Derrick Jones Jr. ra mắt NBA vào năm 2016, đã thi đấu tổng cộng 420 trận trong 8 mùa giải. Anh ghi được 2.809 điểm, 306 kiến tạo và 1.367 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1433 về điểm số và 1832 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Derrick Jones Jr. |
Ngày sinh | 15 tháng 2, 1997 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Power Forward |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 95kg |
Tay thuận | Tay trái |
Ra mắt NBA | 2016 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 420 trận (hạng 1316 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 2.809 điểm (hạng 1433) |
3 điểm (3P) | 243 cú ném (hạng 659) |
Kiến tạo (AST) | 306 lần (hạng 1832) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.367 lần (hạng 1316) |
Rebound tấn công (ORB) | 501 (hạng 865) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 866 (hạng 1209) |
Chặn bóng (BLK) | 281 lần (hạng 548) |
Cướp bóng (STL) | 266 lần (hạng 1083) |
Mất bóng (TOV) | 245 lần (hạng 1480) |
Lỗi cá nhân (PF) | 779 lần (hạng 1440) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 50.2% (hạng 541) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 70.6% (hạng 2571) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 31.6% (hạng 1351) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 19.6 phút (hạng 1513) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 76 |
Điểm (PTS) | 657 |
3 điểm (3P) | 82 |
Kiến tạo (AST) | 75 |
Rebound (TRB) | 250 |
Rebound tấn công (ORB) | 82 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 168 |
Chặn bóng (BLK) | 51 |
Cướp bóng (STL) | 53 |
Mất bóng (TOV) | 65 |
Lỗi cá nhân (PF) | 121 |
Triple-double | 0 |
FG% | 48.3% |
FT% | 71.3% |
3P% | 34.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.783 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2024 – 657 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2024 – 82 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2024 – 75 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2024 – 250
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2021 – 54
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2020 – 58
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2017 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2017 – 56.2%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 80%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2024 – 34.3%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2024 – 1.783 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Derrick Jones Jr. đã ra sân tổng cộng 44 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 245 |
3 điểm (3P) | 31 |
Kiến tạo (AST) | 36 |
Rebound (TRB) | 95 |
Rebound tấn công (ORB) | 42 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 53 |
Chặn bóng (BLK) | 26 |
Cướp bóng (STL) | 19 |
Mất bóng (TOV) | 23 |
Lỗi cá nhân (PF) | 76 |
FG% | 47.2% |
FT% | 68.4% |
3P% | 35.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 813 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Derrick Jones Jr.
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | 32 | 545 | 168 | 68 | 0.562 | 121 | 3 | 0.273 | 11 | 65 | 0.591 | 110 | 0.574 | 29 | 0.707 | 41 | 79 | 39 | 40 | 12 | 14 | 13 | 0 | 8 | 13 | 63 |
2018 | 20 | 245 | 61 | 21 | 0.396 | 53 | 3 | 0.167 | 18 | 18 | 0.514 | 35 | 0.425 | 16 | 0.667 | 24 | 38 | 21 | 17 | 9 | 4 | 13 | 0 | 8 | 7 | 24 |
2019 | 60 | 1153 | 422 | 160 | 0.494 | 324 | 28 | 0.308 | 91 | 132 | 0.567 | 233 | 0.537 | 74 | 0.607 | 122 | 240 | 96 | 144 | 37 | 46 | 42 | 0 | 14 | 43 | 123 |
2020 | 59 | 1375 | 500 | 184 | 0.527 | 349 | 37 | 0.28 | 132 | 147 | 0.677 | 217 | 0.58 | 95 | 0.772 | 123 | 233 | 66 | 167 | 62 | 58 | 38 | 0 | 16 | 30 | 130 |
2021 | 58 | 1318 | 396 | 147 | 0.484 | 304 | 43 | 0.316 | 136 | 104 | 0.619 | 168 | 0.554 | 59 | 0.648 | 91 | 205 | 77 | 128 | 47 | 37 | 54 | 0 | 43 | 32 | 127 |
2022 | 51 | 899 | 286 | 105 | 0.538 | 195 | 20 | 0.328 | 61 | 85 | 0.634 | 134 | 0.59 | 56 | 0.8 | 70 | 169 | 60 | 109 | 30 | 25 | 33 | 0 | 8 | 30 | 105 |
2023 | 64 | 893 | 319 | 115 | 0.5 | 230 | 27 | 0.338 | 80 | 88 | 0.587 | 150 | 0.559 | 62 | 0.738 | 84 | 153 | 60 | 93 | 34 | 29 | 37 | 0 | 0 | 25 | 86 |
2024 | 76 | 1783 | 657 | 239 | 0.483 | 495 | 82 | 0.343 | 239 | 157 | 0.613 | 256 | 0.566 | 97 | 0.713 | 136 | 250 | 82 | 168 | 75 | 53 | 51 | 0 | 66 | 65 | 121 |