Desmond Bane ra mắt NBA vào năm 2020, đã thi đấu tổng cộng 244 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 4.253 điểm, 810 kiến tạo và 1.020 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1077 về điểm số và 1096 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Desmond Bane |
Ngày sinh | 25 tháng 6, 1998 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Shooting Guard |
Chiều cao | 196cm |
Cân nặng | 98kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 2020 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 244 trận (hạng 1855 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 4.253 điểm (hạng 1077) |
3 điểm (3P) | 648 cú ném (hạng 318) |
Kiến tạo (AST) | 810 lần (hạng 1096) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 1.020 lần (hạng 1573) |
Rebound tấn công (ORB) | 156 (hạng 1668) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 864 (hạng 1211) |
Chặn bóng (BLK) | 89 lần (hạng 1293) |
Cướp bóng (STL) | 232 lần (hạng 1180) |
Mất bóng (TOV) | 408 lần (hạng 1164) |
Lỗi cá nhân (PF) | 591 lần (hạng 1668) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 46.8% (hạng 1167) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 87.9% (hạng 222) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 41.5% (hạng 137) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 29 phút (hạng 454) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Số trận (G) | 42 |
Điểm (PTS) | 997 |
3 điểm (3P) | 137 |
Kiến tạo (AST) | 230 |
Rebound (TRB) | 185 |
Rebound tấn công (ORB) | 36 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 149 |
Chặn bóng (BLK) | 22 |
Cướp bóng (STL) | 43 |
Mất bóng (TOV) | 112 |
Lỗi cá nhân (PF) | 120 |
Triple-double | 0 |
FG% | 46.4% |
FT% | 87% |
3P% | 38.1% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 1.443 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 2022 – 1.384 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 2022 – 228 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 2023 – 254 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 2022 – 334
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 2022 – 29
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 2022 – 92
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 2021 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 2023 – 47.9%
- Mùa có FT% cao nhất: 2022 – 90.3%
- Mùa có 3P% cao nhất: 2022 – 43.6%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 2022 – 2.266 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Desmond Bane đã ra sân tổng cộng 23 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 394 |
3 điểm (3P) | 65 |
Kiến tạo (AST) | 55 |
Rebound (TRB) | 98 |
Rebound tấn công (ORB) | 14 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 84 |
Chặn bóng (BLK) | 11 |
Cướp bóng (STL) | 18 |
Mất bóng (TOV) | 36 |
Lỗi cá nhân (PF) | 48 |
FG% | 46.3% |
FT% | 89.1% |
3P% | 43.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 758 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Desmond Bane
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 68 | 1519 | 625 | 234 | 0.469 | 499 | 117 | 0.432 | 271 | 117 | 0.513 | 228 | 0.586 | 40 | 0.816 | 49 | 210 | 31 | 179 | 118 | 41 | 16 | 0 | 17 | 59 | 125 |
2022 | 76 | 2266 | 1384 | 508 | 0.461 | 1101 | 228 | 0.436 | 523 | 280 | 0.484 | 578 | 0.565 | 140 | 0.903 | 155 | 334 | 46 | 288 | 208 | 92 | 29 | 0 | 76 | 111 | 196 |
2023 | 58 | 1841 | 1247 | 450 | 0.479 | 939 | 166 | 0.408 | 407 | 284 | 0.534 | 532 | 0.568 | 181 | 0.883 | 205 | 291 | 43 | 248 | 254 | 56 | 22 | 0 | 58 | 126 | 150 |
2024 | 42 | 1443 | 997 | 360 | 0.464 | 776 | 137 | 0.381 | 360 | 223 | 0.536 | 416 | 0.552 | 140 | 0.87 | 161 | 185 | 36 | 149 | 230 | 43 | 22 | 0 | 42 | 112 | 120 |