Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Derrick Coleman

Derrick Coleman ra mắt NBA vào năm 1990, đã thi đấu tổng cộng 781 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 12.884 điểm, 1.985 kiến tạo và 7.232 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 230 về điểm số và 465 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Derrick Coleman

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Derrick Coleman về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Derrick Coleman
    TênDerrick Coleman
    Ngày sinh21 tháng 6, 1967
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríPower Forward and Center
    Chiều cao208cm
    Cân nặng104kg
    Tay thuậnTay trái
    Ra mắt NBA1990

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)781 trận (hạng 478 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)12.884 điểm (hạng 230)
    3 điểm (3P)326 cú ném (hạng 569)
    Kiến tạo (AST)1.985 lần (hạng 465)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)7.232 lần (hạng 109)
    Rebound tấn công (ORB)2.079 (hạng 98)
    Rebound phòng ngự (DRB)5.153 (hạng 81)
    Chặn bóng (BLK)1.051 lần (hạng 94)
    Cướp bóng (STL)606 lần (hạng 468)
    Mất bóng (TOV)2.036 lần (hạng 125)
    Lỗi cá nhân (PF)2.062 lần (hạng 380)
    Triple-double4 lần (hạng 131)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)44.7% (hạng 1711)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)76.9% (hạng 1484)
    3P% (tỉ lệ 3 điểm)29.5% (hạng 1583)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)33.2 phút (hạng 153)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2005)

    Số trận (G)5
    Điểm (PTS)9
    3 điểm (3P)0
    Kiến tạo (AST)0
    Rebound (TRB)15
    Rebound tấn công (ORB)3
    Rebound phòng ngự (DRB)12
    Chặn bóng (BLK)0
    Cướp bóng (STL)0
    Mất bóng (TOV)2
    Lỗi cá nhân (PF)6
    Triple-double0
    FG%21.4%
    FT%100%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)50 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1993 – 1.572 điểm
    • Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2000 – 51 cú ném
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1993 – 276 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1994 – 870
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1994 – 142
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1993 – 92
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1994 – 2
    • Mùa có FG% cao nhất: 1992 – 50.4%
    • Mùa có FT% cao nhất: 2005 – 100%
    • Mùa có 3P% cao nhất: 2001 – 39.2%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1994 – 2.778 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Derrick Coleman đã ra sân tổng cộng 39 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)656
    3 điểm (3P)26
    Kiến tạo (AST)108
    Rebound (TRB)386
    Rebound tấn công (ORB)108
    Rebound phòng ngự (DRB)278
    Chặn bóng (BLK)59
    Cướp bóng (STL)30
    Mất bóng (TOV)82
    Lỗi cá nhân (PF)111
    FG%47.2%
    FT%80.6%
    3P%35.1%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)1.457 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Derrick Coleman

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1991
    74
    2602
    1364
    514
    0.467
    1100
    13
    0.342
    38
    501
    0.472
    1062
    0.473
    323
    0.731
    442
    759
    269
    490
    163
    71
    99
    0
    68
    217
    217
    1992
    65
    2207
    1289
    483
    0.504
    958
    23
    0.303
    76
    460
    0.522
    882
    0.516
    300
    0.763
    393
    618
    203
    415
    205
    54
    98
    1
    58
    248
    168
    1993
    76
    2759
    1572
    564
    0.46
    1226
    23
    0.232
    99
    541
    0.48
    1127
    0.469
    421
    0.808
    521
    852
    247
    605
    276
    92
    126
    1
    73
    243
    210
    1994
    77
    2778
    1559
    541
    0.447
    1209
    38
    0.314
    121
    503
    0.462
    1088
    0.463
    439
    0.774
    567
    870
    262
    608
    262
    68
    142
    2
    77
    208
    209
    1995
    56
    2103
    1146
    371
    0.424
    875
    28
    0.233
    120
    343
    0.454
    755
    0.44
    376
    0.767
    490
    591
    167
    424
    187
    35
    94
    0
    54
    172
    162
    1996
    11
    294
    123
    48
    0.407
    118
    7
    0.333
    21
    41
    0.423
    97
    0.436
    20
    0.625
    32
    72
    13
    59
    31
    4
    10
    0
    11
    28
    30
    1997
    57
    2102
    1032
    364
    0.435
    836
    32
    0.269
    119
    332
    0.463
    717
    0.455
    272
    0.745
    365
    573
    157
    416
    193
    50
    75
    0
    54
    184
    164
    1998
    59
    2135
    1040
    356
    0.411
    867
    26
    0.265
    98
    330
    0.429
    769
    0.426
    302
    0.772
    391
    587
    149
    438
    145
    46
    68
    0
    58
    157
    144
    1999
    37
    1178
    486
    168
    0.414
    406
    7
    0.212
    33
    161
    0.432
    373
    0.422
    143
    0.753
    190
    328
    76
    252
    78
    24
    42
    0
    29
    90
    96
    2000
    74
    2347
    1239
    446
    0.456
    979
    51
    0.362
    141
    395
    0.471
    838
    0.482
    296
    0.785
    377
    632
    124
    508
    175
    34
    130
    0
    64
    173
    195
    2001
    34
    683
    277
    97
    0.38
    255
    20
    0.392
    51
    77
    0.377
    204
    0.42
    63
    0.685
    92
    184
    46
    138
    39
    10
    21
    0
    3
    42
    53
    2002
    58
    2080
    875
    331
    0.45
    735
    28
    0.337
    83
    303
    0.465
    652
    0.469
    185
    0.815
    227
    509
    167
    342
    98
    42
    51
    0
    58
    119
    158
    2003
    64
    1742
    602
    223
    0.448
    498
    22
    0.328
    67
    201
    0.466
    431
    0.47
    134
    0.784
    171
    450
    151
    299
    87
    53
    69
    0
    35
    96
    171
    2004
    34
    843
    271
    107
    0.413
    259
    8
    0.222
    36
    99
    0.444
    223
    0.429
    49
    0.754
    65
    192
    45
    147
    46
    23
    26
    0
    30
    57
    79
    2005
    5
    50
    9
    3
    0.214
    14
    0
    0
    2
    3
    0.25
    12
    0.214
    3
    1
    3
    15
    3
    12
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    6