Dino Martin ra mắt NBA vào năm 1946, đã thi đấu tổng cộng 92 trận trong 2 mùa giải. Anh ghi được 834 điểm, 73 kiến tạo và lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 2286 về điểm số và 2796 về kiến tạo trong lịch sử NBA.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Dino Martin |
Ngày sinh | 25 tháng 5, 1920 |
Quốc tịch | ![]() |
Vị trí | Guard |
Chiều cao | 173cm |
Cân nặng | 73kg |
Tay thuận | Tay phải |
Ra mắt NBA | 1946 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Số trận (G) | 92 trận (hạng 2744 trong lịch sử NBA) |
Điểm (PTS) | 834 điểm (hạng 2286) |
Kiến tạo (AST) | 73 lần (hạng 2796) |
Lỗi cá nhân (PF) | 115 lần (hạng 2897) |
FG% (tỉ lệ ném thành công) | 29.4% (hạng 4314) |
FT% (tỉ lệ ném phạt) | 63.8% (hạng 3483) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1948)
Số trận (G) | 32 |
Điểm (PTS) | 101 |
Kiến tạo (AST) | 14 |
Lỗi cá nhân (PF) | 17 |
Triple-double | 0 |
FG% | 23.8% |
FT% | 45% |
📈 Thành tích nổi bật từng mùa
- Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1947 – 733 điểm
- Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1947 – 59 lần
- Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
- Mùa có FG% cao nhất: 1947 – 30.4%
- Mùa có FT% cao nhất: 1947 – 66.1%
🏆 Thành tích Playoffs
Dino Martin chưa từng tham dự vòng Playoffs.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Dino Martin
season | G | MP | PTS | FG | FG% | FGA | 3P | 3P% | 3PA | 2P | 2P% | 2PA | eFG% | FT | FT% | FTA | TRB | ORB | DRB | AST | STL | BLK | TrpDbl | GS | TOV | PF |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1947 | 60 | 0 | 733 | 311 | 0.304 | 1022 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 111 | 0.661 | 168 | 0 | 0 | 0 | 59 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 98 |
1948 | 32 | 0 | 101 | 46 | 0.238 | 193 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.45 | 20 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 |