Detlef Schrempf ra mắt NBA vào năm 1985, đã thi đấu tổng cộng 1.136 trận trong 16 mùa giải. Anh ghi được 15.761 điểm, 3.833 kiến tạo và 7.023 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 128 về điểm số và 142 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Detlef Schrempf |
Ngày sinh | 21 tháng 1, 1963 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Small Forward and Power Forward |
Chiều cao | 208cm |
Cân nặng | 107kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1985 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 1.136 trận (hạng 67 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 15.761 điểm (hạng 128) |
3 điểm (3P) | 475 cú ném (hạng 434) |
Kiến tạo (AST) | 3.833 lần (hạng 142) |
Bắt bóng bật bảng (TRB) | 7.023 lần (hạng 118) |
Rebound tấn công (ORB) | 1.871 (hạng 130) |
Rebound phòng ngự (DRB) | 5.152 (hạng 82) |
Chặn bóng (BLK) | 312 lần (hạng 477) |
Cướp bóng (STL) | 856 lần (hạng 267) |
Mất bóng (TOV) | 2.268 lần (hạng 90) |
Lỗi cá nhân (PF) | 3.360 lần (hạng 41) |
Triple-double | 7 lần (hạng 78) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 49.1% (hạng 746) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 80.3% (hạng 911) |
3P% (tỉ lệ 3 điểm) | 38.4% (hạng 298) |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 29.6 phút (hạng 403) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2001)
Số trận (G) | 26 |
Điểm (PTS) | 104 |
3 điểm (3P) | 3 |
Kiến tạo (AST) | 44 |
Rebound (TRB) | 78 |
Rebound tấn công (ORB) | 17 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 61 |
Chặn bóng (BLK) | 3 |
Cướp bóng (STL) | 7 |
Mất bóng (TOV) | 28 |
Lỗi cá nhân (PF) | 43 |
Triple-double | 0 |
FG% | 41.1% |
FT% | 85.2% |
3P% | 37.5% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 397 phút |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1995 – 1.572 điểm
- Mùa có nhiều 3 điểm nhất: 1995 – 93 cú ném
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1993 – 493 lần
- Mùa rebound nhiều nhất: 1993 – 780
- Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1992 – 37
- Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1995 – 93
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1993 – 4
- Mùa có FG% cao nhất: 1992 – 53.6%
- Mùa có FT% cao nhất: 2001 – 85.2%
- Mùa có 3P% cao nhất: 1995 – 51.4%
- Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1993 – 3.098 phút
🏆 Thành tích Playoffs
Detlef Schrempf đã ra sân tổng cộng 114 trận tại Playoffs.
Điểm (PTS) | 1.432 |
3 điểm (3P) | 57 |
Kiến tạo (AST) | 296 |
Rebound (TRB) | 565 |
Rebound tấn công (ORB) | 143 |
Rebound phòng ngự (DRB) | 422 |
Chặn bóng (BLK) | 26 |
Cướp bóng (STL) | 62 |
Mất bóng (TOV) | 225 |
Lỗi cá nhân (PF) | 309 |
FG% | 46.5% |
FT% | 78.9% |
3P% | 37.3% |
Thời gian thi đấu trung bình (MP) | 3.338 phút |
