Chặn bóng (BLK) | 14 |
Cướp bóng (STL) | 81 |
Mất bóng (TOV) | 117 |
Lỗi cá nhân (PF) | 179 |
Triple-double | 0 |
FG% | 43.4% |
FT% | 84.3% |
3P% | 4.2% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 2.036 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1982 – 1.561 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1980 – 12 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1988 – 598 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1980 – 414
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1979 – 97
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1980 – 144
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1977 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1977 – 50.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 1988 – 85.6%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1985 – 26.9%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1985 – 2.976 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Dennis Johnson đã ra sân tổng cộng 180 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 3.116 |
3 điểm (3P) | 26 |
Kiến tạo (AST) | 1.006 |
Rebound (TRB) | 781 |
Rebound tấn công (ORB) | 262 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 519 |
Chặn bóng (BLK) | 113 |
Cướp bóng (STL) | 247 |
Mất bóng (TOV) | 480 |
Lỗi cá nhân (PF) | 575 |
FG% | 43.9% |
FT% | 80.2% |
3P% | 23.9% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 6.994 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dennis Johnson
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1977 | 81 | 1667 | 749 | 285 | 0.504 | 566 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 179 | 0.624 | 287 | 302 | 161 | 141 | 123 | 123 | 57 | 0 | 0 | 0 | 221 |
1978 | 81 | 2209 | 1031 | 367 | 0.417 | 881 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 297 | 0.732 | 406 | 294 | 152 | 142 | 230 | 118 | 51 | 0 | 0 | 164 | 213 |
1979 | 80 | 2717 | 1270 | 482 | 0.434 | 1110 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 306 | 0.781 | 392 | 374 | 146 | 228 | 280 | 100 | 97 | 0 | 0 | 191 | 209 |
1980 | 81 | 2937 | 1540 | 574 | 0.422 | 1361 | 12 | 0.207 | 58 | 562 | 0.431 | 1303 | 0.426 | 380 | 0.78 | 487 | 414 | 173 | 241 | 332 | 144 | 82 | 0 | 0 | 227 | 267 |
1981 | 79 | 2615 | 1486 | 532 | 0.436 | 1220 | 11 | 0.216 | 51 | 521 | 0.446 | 1169 | 0.441 | 411 | 0.82 | 501 | 363 | 160 | 203 | 291 | 136 | 61 | 0 | 0 | 208 | 244 |
1982 | 80 | 2937 | 1561 | 577 | 0.47 | 1228 | 8 | 0.19 | 42 | 569 | 0.48 | 1186 | 0.473 | 399 | 0.806 | 495 | 410 | 142 | 268 | 369 | 105 | 55 | 0 | 77 | 233 | 253 |
1983 | 77 | 2551 | 1093 | 398 | 0.462 | 861 | 5 | 0.161 | 31 | 393 | 0.473 | 830 | 0.465 | 292 | 0.791 | 369 | 335 | 92 | 243 | 388 | 97 | 39 | 0 | 74 | 204 | 204 |
1984 | 80 | 2665 | 1053 | 384 | 0.437 | 878 | 4 | 0.125 | 32 | 380 | 0.449 | 846 | 0.44 | 281 | 0.852 | 330 | 280 | 87 | 193 | 338 | 93 | 57 | 0 | 78 | 172 | 251 |
1985 | 80 | 2976 | 1254 | 493 | 0.462 | 1066 | 7 | 0.269 | 26 | 486 | 0.467 | 1040 | 0.466 | 261 | 0.853 | 306 | 317 | 91 | 226 | 543 | 96 | 39 | 0 | 77 | 212 | 224 |
1986 | 78 | 2732 | 1213 | 482 | 0.455 | 1060 | 6 | 0.143 | 42 | 476 | 0.468 | 1018 | 0.458 | 243 | 0.818 | 297 | 268 | 69 | 199 | 456 | 110 | 35 | 0 | 78 | 173 | 206 |
1987 | 79 | 2933 | 1062 | 423 | 0.444 | 953 | 7 | 0.113 | 62 | 416 | 0.467 | 891 | 0.448 | 209 | 0.833 | 251 | 261 | 45 | 216 | 594 | 87 | 38 | 0 | 78 | 177 | 201 |
1988 | 77 | 2670 | 971 | 352 | 0.438 | 803 | 12 | 0.261 | 46 | 340 | 0.449 | 757 | 0.446 | 255 | 0.856 | 298 | 240 | 62 | 178 | 598 | 93 | 29 | 0 | 74 | 195 | 204 |
1989 | 72 | 2309 | 721 | 277 | 0.434 | 638 | 7 | 0.14 | 50 | 270 | 0.459 | 588 | 0.44 | 160 | 0.821 | 195 | 190 | 31 | 159 | 472 | 94 | 21 | 0 | 72 | 175 | 211 |
1990 | 75 | 2036 | 531 | 206 | 0.434 | 475 | 1 | 0.042 | 24 | 205 | 0.455 | 451 | 0.435 | 118 | 0.843 | 140 | 201 | 48 | 153 | 485 | 81 | 14 | 0 | 65 | 117 | 179 |