Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Dick Snyder

Dick Snyder ra mắt NBA vào năm 1966, đã thi đấu tổng cộng 964 trận trong 13 mùa giải. Anh ghi được 11.755 điểm, 2.767 kiến tạo và 2.732 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 300 về điểm số và 278 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Dick Snyder

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Dick Snyder về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Dick Snyder
    TênDick Snyder
    Ngày sinh1 tháng 2, 1944
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríShooting Guard and Small Forward
    Chiều cao196cm
    Cân nặng94kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1966

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)964 trận (hạng 189 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)11.755 điểm (hạng 300)
    Kiến tạo (AST)2.767 lần (hạng 278)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)2.732 lần (hạng 694)
    Rebound tấn công (ORB)248 (hạng 1363)
    Rebound phòng ngự (DRB)740 (hạng 1324)
    Chặn bóng (BLK)157 lần (hạng 916)
    Cướp bóng (STL)300 lần (hạng 1003)
    Mất bóng (TOV)84 lần (hạng 2076)
    Lỗi cá nhân (PF)2.453 lần (hạng 223)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)48.8% (hạng 789)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)82.4% (hạng 640)
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)26.6 phút (hạng 680)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1979)

    Số trận (G)56
    Điểm (PTS)205
    Kiến tạo (AST)63
    Rebound (TRB)48
    Rebound tấn công (ORB)15
    Rebound phòng ngự (DRB)33
    Chặn bóng (BLK)6
    Cướp bóng (STL)14
    Mất bóng (TOV)36
    Lỗi cá nhân (PF)52
    Triple-double0
    FG%43.3%
    FT%84.3%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)536 phút

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1971 – 1.592 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1971 – 352 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1969 – 328
    • Mùa chặn bóng nhiều nhất: 1975 – 43
    • Mùa cướp bóng nhiều nhất: 1974 – 90
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1967 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1971 – 53.1%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1978 – 87.5%
    • Mùa thi đấu trung bình nhiều phút nhất: 1973 – 3.060 phút

    🏆 Thành tích Playoffs

    Dick Snyder đã ra sân tổng cộng 31 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)224
    Kiến tạo (AST)49
    Rebound (TRB)50
    Rebound tấn công (ORB)14
    Rebound phòng ngự (DRB)31
    Chặn bóng (BLK)11
    Cướp bóng (STL)16
    Mất bóng (TOV)8
    Lỗi cá nhân (PF)55
    FG%41.6%
    FT%73.2%
    Thời gian thi đấu trung bình (MP)572 phút

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dick Snyder

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1967
    55
    676
    334
    144
    0.432
    333
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    46
    0.754
    61
    91
    0
    0
    59
    0
    0
    0
    0
    0
    82
    1968
    75
    1622
    643
    257
    0.419
    613
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    129
    0.772
    167
    194
    0
    0
    164
    0
    0
    0
    0
    0
    215
    1969
    81
    2108
    983
    399
    0.472
    846
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    185
    0.725
    255
    328
    0
    0
    211
    0
    0
    0
    0
    0
    213
    1970
    82
    2437
    1081
    456
    0.528
    863
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    169
    0.813
    208
    323
    0
    0
    342
    0
    0
    0
    0
    0
    277
    1971
    82
    2824
    1592
    645
    0.531
    1215
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    302
    0.837
    361
    257
    0
    0
    352
    0
    0
    0
    0
    0
    249
    1972
    73
    2534
    1210
    496
    0.529
    937
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    218
    0.842
    259
    228
    0
    0
    283
    0
    0
    0
    0
    0
    200
    1973
    82
    3060
    1132
    473
    0.463
    1022
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    186
    0.861
    216
    323
    0
    0
    311
    0
    0
    0
    0
    0
    216
    1974
    74
    2670
    1338
    572
    0.481
    1189
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    194
    0.866
    224
    306
    90
    216
    265
    90
    26
    0
    0
    0
    257
    1975
    82
    2590
    1161
    498
    0.504
    988
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    165
    0.846
    195
    238
    37
    201
    281
    69
    43
    0
    0
    0
    226
    1976
    82
    2274
    1037
    441
    0.501
    881
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    155
    0.824
    188
    198
    50
    148
    220
    59
    33
    0
    82
    0
    215
    1977
    82
    1685
    759
    316
    0.456
    693
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    127
    0.852
    149
    149
    47
    102
    160
    45
    30
    0
    0
    0
    177
    1978
    58
    660
    280
    112
    0.444
    252
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    56
    0.875
    64
    49
    9
    40
    56
    23
    19
    0
    0
    48
    74
    1979
    56
    536
    205
    81
    0.433
    187
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    43
    0.843
    51
    48
    15
    33
    63
    14
    6
    0
    0
    36
    52