Derrick Rose ra mắt NBA vào năm 2008, đã thi đấu tổng cộng 723 trận trong 15 mùa giải. Anh ghi được 12.573 điểm, 3.770 kiến tạo và 2.324 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 248 về điểm số và 147 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Derrick Rose |
Ngày sinh | 4 tháng 10, 1988 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Point Guard |
Chiều cao | 190cm |
Cân nặng | 91kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2008 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 723 trận (hạng 596 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 12.573 điểm (hạng 248) |
3 điểm (3P) | 590 cú ném (hạng 356) |
Kiến tạo (AST) | 3.770 lần (hạng 147) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 2.324 lần (hạng 836) |
Rebound tấn công (ORB) | 553 (hạng 780) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 1.771 (hạng 653) |
Chặn bóng (BLK) | 242 lần (hạng 638) |
Cướp bóng (STL) | 536 lần (hạng 574) |
Mất bóng (TOV) | 1.746 lần (hạng 188) |
Lỗi cá nhân (PF) | 887 lần (hạng 1310) |
Triple-double | 1 lần (hạng 269) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 45.6% (hạng 1474) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 83.1% (hạng 564) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 31.6% (hạng 1351) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 30.5 phút (hạng 340) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 24 |
Điểm (PTS) | 191 |
3 điểm (3P) | 15 |
Kiến tạo (AST) | 78 |
Rebound (TRB) | 45 |
Rebound tấn công (ORB) | 7 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 38 |
Chặn bóng (BLK) | 2 |
Cướp bóng (STL) | 8 |
Mất bóng (TOV) | 31 |
Lỗi cá nhân (PF) | 21 |
Triple-double | 0 |
FG% | 46.1% |
FT% | 88.9% |
3P% | 36.6% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 399 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2011 – 2.026 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2011 – 128 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2011 – 623 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2011 – 330
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2011 – 51
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2011 – 85
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2011 – 1
- Mùa có FG% cao nhất: 2020 – 49%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 96.8%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 40.2%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2011 – 3.026 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Derrick Rose đã ra sân tổng cộng 42 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 973 |
3 điểm (3P) | 53 |
Kiến tạo (AST) | 292 |
Rebound (TRB) | 197 |
Rebound tấn công (ORB) | 52 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 145 |
Chặn bóng (BLK) | 23 |
Cướp bóng (STL) | 45 |
Mất bóng (TOV) | 150 |
Lỗi cá nhân (PF) | 89 |
FG% | 41.6% |
FT% | 83.8% |
3P% | 28.8% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.668 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Derrick Rose
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2009 | 81 | 3000 | 1361 | 574 | 0.475 | 1208 | 16 | 0.222 | 72 | 558 | 0.491 | 1136 | 0.482 | 197 | 0.788 | 250 | 317 | 96 | 221 | 512 | 66 | 18 | 0 | 80 | 202 | 125 |
2010 | 78 | 2871 | 1619 | 672 | 0.489 | 1373 | 16 | 0.267 | 60 | 656 | 0.5 | 1313 | 0.495 | 259 | 0.766 | 338 | 293 | 65 | 228 | 469 | 57 | 27 | 0 | 78 | 217 | 96 |
2011 | 81 | 3026 | 2026 | 711 | 0.445 | 1597 | 128 | 0.332 | 385 | 583 | 0.481 | 1212 | 0.485 | 476 | 0.858 | 555 | 330 | 81 | 249 | 623 | 85 | 51 | 1 | 81 | 278 | 136 |
2012 | 39 | 1375 | 852 | 302 | 0.435 | 695 | 54 | 0.312 | 173 | 248 | 0.475 | 522 | 0.473 | 194 | 0.812 | 239 | 131 | 26 | 105 | 307 | 35 | 28 | 0 | 39 | 119 | 52 |
2014 | 10 | 311 | 159 | 58 | 0.354 | 164 | 16 | 0.34 | 47 | 42 | 0.359 | 117 | 0.402 | 27 | 0.844 | 32 | 32 | 9 | 23 | 43 | 5 | 1 | 0 | 10 | 34 | 15 |
2015 | 51 | 1530 | 904 | 338 | 0.405 | 835 | 76 | 0.28 | 271 | 262 | 0.465 | 564 | 0.45 | 152 | 0.813 | 187 | 161 | 35 | 126 | 251 | 36 | 16 | 0 | 51 | 161 | 63 |
2016 | 66 | 2097 | 1080 | 447 | 0.427 | 1048 | 44 | 0.293 | 150 | 403 | 0.449 | 898 | 0.448 | 142 | 0.793 | 179 | 225 | 46 | 179 | 311 | 44 | 14 | 0 | 66 | 175 | 84 |
2017 | 64 | 2082 | 1154 | 460 | 0.471 | 977 | 13 | 0.217 | 60 | 447 | 0.487 | 917 | 0.477 | 221 | 0.874 | 253 | 246 | 66 | 180 | 283 | 44 | 17 | 0 | 64 | 147 | 84 |
2018 | 25 | 420 | 209 | 81 | 0.435 | 186 | 7 | 0.233 | 30 | 74 | 0.474 | 156 | 0.454 | 40 | 0.87 | 46 | 35 | 13 | 22 | 37 | 7 | 4 | 0 | 7 | 35 | 16 |
2019 | 51 | 1392 | 917 | 363 | 0.482 | 753 | 54 | 0.37 | 146 | 309 | 0.509 | 607 | 0.518 | 137 | 0.856 | 160 | 140 | 33 | 107 | 220 | 31 | 12 | 0 | 13 | 82 | 57 |
2020 | 50 | 1298 | 904 | 369 | 0.49 | 753 | 45 | 0.306 | 147 | 324 | 0.535 | 606 | 0.52 | 121 | 0.871 | 139 | 121 | 27 | 94 | 278 | 40 | 16 | 0 | 15 | 126 | 49 |
2021 | 50 | 1279 | 734 | 287 | 0.47 | 611 | 50 | 0.388 | 129 | 237 | 0.492 | 482 | 0.511 | 110 | 0.866 | 127 | 130 | 20 | 110 | 209 | 49 | 19 | 0 | 3 | 78 | 56 |
2022 | 26 | 636 | 311 | 122 | 0.445 | 274 | 37 | 0.402 | 92 | 85 | 0.467 | 182 | 0.513 | 30 | 0.968 | 31 | 78 | 21 | 57 | 103 | 22 | 12 | 0 | 4 | 39 | 15 |
2023 | 27 | 338 | 152 | 61 | 0.384 | 159 | 19 | 0.302 | 63 | 42 | 0.438 | 96 | 0.443 | 11 | 0.917 | 12 | 40 | 8 | 32 | 46 | 7 | 5 | 0 | 0 | 22 | 18 |
2024 | 24 | 399 | 191 | 76 | 0.461 | 165 | 15 | 0.366 | 41 | 61 | 0.492 | 124 | 0.506 | 24 | 0.889 | 27 | 45 | 7 | 38 | 78 | 8 | 2 | 0 | 7 | 31 | 21 |