Tổng hợp thành tích và thống kê sự nghiệp của Don Carlson

Don Carlson ra mắt NBA vào năm 1946, đã thi đấu tổng cộng 180 trận trong 4 mùa giải. Anh ghi được 1.447 điểm, 324 kiến tạo và 15 lần bắt bóng bật bảng, xếp hạng 1927 về điểm số và 1786 về kiến tạo trong lịch sử NBA.

Biến động thành tích qua từng mùa của Don Carlson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi theo mùa giải của Don Carlson về điểm số, kiến tạo, rebound và tỉ lệ ném.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Don Carlson
    TênDon Carlson
    Ngày sinh22 tháng 3, 1919
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Vị tríGuard/Forward
    Chiều cao183cm
    Cân nặng77kg
    Tay thuậnTay phải
    Ra mắt NBA1946

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Số trận (G)180 trận (hạng 2139 trong lịch sử NBA)
    Điểm (PTS)1.447 điểm (hạng 1927)
    Kiến tạo (AST)324 lần (hạng 1786)
    Bắt bóng bật bảng (TRB)15 lần (hạng 3928)
    Lỗi cá nhân (PF)511 lần (hạng 1784)
    FG% (tỉ lệ ném thành công)33% (hạng 4062)
    FT% (tỉ lệ ném phạt)62.3% (hạng 3624)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1951)

    Số trận (G)9
    Điểm (PTS)42
    Kiến tạo (AST)19
    Rebound (TRB)15
    Lỗi cá nhân (PF)23
    Triple-double0
    FG%37%
    FT%50%

    📈 Thành tích nổi bật từng mùa

    • Mùa ghi nhiều điểm nhất: 1947 – 630 điểm
    • Mùa kiến tạo nhiều nhất: 1949 – 170 lần
    • Mùa rebound nhiều nhất: 1951 – 15
    • Mùa có nhiều triple-double nhất: 1947 – 0
    • Mùa có FG% cao nhất: 1951 – 37%
    • Mùa có FT% cao nhất: 1950 – 72.6%

    🏆 Thành tích Playoffs

    Don Carlson đã ra sân tổng cộng 31 trận tại Playoffs.

    Điểm (PTS)249
    Kiến tạo (AST)45
    Lỗi cá nhân (PF)80
    FG%29.5%
    FT%63.1%

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp chính của Don Carlson

    seasonGMPPTSFGFG%FGA3P3P%3PA2P2P%2PAeFG%FTFT%FTATRBORBDRBASTSTLBLKTrpDblGSTOVPF
    1947
    59
    0
    630
    272
    0.322
    845
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    86
    0.541
    159
    0
    0
    0
    59
    0
    0
    0
    0
    0
    182
    1949
    55
    0
    508
    211
    0.334
    632
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    86
    0.662
    130
    0
    0
    0
    170
    0
    0
    0
    0
    0
    180
    1950
    57
    0
    267
    99
    0.341
    290
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    69
    0.726
    95
    0
    0
    0
    76
    0
    0
    0
    0
    0
    126
    1951
    9
    0
    42
    17
    0.37
    46
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    8
    0.5
    16
    15
    0
    0
    19
    0
    0
    0
    0
    0
    23