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Detlef Schrempf
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1986 | 64 | 969 | 397 | 142 | 0.451 | 315 | 3 | 0.429 | 7 | 139 | 0.451 | 308 | 0.456 | 110 | 0.724 | 152 | 198 | 70 | 128 | 88 | 23 | 10 | 0 | 12 | 84 | 166 |
1987 | 81 | 1711 | 756 | 265 | 0.472 | 561 | 33 | 0.478 | 69 | 232 | 0.472 | 492 | 0.502 | 193 | 0.742 | 260 | 303 | 87 | 216 | 161 | 50 | 16 | 1 | 5 | 110 | 224 |
1988 | 82 | 1587 | 698 | 246 | 0.456 | 539 | 5 | 0.156 | 32 | 241 | 0.475 | 507 | 0.461 | 201 | 0.756 | 266 | 279 | 102 | 177 | 159 | 42 | 32 | 0 | 4 | 108 | 189 |
1989 | 69 | 1850 | 828 | 274 | 0.474 | 578 | 7 | 0.2 | 35 | 267 | 0.492 | 543 | 0.48 | 273 | 0.78 | 350 | 395 | 126 | 269 | 179 | 53 | 19 | 0 | 13 | 133 | 220 |
1990 | 78 | 2573 | 1267 | 424 | 0.516 | 822 | 17 | 0.354 | 48 | 407 | 0.526 | 774 | 0.526 | 402 | 0.82 | 490 | 620 | 149 | 471 | 247 | 59 | 16 | 0 | 18 | 180 | 271 |
1991 | 82 | 2632 | 1320 | 432 | 0.52 | 831 | 15 | 0.375 | 40 | 417 | 0.527 | 791 | 0.529 | 441 | 0.818 | 539 | 660 | 178 | 482 | 301 | 58 | 22 | 1 | 3 | 175 | 262 |
1992 | 80 | 2605 | 1380 | 496 | 0.536 | 925 | 23 | 0.324 | 71 | 473 | 0.554 | 854 | 0.549 | 365 | 0.828 | 441 | 770 | 202 | 568 | 312 | 62 | 37 | 1 | 4 | 191 | 286 |
1993 | 82 | 3098 | 1567 | 517 | 0.476 | 1085 | 8 | 0.154 | 52 | 509 | 0.493 | 1033 | 0.48 | 525 | 0.804 | 653 | 780 | 210 | 570 | 493 | 79 | 27 | 4 | 60 | 243 | 305 |
1994 | 81 | 2728 | 1212 | 445 | 0.493 | 903 | 22 | 0.324 | 68 | 423 | 0.507 | 835 | 0.505 | 300 | 0.769 | 390 | 454 | 144 | 310 | 275 | 73 | 9 | 0 | 80 | 173 | 273 |
1995 | 82 | 2886 | 1572 | 521 | 0.523 | 997 | 93 | 0.514 | 181 | 428 | 0.525 | 816 | 0.569 | 437 | 0.839 | 521 | 508 | 135 | 373 | 310 | 93 | 35 | 0 | 82 | 176 | 252 |
1996 | 63 | 2200 | 1080 | 360 | 0.486 | 740 | 73 | 0.408 | 179 | 287 | 0.512 | 561 | 0.536 | 287 | 0.776 | 370 | 328 | 73 | 255 | 276 | 56 | 8 | 0 | 60 | 146 | 179 |
1997 | 61 | 2192 | 1022 | 356 | 0.492 | 724 | 57 | 0.354 | 161 | 299 | 0.531 | 563 | 0.531 | 253 | 0.801 | 316 | 394 | 87 | 307 | 266 | 63 | 16 | 0 | 60 | 150 | 151 |
1998 | 78 | 2742 | 1232 | 437 | 0.487 | 898 | 61 | 0.415 | 147 | 376 | 0.501 | 751 | 0.521 | 297 | 0.844 | 352 | 554 | 135 | 419 | 341 | 60 | 19 | 0 | 78 | 168 | 205 |
1999 | 50 | 1765 | 752 | 259 | 0.472 | 549 | 34 | 0.395 | 86 | 225 | 0.486 | 463 | 0.503 | 200 | 0.823 | 243 | 370 | 77 | 293 | 184 | 41 | 26 | 0 | 39 | 103 | 152 |
2000 | 77 | 1662 | 574 | 187 | 0.432 | 433 | 21 | 0.404 | 52 | 166 | 0.436 | 381 | 0.456 | 179 | 0.833 | 215 | 332 | 79 | 253 | 197 | 37 | 17 | 0 | 6 | 100 | 182 |
2001 | 26 | 397 | 104 | 39 | 0.411 | 95 | 3 | 0.375 | 8 | 36 | 0.414 | 87 | 0.426 | 23 | 0.852 | 27 | 78 | 17 | 61 | 44 | 7 | 3 | 0 | 0 | 28 | 43 |